Chuyển tới nội dung

3000 Từ Vựng Tiếng Anh

Video 3000 từ vựng tiếng anh
3000 Từ Vựng Tiếng Anh

3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng: Hành Trang Chinh Phục Ngôn Ngữ

I. Tổng Hợp Từ Vựng Theo Chủ Đề

Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh thông dụng được phân chia theo từng chủ đề:

1. Gia Đình

  • Father: Cha
  • Mother: Mẹ
  • Sister: Chị, em gái
  • Brother: Anh, em trai
  • Grandfather: Ông nội
  • Grandmother: Bà nội

    2. Bạn Bè

  • Friend: Bạn bè
  • Best friend: Bạn thân
  • Girlfriend: Bạn gái
  • Boyfriend: Bạn trai
  • Neighbor: Hàng xóm
  • Colleague: Đồng nghiệp

    3. Quê Hương

  • Home: Nhà
  • Town: Thị trấn
  • Country: Đất nước
  • City: Thành phố
  • Village: Làng quê
  • Neighborhood: Khu phố

    4. Du Lịch

  • Travel: Du lịch
  • Tourist: Du khách
  • Airport: Sân bay
  • Hotel: Khách sạn
  • Landmark: Điểm tham quan
  • Passport: Hộ chiếu

    5. Công Việc

  • Job: Công việc
  • Boss: Sếp
  • Employee: Nhân viên
  • Office: Văn phòng
  • Salary: Lương
  • Benefits: Phúc lợi

    6. Văn Hóa

  • Culture: Văn hóa
  • Tradition: Truyền thống
  • Art: Nghệ thuật
  • Music: Âm nhạc
  • Dance: Khiêu vũ
  • Literature: Văn học

    7. Thời Tiết

  • Weather: Thời tiết
  • Rain: Mưa
  • Sun: Nắng
  • Wind: Gió
  • Cloud: Mây
  • Snow: Tuyết

    8. Lễ Hội

  • Festival: Lễ hội
  • Birthday: Sinh nhật
  • Christmas: Giáng sinh
  • New Year: Năm mới
  • Thanksgiving: Lễ Tạ ơn
  • Easter: Lễ Phục sinh

    9. Sức Khỏe

  • Health: Sức khỏe
  • Doctor: Bác sĩ
  • Hospital: Bệnh viện
  • Medicine: Thuốc
  • Symptom: Triệu chứng
  • Disease: Bệnh tật

    10. Đồ Ăn

  • Food: Đồ ăn
  • Drink: Đồ uống
  • Fruit: Trái cây
  • Vegetable: Rau củ
  • Meat: Thịt
  • Seafood: Hải sản

    11. Giáo Dục

  • School: Trường học
  • Teacher: Giáo viên
  • Student: Học sinh
  • Book: Sách
  • Lesson: Bài học
  • Class: Lớp

    12. Chỗ Ở

  • House: Nhà
  • Apartment: Căn hộ
  • Room: Phòng
  • Furniture: Đồ nội thất
  • Building: Tòa nhà
  • Garden: Vườn

    13. Tính Cách Con Người

  • Personality: Tính cách
  • Kind: Tử tế
  • Smart: Thông minh
  • Funny: Vui tính
  • Brave: Dũng cảm
  • Lazy: Lười biếng

    14. Công Nghệ Thông Tin

  • Computer: Máy tính
  • Internet: Internet
  • Software: Phần mềm
  • Hardware: Phần cứng
  • Website: Trang web
  • Email: Email

    15. Kinh Doanh

  • Business: Kinh doanh
  • Company: Công ty
  • Customer: Khách hàng
  • Product: Sản phẩm
  • Marketing: Tiếp thị
  • Sales: Bán hàng

    II. Bí Quyết Ghi Nhớ Từ Vựng Hiệu Quả

    1. Học Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

    2. Đọc Sách, Xem Video Tiếng Anh

    3. Ghi Chú Khoa Học

    4. Học Lặp Lại Nhiều Lần

    5. Học Bằng Sơ Đồ Tư Duy

    6. Học Theo Các Đầu Sách Uy Tín

    7. Học Từ Vựng Cùng englishfreetest.com

    englishfreetest.com cung cấp các bài kiểm tra tiếng Anh miễn phí và tài nguyên học tập chất lượng cao.