Chuyển tới nội dung

Khoa Học Tự Nhiên Tiếng Anh Là Gì?

Học các môn học bằng tiếng Anh là một chủ đề phổ biến khi giao tiếp bằng tiếng Anh, đặc biệt đối với các bạn học sinh, sinh viên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến các môn học bằng tiếng Anh.

Từ vựng các môn học cấp Tiểu học, THCS, THPT bằng tiếng Anh

Đây là các môn học phổ biến hoặc đã được giảng dạy tại các trường Tiểu học, THCS và THPT. Dưới đây là danh sách tên các môn học trong tiếng Anh cùng với cách phát âm và dịch nghĩa:

1. Tên các môn khoa học tự nhiên bằng tiếng Anh

Khoa học tự nhiên (Natural science) là các môn học thuộc một nhánh của khoa học. Các môn học khoa học tự nhiên có mục đích nhận thức, mô tả, giải thích và tiên đoán về các hiện tượng và quy luật tự nhiên, dựa trên nghiên cứu và đã được kiểm chứng. Dưới đây là danh sách tên môn học, cách phát âm và dịch nghĩa:

  • Astronomy /əsˈtrɒnəmi/ – Thiên văn học
  • Biology /baɪˈɒləʤi/ – Sinh học
  • Chemistry /ˈkɛmɪstri/ – Hóa học
  • Information technology /ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn tɛkˈnɒləʤi/ – Tin học
  • Maths /mæθs/ – Toán học
  • Algebra /ˈælʤɪbrə/ – Đại số
  • Geometry /ʤɪˈɒmɪtri/ – Hình học
  • Medicine /ˈmɛdsɪn/ – Y học
  • Physics /ˈfɪzɪks/ – Vật lý
  • Science /ˈsaɪəns/ – Khoa học
  • Veterinary medicine /ˈvɛtərɪnəri ˈmɛdsɪn/ – Thú y học
  • Dentistry /ˈdɛntɪstri/ – Nha khoa học
  • Engineering /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ – Kỹ thuật
  • Geology /ʤɪˈɒləʤi/ – Địa chất học

1.2. Từ vựng các môn khoa học xã hội bằng tiếng Anh

Khoa học xã hội (Social sciences) là bộ môn khoa học nghiên cứu về các phương diện con người và xã hội trên thế giới. Nó bao gồm sự phát triển về văn hóa, sự kết nối hội nhập, lịch sử thế giới, dấu mốc quan trọng, và nhiều hơn nữa. Dưới đây là danh sách tên môn học, cách phát âm và dịch nghĩa:

  • Social sciences /ˈsoʊʃəl ˈsaɪənsɪz/ – Khoa học xã hội
  • Anthropology /ˌænθrəˈpɒləʤi/ – Nhân chủng học
  • Archaeology /ˌɑːkɪˈɒləʤi/ – Khảo cổ học
  • Cultural studies /ˈkʌlʧərəl ˈstʌdiz/ – Nghiên cứu văn hóa
  • Economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/ – Kinh tế học
  • Literature /ˈlɪtərɪʧə/ – Ngữ văn
  • Media studies /ˈmiːdiə ˈstʌdiz/ – Nghiên cứu truyền thông
  • Politics /ˈpɒlɪtɪks/ – Chính trị học
  • Psychology /saɪˈkɒləʤi/ – Tâm lý học
  • Social studies /ˈsəʊʃəl ˈstʌdiz/ – Nghiên cứu xã hội
  • Geography /ʤɪˈɒɡrəfi/ – Địa lý
  • History /ˈhɪstəri/ – Lịch sử
  • Civic education /ˈsɪvɪk ˌɛdjʊˈkeɪʃᵊn/ – Giáo dục công dân
  • Ethics /ˈɛθɪks/ – Môn đạo đức

1.3. Tên các môn học nghệ thuật

Dưới đây là danh sách tên môn học nghệ thuật bằng tiếng Anh, cách phát âm và dịch nghĩa:

