Hôm nay chúng ta sẽ khám phá về ý nghĩa của “khu dân cư” trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp những từ vựng và cấu trúc liên quan đến “khu dân cư” một cách chi tiết và đầy đủ. Bạn sẽ được biết về cách phát âm, cách sử dụng và cấu trúc của “khu dân cư”. Tin chắc rằng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ sử dụng từ vựng này một cách thành thạo và hiệu quả.
1. Khu dân cư tiếng Anh là gì?
“Khu dân cư” trong tiếng Anh được gọi là “Residential quarter/area”. Đây là nơi mà một cộng đồng dân cư sinh sống, trong đó có các hộ gia đình sinh sống trên một diện tích đất nhất định. Khu dân cư đã tồn tại từ lâu và ngày nay, có nhiều khu dân cư mới đang được hình thành và thay đổi để phục vụ cuộc sống của người dân.
Ví dụ:
- Văn phòng của chúng tôi nằm trên một ngọn đồi nhìn xuống khu dân cư.
- Mọi thứ ngày nay đã thay đổi nhờ sự phát triển của khu dân cư Phú Mỹ Hương và trục đường Phan Bội Châu.
- Chúng tôi đã từng sống ở khu dân cư Hoàng Hoa Thám ở Đà Nẵng.
Ngoài ra, còn có một số từ khác như “Residential district”, “Cultural residential area”, “Shanty town” để chỉ “khu dân cư”. Mỗi khu dân cư sẽ có đặc điểm và tên gọi khác nhau trong tiếng Anh.
2. Thông tin chi tiết về từ vựng “khu dân cư”
Thông thường, “khu dân cư” thường tập trung ở vùng đồng bằng với đông dân cư sinh sống. Thường thì các khu dân cư nằm ở các khu vực đô thị hoặc thành phố lớn. Dưới đây là một số ví dụ Anh-Việt về “khu dân cư”.
Ví dụ:
- Thành phố từ chối cấp phép vì tài sản này nằm trong khu dân cư.
- Việc xây dựng như vậy sẽ bảo vệ khu dân cư ở phía bắc khỏi lũ lụt và bồi lắng.
- Mọi thứ ngày nay đã thay đổi nhờ sự phát triển của khu dân cư Phú Mỹ Hương và trục đường Phan Bội Châu.
- Chúng tôi đã từng sống ở khu dân cư Hoàng Hoa Thám ở Đà Nẵng.
3. Một số cụm từ liên quan “khu dân cư”
Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến “khu dân cư”.
Từ vựng | Nghĩa của từ vựng |
---|---|
Towering skyscrapers | Những tòa nhà chọc trời. |
Urban area | Khu đô thị (khu thành thị) |
Open-air markets | Chợ ngoài trời |
Inner-city areas | Khu ổ chuột |
Fashionable boutiques | Những cửa hàng thời trang hiện đại |
Local cuisine | Những món ăn đặc sản của khu dân cư. |
Quaint shops | Những cửa hiệu mang phong cách cổ |
Street vendors | Những người bán hàng rong trên phố |
Apartment complex | Tòa nhà chung cư hỗn hợp. |
Cultural diversity | Sự đa dạng về văn hóa |
Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “khu dân cư” trong tiếng Anh. Hãy đảm bảo tiếp tục theo dõi để học thêm nhiều kiến thức bổ ích. Đồng thời, hãy khám phá trang web englishfreetest.com để làm các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí. englishfreetest.com