Phần lớn chúng ta đều biết rằng có 12 cung hoàng đạo, mỗi cung sở hữu những nét tính cách, điểm mạnh và điểm yếu riêng. Thế nhưng, liệu bạn có biết chòm sao của mình trong tiếng Anh là gì không? Bạn có thể dùng những từ tiếng Anh nào để nói về cung hoàng đạo của mình? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh và các từ vựng tính cách liên quan để bạn dễ dàng mô tả về chòm sao của mình nhé!
1. Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?
Cung hoàng đạo là khái niệm do các nhà Chiêm tinh Babylon cổ đại sáng tạo ra từ những năm 1645 trước Công Nguyên. Đó là một vành đai tưởng tượng trên bầu trời, bên trong là đường đi của mặt trời, mặt trăng và các hành tinh chính. Vành đai này được chia thành 12 phần bằng nhau, mỗi phần có một tên gọi và biểu tượng riêng biệt.
Cung hoàng đạo trong tiếng Anh là “Zodiac” /ˈzəʊdiæk/ – một danh từ có nguồn gốc từ tiếng La-tinh zōdiacus, nghĩa là animal circle (Vòng tròn động vật).
Ví dụ:
They are so interested in the zodiac theme.
Họ rất thích thú với chủ đề cung hoàng đạo.
2. Các nhóm cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
Có tới 12 cung hoàng đạo, mà mỗi cung lại có tên gọi và biểu tượng riêng. Vậy có những cung nào có đặc điểm giống nhau và được xếp chung một nhóm không nhỉ? Để biết được câu trả lời, hãy cùng tìm hiểu nhanh các nhóm cung hoàng đạo bằng tiếng Anh dưới đây:
12 cung hoàng đạo được chia thành 4 nhóm dựa trên 4 nguyên tố: Lửa, Đất, Khí và Nước. Mỗi nhóm nguyên tố sẽ có chung một số đặc điểm tính cách như sau:
- Fire /ˈfaɪə(r)/ Signs (Cung Lửa), gồm Bạch Dương, Sư Tử và Nhân Mã. Giống như ngọn lửa cháy rực, cung Lửa sống rất nhiệt huyết, đam mê và can đảm. Họ thích theo đuổi những cuộc mạo hiểm, dám nghĩ dám làm, chấp nhận rủi ro và luôn muốn thể hiện bản thân.
- Earth /ɜːθ/ Signs (Cung Đất), gồm Kim Ngưu, Xử Nữ và Ma Kết. Cung Đất là những người thực tế, chăm chỉ và kiên trì. Họ coi trọng sự ổn định và an toàn trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.
- Air /eə(r)/ Signs (Cung Khí), gồm Song Tử, Thiên Bình và Bảo Bình. Những người thuộc cung Khí thường có trí tuệ cao, có tài ăn nói và sống tùy hứng. Họ luôn tò mò và theo đuổi sự mới mẻ và rất dễ thích nghi trong môi trường mới.
- Water /ˈwɔːtə(r)/ Signs (Cung Nước), gồm Cự Giải, Bọ Cạp, Song Ngư. Cung Nước là những người sống thiên về cảm xúc, nhạy cảm và sâu sắc. Họ có thể kết nối với người khác một cách chân thành, ấm áp và dễ đồng cảm. Tuy nhiên, việc này cũng khiến cung Nước dễ bị tổn thương.
3. Tên của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh
Cung hoàng đạo của bạn được xác định dựa trên ngày sinh dương lịch. Vậy bạn đã biết mình thuộc cung hoàng đạo nào chưa? Đối chiếu với các thông tin dưới đây để tìm được tên cung hoàng đạo tiếng Anh của mình nhé!
Đặc biệt, khi viết về các cung hoàng đạo bằng tiếng Anh, bạn cần lưu ý viết hoa chữ cái đầu trong tên gọi của các cung bởi đây là những danh từ riêng.
Ví dụ:
Linda was born under Leo.
Linda sinh dưới chòm sao Sư Tử.