  • Art /ɑːt/ – Nghệ thuật
  • Fine art /faɪn ɑːt/ – Môn mỹ thuật
  • Music /ˈmjuːzɪk/ – Âm nhạc
  • Drama /ˈdrɑːmə/ – Kịch
  • Classics /ˈklæsɪks/ – Văn hóa cổ điển
  • Dance /dɑːns/ – Khiêu vũ
  • Painting /ˈpeɪntɪŋ/ – Hội họa
  • Sculpture /ˈskʌlpʧə/ – Điêu khắc
  • Poetry /ˈpəʊɪtri/ – Thi ca, thơ ca
  • Architecture /ˈɑːkɪtɛkʧə/ – Kiến trúc học
  • Design /dɪˈzaɪn/ – Thiết kế

1.4. Từ vựng các môn thể thao

Dưới đây là danh sách tên các môn thể thao bằng tiếng Anh, cách phát âm và dịch nghĩa:

  • Hurdles /’hɜ dl/ – Chạy vượt rào
  • Javelin-throwing /’dʤævlin θrouiɳ/ – Ném lao
  • Long jump /’lɒηdjʌmp/ – Nhảy xa
  • Football /’fʊtbɔ l/ – Bóng đá
  • Handball /’hændbɔ l/ – Bóng ném
  • Marathon /’mærəθən/ – Chạy marathon
  • Pole-vault /’pəʊlvɔ lt/ – Nhảy sào
  • Aerobics /eə’rəʊbiks/ – Thể dục nhịp điệu
  • Athletics /æθ’letiks/ – Điền kinh
  • Badminton /’bædmintən/ – Cầu lông
  • Baseball /’beisbɔ l/ – Bóng chày
  • Ice-skating /’ais skeitiŋ/ – Trượt băng
  • Basketball /’bɑ skitbɔ l/ – Bóng rổ
  • Table tennis /’teibl,tenis/ – Bóng bàn
  • Boxing /’bɒksiŋ/ – Đấm bốc
  • Judo /’dʒu dəʊ/ – Võ judo
  • Karate /kə’rɑ ti/ – Võ karate
  • Kick boxing /kick ‘bɔksiɳ/ – Võ đối kháng
  • Weight-lifting /’weit’liftiη/ – Cử tạ
  • Wrestling /’resliŋ/ – Đấu vật
  • Discus throw /´diskəs θrəʊ/ – Ném đĩa
  • High jump /hai dʒʌmp/ – Nhảy cao
  • Climbing /’klaimiɳ/ – Leo núi
  • Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ – Đua xe đạp
  • Golf /gɔlf/ – Đánh gôn
  • Gymnastics /dʒim’næstiks/ – Tập thể hình
  • Hiking /haikin/ – Đi bộ đường dài
  • Hockey /’hɒki/ – Khúc côn cầu
  • Ice hockey /’aishɒki/ – Khúc côn cầu trên sân băng
  • Inline skating /ˌɪn.laɪn ˈskeɪ.tɪŋ/ – Trượt patin
  • Jogging /’dʒɒgiη/ – Chạy bộ
  • Lacrosse /lə’krɒs/ – Bóng vợt
  • Martial arts /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːts/ – Võ thuật
  • Mountaineering /,maʊnti’niəriŋ/ – Leo núi
  • Netball /’netbɔ l/ – Bóng lưới
  • Rowing /’rauiɳ/ – Chèo thuyền
  • Rugby /’rʌgbi/ – Bóng bầu dục
  • Running /’rʌniŋ/ – Chạy đua
  • Sailing /’seiliŋ/ – Chèo thuyền
  • Snooker /’snu kə[r]/ – Bi-a
  • Squash /skwɒ∫/ – Bóng quần
  • Swimming /’swimiη/ – Bơi lội
  • Tennis /tenis/ – Quần vợt
  • Volleyball /ˈvɑːliˌbɑːl/ – Bóng chuyền
  • Yoga /’jəʊgə/ – Yoga

Từ vựng các môn học bậc Đại học bằng tiếng Anh

Dưới đây là danh sách tên các môn học bậc Đại học bằng tiếng Anh, cách phát âm và dịch nghĩa:

