Chuyển tới nội dung

Đồ Dùng Học Tập Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng và Đoạn Văn Mẫu

Video đồ dùng học tập bằng tiếng anh

Sử dụng đúng từ vựng và thuật ngữ liên quan đến đồ dùng học tập bằng Tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết cho các em học sinh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các từ vựng cơ bản và đoạn văn mẫu về chủ đề này.

Đồ Dùng Học Tập Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng và Đoạn Văn Mẫu

1. Từ Vựng Tiếng Anh về Đồ Dùng Học Tập

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Đồ dùng học tập Tiếng Anh được gọi là “school supplies” và được phát âm /skuːl səˈplɑɪz/. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề này:

  • Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa
  • Bút mực | Ballpoint pen | Công cụ viết bằng mực bi
  • Sách vở | Exercise book | Cuốn vở
  • Bút chì | Pencil | Bút chì
  • Máy tính | Computer | Máy tính
  • Bảng đen | Blackboard | Bảng đen
  • Bút dạ chữ bảng | Chalk | Phấn
  • Ba lô | Backpack | Cặp sách
  • Máy tính bảng | Tablet | Máy tính bảng

2. Tên Tiếng Anh các Vật Dụng trên Trường Học

Vật dụng trên trường học cũng có những từ vựng riêng. Dưới đây là danh sách các từ vựng đó:

  • Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa
  • Bánh mỳ | Bread | Bánh mỳ
  • Trái cây | Fruit | Trái cây
  • Nước uống | Drink | Nước uống
  • Thẻ thành viên | Membership card | Thẻ thành viên
  • Đồ chơi | Toy | Đồ chơi
  • Áo khoác | Coat | Áo khoác
  • Máy ảnh | Camera | Máy ảnh

3. Tên Tiếng Anh các Vật Dụng trong Lớp Học

Tên tiếng Anh các đồ dùng trong lớp học

Các vật dụng trong lớp học cũng có những từ vựng riêng. Dưới đây là danh sách các từ vựng đó:

  • Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa
  • Bảng trắng | Whiteboard | Bảng trắng
  • Bút dạ quang | Highlighter | Bút dạ quang
  • Bút chì màu | Colored pencil | Bút chì màu
  • Đèn pin | Flashlight | Đèn pin
  • Máy chiếu | Projector | Máy chiếu
  • Máy tính cá nhân | Desktop computer | Máy tính để bàn
  • Điều hòa nhiệt độ | Air conditioner | Máy điều hòa nhiệt độ

4. Ví dụ cách Đặt Câu về Dụng Cụ Học Tập bằng Tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về cách đặt câu sử dụng các dụng cụ học tập bằng Tiếng Anh:

  • Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ
  • Highlighter | Bút dạ quang | I used a highlighter to mark the important information.
  • Calculator | Máy tính | Can I borrow your calculator for the math test?
  • Notebook | Sổ tay | I write down my ideas in a notebook.
  • Sticky notes | Giấy dán | I use sticky notes to remind myself of important tasks.
  • Index cards | Thẻ ghi chú | I make flashcards using index cards.
  • Paintbrush | Cọ sơn | The artist used a paintbrush to create a beautiful painting.

5. Đoạn Văn Mẫu về Đồ Dùng Học Tập bằng Tiếng Anh

Việc sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh giúp bé nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Vì vậy, các phụ huynh nên khuyến khích con em tự sáng tạo đoạn văn sử dụng từ vựng mới về đồ dùng học tập Tiếng Anh. Phương pháp này sẽ giúp các em quen thuộc với kiến thức mới và nhanh chóng học từ vựng. Dưới đây là một đoạn văn mẫu:

“A pen is an indispensable school supply for many students, including me. Among various types of pens, I have a tendency to use ballpoint pens, which are associated with many memorable moments on my learning journey.

In terms of construction, a ballpoint pen comprises two primary parts: the pen shell and the pen core. The former, in particular, is often composed of transparent, flexible metal or plastic. The interior components comprise the inner pen, pen nib, ink tube, and spring. Besides, there is a ball at the tip of the ballpoint pen, responsible for transporting ink from the reservoir to the external surface. Nowadays, this tool has an average price of 3,000 VND to 60,000 VND.

The ballpoint pen plays a crucial role in every student’s life. Firstly, the invention of this school supply provides students with a means to store information and record vital documents throughout class. Secondly, the ballpoint pen may also be utilized to communicate pupils’ emotions on paper rather than verbally. Due to those reasons, I believe that the ballpoint pen is not only a learning instrument but also a partner in assisting people to pursue their ambitions.

In conclusion, the ballpoint pen is a valuable friend for every student on the road to the future. Therefore, we should cherish and appreciate this learning instrument.”

6. Bài Tập Tiếng Anh về Đồ Dùng Học Tập (Có đáp án)

Hãy viết từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập theo phiên âm có sẵn:

  • Đáp án:
  • School supplies
  • Ballpoint pen
  • Exercise book
  • Pencil
  • Computer
  • Blackboard
  • Chalk

Với bài tập này, một số em có thể gặp khó khăn trong việc tìm ra từ đúng dựa trên phát âm. Tuy nhiên, ELSA Speak – một ứng dụng học nói tiếng Anh chuẩn quốc tế – có thể giúp em vượt qua khó khăn này. Với hơn 2,500 bài luyện tập về phát âm, nghe, ngữ điệu và nhấn giọng, em sẽ có cơ hội luyện tập và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh của mình.

Để tìm hiểu thêm về ELSA Speak và các khóa học, em có thể truy cập englishfreelearn.com.

Kết luận, việc nắm vững từ vựng về đồ dùng học tập bằng Tiếng Anh là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp Tiếng Anh của mỗi người học sinh. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp các em hiểu thêm về chủ đề này.

Cập nhật thêm:

Hãy truy cập englishfreetest.com để trải nghiệm miễn phí các bài kiểm tra TOEIC và tiếng Anh multiple choice. Tại đây, bạn có thể đánh giá trình độ tiếng Anh của mình và chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC một cách hiệu quả.