Chuyển tới nội dung

Tính Cách Tiếng Anh Là Gì

tính cách tiếng anh là gì

Tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh được viết và phát âm như thế nào? Làm thế nào để sử dụng chúng một cách chính xác? Điều này chắc chắn là một câu hỏi chung của rất nhiều bạn trong quá trình học tiếng Anh. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây.

1. Các Tính Từ Chỉ Tính Cách Trong Tiếng Anh

Nếu bạn đang thắc mắc về việc viết các tính từ chỉ tính cách con người bằng tiếng Anh, hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây.

1.1 Tính Từ Chỉ Tính Cách Tích Cực Trong Tiếng Anh

Tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng Anh

  • Brave /breɪv/: Anh hùng
  • Adorable /ə’dɔ:rəbl/: đáng yêu, đáng quý mến
  • Affectionate /ə’fek∫nit/: thân mật, trìu mến
  • Careful /ˈkeəfʊl/: Cẩn thận
  • Cheerful /’t∫iəful/: Vui vẻ
  • Easy going /iːzi ˈgəʊɪŋ/: Dễ gần
  • Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị
  • Friendly /ˈfrɛndli/: Thân thiện
  • Funny /ˈfʌni/: Vui vẻ
  • Generous /ˈʤɛnərəs/: Hào phóng
  • Hardworking /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ
  • Kind /kaɪnd/: Tốt bụng
  • Out going /aʊt ˈgəʊɪŋ/: Cởi mở
  • Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự
  • Quiet /ˈkwaɪət/: Ít nói
  • Smart /smɑːt/: Thông minh
  • Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: Thông minh
  • Sociable /ˈsəʊʃəbl/: Hòa đồng
  • Soft /sɒft/: Dịu dàng
  • Talented /tæləntɪd/: Tài năng, có tài
  • Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng
  • Cautious /kɔːʃəs/: Thận trọng
  • Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: Cạnh tranh, đua tranh
  • Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
  • Serious /ˈsɪərɪəs/: Nghiêm túc
  • Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/: Sáng tạo
  • Dependable /dɪˈpɛndəbl/: Đáng tin cậy
  • Enthusiastic /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình
  • Extroverted /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/: Hướng ngoại
  • Introverted /ˌɪntrəʊˈvɜːtɪd/: Hướng nội
  • Imaginative /ɪˈmæʤɪnətɪv/: giàu trí tưởng tượng
  • Observant /əbˈzɜːvənt/: Tinh ý
  • Optimistic /,ɒpti’mistik/: Lạc quan
  • Rational /ˈræʃənl/: Có chừng mực, có lý trí
  • Sincere /sɪnˈsɪə/: Thành thật
  • Understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ/: hiểu biết
  • Wise /waɪz/: Thông thái uyên bác
  • Clever /ˈklɛvə/: Khéo léo
  • Tactful /ˈtæktfʊl/: Lịch thiệp
  • Faithful /ˈfeɪθfʊl/: Chung thủy
  • Gentle /ˈʤɛntl/: Nhẹ nhàng
  • Humorous /’hju:mərəs/: hài hước
  • Honest /ˈɒnɪst/: trung thực
  • Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành
  • Patient /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn
  • Open-minded /ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/: Khoáng đạt
  • Talkative /ˈtɔːkətɪv/: Hoạt ngôn
  • Witty /ˈwɪti/: dí dỏm
  • Courageous /kəˈreɪdʒəs/: gan dạ
  • Creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo
  • Daring /ˈdeərɪŋ/: táo bạo
  • Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng, hào phóng, thịnh soạn, khoan hồng
  • Gentle /’dʒentl/: hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã
  • Glib /glib/: lém lỉnh, liến thoắng
  • Good /gʊd/: cừ, tốt, giỏi, đảm đang, được việc
  • Gorgeous /’gɔ:dʒəs/: tuyệt đẹp, đẹp đẽ, tuyệt vời
  • Faithful /ˈfeɪθfl/: chung thủy
  • Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: chăm chỉ
  • Honest /ˈɒnɪst/: trung thực
  • Humble /ˈhʌmbl/: khiêm tốn, nhún nhường
  • Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/: có trí tưởng tượng phong phú
  • Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh
  • Impartial /im’pɑ:∫əl/: công bằng, không thiên vị, vô tư
  • Industrious /in’dʌstriəs/: cần cù, siêng năng
  • Instinctive /in’stiηktiv/: theo bản năng, do bản năng
  • Loyal /ˈlɔɪəl/: trung thành
  • Mature /məˈtʃʊər/: trưởng thành
  • Merciful /’mə:siful/: nhân từ, khoan dung
  • Modern /’mɔdən/: hiện đại, tân thời
  • Patriotic /ˌpeɪtriˈɒtɪk/: yêu nước
  • Polite /pəˈlaɪt/: lịch thiệp
  • Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: có trách nhiệm
  • Romantic /rəʊˈmæntɪk/: lãng mạn
  • Serious /ˈsɪəriəs/: đứng đắn, nghiêm túc
  • Skilful /ˈskɪlfl/: thành thục, khéo léo
  • Smart /smɑːt/: sáng sủa, gọn gàng
  • Soft /’sɒfti/: Dịu dàng

