Chuyển tới nội dung

Cách Phân Biệt Câu Điều Kiện Loại 1 Và 2

cách nhận biết câu điều kiện loại 1 và 2

Bài viết này sẽ chia sẻ với bạn cách phân biệt giữa hai loại câu điều kiện thường gặp trong tiếng Anh, đó là câu điều kiện loại 1 và câu điều kiện loại 2. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình!

1. Câu Điều Kiện Loại 1

1.1. Công Dụng

Câu điều kiện loại 1 diễn tả điều gì sẽ xảy ra hoặc không xảy ra nếu một điều kiện được đáp ứng. Ví dụ:

  • Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.
  • Nếu bạn làm việc hiệu quả, bạn sẽ được tăng lương sớm.

1.2. Cấu Trúc

If + subject (1) + (don’t/doesn’t) + verb(s/es) + …, subject (2) + will (not) + verb (infinitive: nguyên mẫu) +…

Trong đó:

  • If + subject (1) + (don’t/doesn’t) + verb(s/es) + … = If-clause
  • Subject (2) + will (not) + verb (infinitive: nguyên mẫu) +… = main clause

Lưu ý:

  • Mệnh đề bắt đầu bằng ‘if’ gọi là ‘if-clause’.
  • Mệnh đề còn lại gọi là ‘main clause’ (mệnh đề chính) diễn tả kết quả do ‘if-clause’ kéo theo.
  • Subject (1) và (2) có thể giống nhau hoặc khác nhau.
  • Ta có thể đảo ‘main clause’ lên trước ‘if-clause’, nhưng khi đó, ta phải bỏ dấu phẩy dưới đi.

1.3. Ví Dụ

  • Nếu khách hàng đồng ý với mọi điều khoản, chúng ta sẽ kí hợp đồng vào ngày mai.
  • Nếu sếp của chúng ta không thông qua kế hoạch này, chúng ta sẽ phải lên một kế hoạch mới.
  • Họ sẽ phải đánh lại các bản báo cáo nếu nhóm trưởng của họ tìm thấy bất kỳ lỗi sai nào.

2. Câu Điều Kiện Loại 2

2.1. Công Dụng

Câu điều kiện loại 2 diễn tả giả định về những điều không đúng với hiện tại. Ví dụ:

  • Nếu trời mà mưa, tôi đã ở nhà rồi.
  • Nếu tôi là một nhân viên làm việc hiệu quả, tôi đã có thể được tăng lương bây giờ.

2.2. Cấu Trúc

If + subject (1) + (did not/didn’t) + verb(v-ed/v2) + …, subject (2) + would/could (not) + verb (infinitive: nguyên mẫu) +…

Trong đó:

  • If + subject (1) + (did not/didn’t) + verb(v-ed/v2) + … = If-clause
  • Subject (2) + would/could (not) + verb (infinitive: nguyên mẫu) +… = main clause

Lưu ý:

  • Mệnh đề bắt đầu bằng ‘if’ gọi là ‘if-clause’.
  • Mệnh đề còn lại gọi là ‘main clause’ (mệnh đề chính) diễn tả kết quả do ‘if-clause’ kéo theo.
  • Subject (1) và (2) có thể giống nhau hoặc khác nhau.
  • Ta có thể đảo ‘main clause’ lên trước ‘if-clause’, nhưng khi đó, ta phải bỏ dấu phẩy dưới đi.
  • Trong ‘if-clause’, động từ ‘be’ sẽ được chia là ‘were’ cho tất cả các ngôi dù có là ngôi thứ 3 số ít. Tuy nhiên, trong văn nói, ta vẫn có thể chia ‘was/were’ theo đúng ngôi.

2.3. Ví Dụ

  • Nếu cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy, cô ấy đã có thể được chọn cho vị trí đó.
  • Nếu như sếp của chúng tôi không quá nghiêm túc, chúng tôi đã vui vẻ hơn tại chỗ làm.
  • Em gái tôi đã có thể có nhiều thời gian để nghỉ ngơi hơn nếu con bé không tăng ca mỗi ngày.

Bài viết trên tổng hợp những kiến thức đầy đủ và cô đọng về hai loại câu điều kiện thường được sử dụng: câu điều kiện loại 1 và loại 2. Hy vọng rằng, sau khi đọc bài viết này bạn có thể hiểu thêm và dễ dàng ứng dụng vào cuộc sống.

Hãy thử kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn bằng cách truy cập englishfreetest.com. Trang web này cung cấp miễn phí các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn rèn luyện và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.