Chuyển tới nội dung

12 Cung Hoàng Đạo Trong Tiếng Anh Cho Người Học Nhanh

Xin chào, các bạn yêu tiếng Anh!

Hôm nay, chúng ta cùng nhau khám phá 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh nhé. Cung hoàng đạo là một chủ đề vừa thú vị vừa bổ sung thêm cho vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.

Ma Kết – Capricorn

Ma Kết là một cung đất, được tượng trưng bởi con dê biển. Người Ma Kết thường kiên định, tham vọng và có trách nhiệm. Họ là những người luôn đặt mục tiêu cao và không bao giờ hài lòng với những gì mình có.

Từ vựng liên quan:

  • Responsible: Trách nhiệm
  • Ambitious: Tham vọng
  • Consistent: Kiên định

Bảo Bình – Aquarius

Bảo Bình là một cung khí, được chiếu rọi bởi Sao Thổ và Sao Thiên Vương. Người Bảo Bình được biết đến với sự độc lập, trí thức và linh hoạt. Họ là những người thích giao lưu, nhưng cũng khá tinh tế nên đôi khi dễ bị hiểu lầm là “thảo mai”.

Từ vựng liên quan:

  • Independent: Độc lập
  • Intellectual: Trí thức
  • Subtle: Tinh tế

Song Ngư – Pisces

Song Ngư là một cung nước, được tượng trưng bởi hai chú cá. Người Song Ngư thường nhạy cảm, thích ở một mình nhưng cũng rất tốt bụng và thân thiện. Họ thường tạo ra thế giới riêng của mình để tận hưởng những niềm vui riêng.

Từ vựng liên quan:

  • Emotional sensitive: Nhạy cảm
  • Friendly: Thân thiện
  • Kind: Tốt bụng

Bạch Dương – Aries

Bạch Dương là một cung lửa được chiếu rọi bởi Sao Hỏa. Biểu tượng của Bạch Dương là con cừu đực. Người Bạch Dương thường tự tin, nhanh trí và là một “leader” bẩm sinh. Họ đem lại sự vui vẻ và nhiệt tình cho mọi người.

Từ vựng liên quan:

  • Confident: Tự tin
  • Quick-witted: Nhanh trí
  • Enthusiastic: Nhiệt tình

Kim Ngưu – Taurus

Kim Ngưu là một cung đất được chiếu rọi bởi Sao Kim. Người Kim Ngưu thường kín đáo nhưng rất tình cảm. Họ thực tế, kiên trì và đáng tin cậy. Bạn có thể hoàn toàn tin tưởng vào một người bạn Kim Ngưu.

Từ vựng liên quan:

  • Practical: Thực tế
  • Persistent: Kiên trì
  • Reliable: Đáng tin cậy

Song Tử – Gemini

Song Tử là một cung khí. Người Song Tử thẳng tính, tuy nhiên cũng rất khéo léo trong giao tiếp. Họ là những người quảng giao, tràn đầy năng lượng và luôn có sức hút đặc biệt.

Từ vựng liên quan:

  • Communicative: Quảng giao
  • Lively: Tràn đầy sức sống
  • Outspoken: Thẳng tính

Cự Giải – Cancer

Cự Giải là một cung nước được chiếu rọi bởi Mặt Trăng. Người Cự Giải thường “trong nóng ngoài lạnh”. Họ lạnh lùng bên ngoài nhưng lại ấm áp và tinh tế bên trong. Họ cũng rất giỏi lắng nghe và đồng cảm với người khác.

Từ vựng liên quan:

  • Kind: Tốt bụng
  • Empathetic: Đồng cảm
  • Emotional: Tình cảm

Sư Tử – Leo

Sư Tử là một cung lửa được chiếu rọi bởi Mặt Trời. Người Sư Tử mạnh mẽ, tự tin và thích trở thành tâm điểm chú ý. Họ là những người sáng tạo, khoáng đạt và luôn mong muốn đạt được thành công.

Từ vựng liên quan:

  • Creative: Sáng tạo
  • Broad-minded: Khoáng đạt
  • Confident: Tự tin

Xử Nữ – Virgo

Xử Nữ là một cung đất được chiếu rọi bởi Sao Thủy. Người Xử Nữ vị tha, tử tế và cầu toàn. Họ lập kế hoạch cẩn thận và luôn cố gắng hoàn thành mọi việc một cách hoàn hảo nhất.

Từ vựng liên quan:

  • Kind: Tử tế
  • Diligent: Cần cù
  • Organized: Có tổ chức

Thiên Bình – Libra

Thiên Bình là một cung khí được chiếu rọi bởi Sao Kim. Người Thiên Bình yêu thích sự cân bằng và hòa bình. Họ giao tiếp khéo léo, có sức hút và luôn đấu tranh cho công lý.

Từ vựng liên quan:

  • Charming: Có sức hút
  • Peaceable: Yêu hòa bình
  • Communicative: Khéo giao tiếp

Bọ Cạp – Scorpio

Bọ Cạp là một cung nước được chiếu rọi bởi Sao Diêm Vương và Sao Hỏa. Người Bọ Cạp quyết đoán, táo bạo và bí ẩn. Họ có khả năng nắm bắt tâm lý người khác rất tốt và có thể “thao túng” họ nếu muốn.

Từ vựng liên quan:

  • Passionate: Tâm huyết
  • Determined: Quyết đoán
  • Mysterious: Bí ẩn

Nhân Mã – Sagittarius

Nhân Mã là một cung lửa được chiếu rọi bởi Sao Mộc. Người Nhân Mã chân thành, cởi mở và can đảm. Họ luôn sẵn sàng bảo vệ bạn bè và được mọi người yêu quý.

Từ vựng liên quan:

  • Honest: Chân thành
  • Open-hearted: Cởi mở
  • Brave: Can đảm

Vậy là chúng ta đã khám phá xong tính cách 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh rồi. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn thêm hiểu biết về chủ đề này và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

Để ôn luyện thêm về tiếng Anh, các bạn hãy truy cập website englishfreetest.com để làm bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và luyện tập TOEIC miễn phí nhé!