1.2 Tính Từ Chỉ Tính Cách Tiêu Cực Trong Tiếng Anh

Tính từ chỉ tính cách tiêu cực trong tiếng Anh

  • Bad-tempered /ˈbædˈtɛmpəd/: Nóng tính
  • Boring /ˈbɔːrɪŋ/: Buồn chán
  • Careless /ˈkeəlɪs/: Bất cẩn, cẩu thả
  • Crazy /ˈkreɪzi/: Điên khùng
  • Impolite /ɪmpəˈlaɪt/: Bất lịch sự
  • Lazy /ˈleɪzi/: Lười biếng
  • Mean /miːn/: Keo kiệt
  • Shy /ʃaɪ/: Nhút nhát
  • Stupid /ˈstjuːpɪd/: Ngu ngốc
  • Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Hung hăng, xông xáo
  • Pessimistic /pɛsɪˈmɪstɪk/: Bi quan
  • Reckless /ˈrɛklɪs/: Hấp tấp
  • Strict /strɪkt/: Nghiêm khắc
  • Stubborn /ˈstʌbən/: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
  • Selfish /ˈsɛlfɪʃ/: Ích kỷ
  • Hot-temper /hɒt-ˈtɛmpə/: Nóng tính
  • Cold /kəʊld/: Lạnh lùng
  • Mad /mæd/: điên, khùng
  • Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Xấu bụng
  • Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng, không tốt
  • Unpleasant /ʌnˈplɛznt/: Khó chịu
  • Cruel /krʊəl/: Độc ác
  • Gruff /grʌf/: Thô lỗ cục cằn
  • Insolent /ˈɪnsələnt/: Láo xược
  • Haughty /ˈhɔːti/: Kiêu căng
  • Boast /bəʊst/: Khoe khoang
  • Foolish /ˈfuːlɪʃ/: ngu ngốc
  • Grumpy /ˈɡrʌmpi/: cục cằn, cáu bẳn
  • Greedy /’gri:di/: tham lam
  • Jealous /ˈdʒeləs/: hay ghen tị
  • Lazy /ˈleɪzi/: lười nhác
  • Mischievous /’mist∫ivəs/: tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lĩnh
  • Rude /ruːd/: thô lỗ
  • Selfish /ˈselfɪʃ/: ích kỷ
  • Sly /slaɪ/: ranh mãnh, láu cá, xảo quyệt
  • Stubborn /ˈstʌbən/: ương bướng, không biết nghe lời
  • Sight-fisted /ˌtaɪtˈfɪstɪd/: keo kiệt, hà tiện
  • Thrifty /’θrifti/: tằn tiện, tiết kiệm, dè xẻn
  • Tough /tʌf/: nghiêm khắc, cứng cỏi, cứng rắn
  • Tricky /’triki/: quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, cáo già
  • Uncouth /ʌnˈkuːθ/: quê kệch, thô lỗ

2. Cách Sử Dụng Câu Có Tính Từ Chỉ Tính Cách Trong Tiếng Anh

Khi miêu tả tính cách của ai đó trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:

2.1 Cấu Trúc: S + tobe + Adj

Ví dụ:

  • My son is smart (Con trai tôi rất thông minh)
  • She is so stubborn that no one can advise her (Cô ấy rất bướng bỉnh đến nổi không ai khuyên được cô ấy)

2.2 Cấu Trúc: S + seem + Adj

Khi bạn không biết về ai đó, tính cách của họ như thế nào, bạn có thể sử dụng cấu trúc S + seem + Adj.

Ví dụ:

  • He seems very difficult (Anh ấy trông có vẻ rất khó tính)
  • She seems stubborn (Cô ấy trông có vẻ bướng bỉnh)

2.3 Cấu Trúc: S + look + adj/ S + look like + (adj) N

Đây là cấu trúc nhìn vào ngoại hình để đoán tính cách của người đó.

Ví dụ:

  • She looks like a careful person. (Trông cô ấy có vẻ cẩn thận)
  • She looks so kind (Trông cô ấy có vẻ hiền)

Trên đây là toàn bộ về các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo. Hi vọng sẽ giúp bạn trong quá trình học từ vựng của mình. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì liên quan đến học và giao tiếp tiếng Anh, hãy đăng ký ngay khóa học tại englishfreelearn.com để được học cùng các giảng viên bản xứ giàu kinh nghiệm.

Liên kết website: englishfreelearn.com