Chuyển tới nội dung

1000 Câu Tiếng Trung Thông Dụng

Phần 1 (250 câu)

Xin chào! 你好! nǐ hǎo! // Bạn khỏe không? 你好吗? nǐ hǎo ma? /// Ngủ ngon nhé, Jane. 晚安,简. wǎn ān, jiǎn.

Phần 2 (250 câu)

Bạn là Peter Smith phải không? 你是彼得.史密斯吗? nǐ shì bǐ dé shǐ mì sī ma? // Vâng, tôi là Peter Smith. Không, tôi không phải Peter Smith. 是,我是./ 不,我不是. shì, wǒ shì ./ bù, wǒ bú shì. // Tôi cũng rất khỏe. 我也很好. wǒ yě hěn hǎo.

Phần 3 (250 câu)

Amy khỏe không? Vợ bạn khỏe không? Chồng bạn khỏe không? 爱米好吗?/你妻子好吗?/你丈夫好吗? ài mǐ hǎo ma?/ nǐ qī zǐ hǎo ma?/ nǐ zhàng fū hǎo ma? // Cô ta rất khỏe, cảm ơn. 她很好,谢谢. tā hěn hǎo, xiè xie.

Phần 4 (250 câu)

Tôi phải đi đây. 我必须走了. wǒ bì xū zǒu le. // Tôi vào được chứ? 我能进来吗? wǒ néng jìn lái ma? // Mời ngồi. 请坐. qǐng zuò. // Mời vào. 请进. qǐng jìn.

Phụ lục