Chuyển tới nội dung

8 Nét Cơ Bản Và 7 Nguyên Tắc Vàng Viết Chữ Hán

[Image of 8 Chinese Strokes]

8 Nét Cơ Bản Trong Tiếng Trung

  1. Nét Chấm (丶): Một dấu chấm hướng từ trên xuống dưới.
  2. Nét Ngang (一): Nét thẳng nằm ngang, kéo từ trái sang phải.
  3. Nét Sổ Thẳng (丨): Nét thẳng đứng, kéo từ trên xuống dưới.
  4. Nét Hất: Nét cong, vút lên từ trái sang phải.
  5. Nét Phẩy (丿): Nét cong, kéo xuống từ phải sang trái.
  6. Nét Mác: Nét thẳng, kéo xuống từ trái sang phải.
  7. Nét Gập: Nét có một điểm uốn khúc.
  8. Nét Móc (亅): Nét móc lên ở cuối các nét khác.

7 Quy Tắc Viết Chữ Hán

  1. Ngang Trước, Sổ Sau: Trong trường hợp có nét ngang và nét sổ, nét ngang được viết trước, sau đó đến nét sổ.
  2. Phẩy Trước, Mác Sau: Các nét xiên trái viết trước, các nét xiên phải viết sau.
  3. Trên Trước, Dưới Sau: Các nét nằm trên viết trước, sau đó mới đến các nét nằm dưới.
  4. Trái Trước, Phải Sau: Các nét nằm bên trái được viết trước, sau đó mới đến các nét nằm bên phải.
  5. Ngoài Trước, Trong Sau: Khung ngoài được viết trước, sau đó đến các nét bên trong.
  6. Vào Trước, Đóng Sau: Các nét được viết từ ngoài vào trong, sau đó mới đóng lại.
  7. Giữa Trước, Hai Bên Sau: Trường hợp có hai nét đối xứng, nét nằm giữa được viết trước, sau đó mới đến hai nét bên cạnh.

Ví dụ

  • Chữ 十 (Thập – Số mười): Nét ngang viết trước, sau đó đến nét sổ.
  • Chữ 八 (Bā – Số tám): Nét phẩy viết trước, sau đó đến nét mác.
  • Chữ 月 (Yuè – Tháng): Khung ngoài (bộ quynh 冂) viết trước, sau đó đến nét bên trong (nhị 二).
  • Chữ 小 (Xiǎo – Nhỏ): Nét giữa (bộ mộc 木) viết trước, sau đó đến hai nét bên (bộ khẩu 口).

Lưu ý:

  • Đây là những nét và quy tắc cơ bản trong tiếng Trung. Có thể có thêm một số nét và quy tắc khác tùy trường hợp cụ thể.
  • Việc nắm vững các nét và quy tắc này sẽ giúp bạn viết chữ Hán chính xác và đẹp hơn.

Tìm hiểu thêm:

Bạn có thể tham khảo thêm về 214 bộ thủ chữ Hán tại: englishfreelearn.com

Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn với bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp miễn phí tại: englishfreetest.com