  • Introduction to laws /ˌɪntrəˈdʌkʃᵊn tuː lɔːz/ – Pháp luật đại cương
  • Economics /,i kə’nɔmiks/ – Kinh tế học
  • Architecture /’ɑ kitektʃə/ – Kiến trúc
  • Business studies /’bizinis /’stʌdis/ – Kinh doanh học
  • Computer science /kəm’pju tə ‘saiəns/ – Khoa học máy tính
  • Accountancy /ə’kauntənsi/ – Kế toán
  • Politics /’pɔlitiks/ – Chính trị học
  • Microeconomics /ˌmaɪkrəʊiːkəˈnɒmɪks/ – Kinh tế vi mô
  • Macroeconomics /ˌmækrəʊiːkəˈnɒmɪks/ – Kinh tế vĩ mô
  • Development economics /Di’velәpmәnt, i kə’nɔmiks/ – Kinh tế phát triển
  • Econometrics /i¸kɔnə´metrik/ – Kinh tế lượng
  • Public Economics /’pʌblik , i kə’nɔmiks/ – Kinh tế công cộng
  • Calculus /’kælkjuləs/ – Toán cao cấp
  • Market economy /ˈmɑːkɪt iˈkɒnəmi/ – Kinh tế thị trường
  • E-Commerce /iː ˈkɒmɜːs/ – Thương mại điện tử
  • Public Economics /ˈpʌblɪk ˌiːkəˈnɒmɪks/ – Kinh tế công cộng
  • Probability /ˌprɒbəˈbɪlɪti/ – Toán xác suất
  • Supply chain management /səˈplaɪ ʧeɪn ˈmænɪʤmənt/ – Quản trị chuỗi cung ứng
  • Marketing /rɪˈsɜːʧ ˈmɑːkɪtɪŋ/ – Nghiên cứu marketing
  • Basic Marketing /ˈbeɪsɪk ˈmɑːkɪtɪŋ/ – Marketing căn bản
  • International business /ˌɪntəˈnæʃənl ˈbɪznɪs/ – Kinh doanh quốc tế
  • Scientific socialism /ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈsəʊʃəlɪzm/ – Chủ nghĩa xã hội khoa học
  • Philosophy of Marxism and Leninism /fɪˈlɒsəfi ɒv ˈmɑːksɪzm ænd ˈlɛnɪnɪzm/ – Triết học Mác Lênin
  • Logics /ˈlɒʤɪks/ – Logic học
  • Foreign Investment /ˈfɒrɪn ɪnˈvɛstmənt/ – Đầu tư quốc tế

Một số cấu trúc câu thường gặp về các môn học bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số cấu trúc câu thường gặp trong việc nói về các môn học bằng tiếng Anh:

3.1. Cấu trúc: S + has/have + subject/subjects + (today/in your school)

Cấu trúc này được sử dụng để hỏi bạn học những môn nào ở trường vào hôm nay. Đây là cách trả lời cho câu hỏi “What subjects + trợ động từ + S + have (today/in your school)?”

Ví dụ:

What subjects will you have in school tomorrow? (Bạn sẽ học những môn học nào và ngày mai?) ⇒ I will have Math, Craft and History tomorrow. (Tôi sẽ học Toán, Thủ công và Lịch sử)

3.2. Cấu trúc: Trợ động từ + S + have + subject + (yesterday/today/tomorrow)?

Cấu trúc này được sử dụng để hỏi “Hôm qua/hôm nay/ngày mai bạn có môn … đúng không?”. Đây là dạng câu hỏi Yes/No.

Ví dụ:

Did Joe have Fine Art yesterday? (Hôm qua Joe có học Mỹ thuật không?) ⇒ Yes, she did. (Có, cô ấy có học) / No, she didn’t. (Không, cô ấy không học)

3.3. Cấu trúc: When + trợ từ + S + has/have + subject?

Cấu trúc này được sử dụng để hỏi ai đó học môn gì vào khi nào.

Ví dụ:

When do you have Chemistry? (Khi nào bạn học môn Hóa?) ⇒ I have it on Friday. (Tôi học môn đó vào thứ sáu.)

Đó là tổng hợp về từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến các môn học bằng tiếng Anh. Hy vọng kiến thức này từ englishfreelearn.com sẽ giúp ích cho bạn trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.