4. Từ vựng tiếng Anh về tính cách của 12 cung hoàng đạo
Dựa vào cung hoàng đạo, chúng ta có thể hiểu hơn về tính cách, suy nghĩ và hành vi của bản thân cũng như những người xung quanh. Dưới đây là bảng tổng hợp từ chỉ tính cách đặc trưng của mỗi cung hoàng đạo kèm ví dụ trực quan:
4.1. Capricorn – Cung Ma Kết
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
disciplined | /ˈdɪsɪplɪnd/ | kỷ luật | He is a disciplined person. |
responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | có trách nhiệm | She is a responsible employee. |
persistent | /pərˈsɪstənt/ | kiên trì | He is a persistent learner. |
self-assured | /ˌself əˈʃʊəd/ | tự tin | She is self-assured in her abilities. |
calm | /kɑːm/ | bình tĩnh | Keep calm in challenging situations. |
reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy | He is a reliable friend. |
practical | /ˈpræktɪkl/ | thực tế | She has a practical approach to problem-solving. |
intelligent | /ɪnˈtelɪdʒənt/ | thông minh | He is an intelligent student. |
optimistic | /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan | She has an optimistic outlook on life. |
diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | siêng năng | He is a diligent worker. |
4.2. Aquarius – Cung Bảo Bình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
humanitarian | /hjuːˌmænɪˈteriən/ | nhân đạo | She is a humanitarian who cares for others. |
unpredictable | /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ | không thể đoán trước | The weather can be unpredictable at times. |
individualistic | /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/ | cá nhân | He has an individualistic approach to life. |
progressive | /prəˈɡresɪv/ | tiến bộ | She has a progressive mindset. |
strong | /strɒŋ/ | mạnh mẽ | He is a strong leader. |
attractive | /əˈtræktɪv/ | hấp dẫn | She is an attractive person. |
honest | /ˈɒnɪst/ | thành thật | He is always honest with his friends. |
tolerant | /ˈtɒlərənt/ | khoan dung | She is tolerant of different opinions. |
independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | độc lập | He is a highly independent individual. |
hasty | /ˈheɪsti/ | vội vàng | Don’t make hasty decisions. |
4.3. Pisces – Cung Song Ngư
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
imaginative | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | giàu trí tưởng tượng | She has an imaginative mind. |
creative | /kriːˈeɪtɪv/ | sáng tạo | He is a highly creative individual. |
empathetic | /ɛmˈpæθɪtɪk/ | thông cảm | She is an empathetic person. |
impressionable | /ɪmˈprɛʃənəbl/ | dễ bị ảnh hưởng | He is impressionable and easily influenced by others. |
emotional | /iˈməʊʃənl/ | cảm xúc | She is an emotional person. |
friendly | /ˈfrɛndli/ | thân thiện | He is a friendly and approachable person. |
dedicated | /ˈdɛdɪkeɪtɪd/ | tận tâm | She is a dedicated employee. |
unrealistic | /ˌʌnriəˈlɪstɪk/ | không thực tế | His dreams are often unrealistic. |
wise | /waɪz/ | khôn ngoan | He is a wise old man. |
indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | do dự | She is often indecisive and struggles to make choices. |
4.4. Aries – Cung Bạch Dương
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | tham vọng | He is an ambitious person. |
confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin | She is a confident speaker. |
passionate | /ˈpæʃənɪt/ | đam mê | He has a passionate love for music. |
determined | /dɪˈtɜːmɪnd/ | quyết tâm | She is a determined athlete. |
enthusiastic | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | hăng hái | He is an enthusiastic learner. |
energetic | /ˌɛnəˈdʒɛtɪk/ | tràn đầy năng lượng | She is always energetic and full of life. |
brave | /breɪv/ | dũng cảm | He is a brave firefighter. |
adventurous | /ədˈvɛntʃərəs/ | phiêu lưu | She is an adventurous traveler. |
impulsive | /ɪmˈpʌlsɪv/ | bốc đồng | He often makes impulsive decisions. |
impatient | /ɪmˈpeɪʃənt/ | thiếu kiên nhẫn | She is impatient and always wants immediate results. |
4.5. Taurus – Cung Kim Ngưu
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
stoic | /ˈstəʊɪk/ | kiên nhẫn | He has a stoic attitude in difficult situations. |
stubborn | /ˈstʌbərn/ | bướng bỉnh | She is a stubborn person who doesn’t easily change her mind. |
strong-willed | /strɒŋ wɪld/ | ý chí mạnh mẽ | He is a strong-willed individual who always stands up for his beliefs. |
romantic | /rəʊˈmæntɪk/ | lãng mạn | She is a romantic at heart. |
logical | /ˈlɒdʒɪkəl/ | logic | He has a logical approach to problem-solving. |
hard-working | /ˌhɑːd ˈwɜːrkɪŋ/ | chăm chỉ | She is a hard-working student. |
passionate | /ˈpæʃənɪt/ | đam mê | He has a passionate love for art. |
artistic | /ɑːˈtɪstɪk/ | nghệ thuật | She is an artistic person. |
patient | /ˈpeɪʃənt/ | kiên nhẫn | He is patient and understands the value of waiting. |
graceful | /ˈɡreɪsfʊl/ | duyên dáng | She moves with graceful elegance. |
4.6. Gemini – Cung Song Tử
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
spontaneous | /spɒnˈteɪniəs/ | tự phát | He is a spontaneous and adventurous person. |
intelligent | /ɪnˈtelɪdʒənt/ | thông minh | She is an intelligent student. |
easy-going | /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ | dễ tính | He has an easy-going personality. |
outgoing | /aʊtˈɡəʊɪŋ/ | hoạt bát | She is an outgoing and sociable person. |
affectionate | /əˈfɛkʃənət/ | trìu mến | He is an affectionate partner. |
kind | /kaɪnd/ | tử tế | She has a kind heart. |
warm | /wɔːm/ | ấm áp | He has a warm and friendly personality. |
fickle | /ˈfɪkəl/ | hay thay đổi ý | She is known for her fickle nature. |
versatile | /ˈvɜːrsətaɪl/ | linh hoạt | He is a versatile individual who can adapt to any situation. |
witty | /ˈwɪti/ | dí dỏm | She has a witty sense of humor. |
4.7. Cancer – Cung Cự Giải
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
caring | /ˈkɛərɪŋ/ | quan tâm | She is a caring and compassionate person. |
loyal | /ˈlɔɪəl/ | trung thành | He is a loyal friend. |
moody | /ˈmuːdi/ | thất thường | She can be quite moody at times. |
sensitive | /ˈsɛnsɪtɪv/ | nhạy cảm | He is a sensitive individual who easily empathizes with others. |
shy | /ʃaɪ/ | nhút nhát | She is a shy person who prefers to keep to herself. |
quiet | /ˈkwaɪət/ | ít nói | He is a quiet and reserved individual. |
brilliant | /ˈbrɪljənt/ | xuất sắc | She is a brilliant thinker. |
imaginative | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | giàu trí tưởng tượng | He has an imaginative mind. |
gentle | /ˈdʒɛntl/ | nhẹ nhàng | She has a gentle and caring demeanor. |
possessive | /pəˈzɛsɪv/ | chiếm hữu | He can be possessive of his belongings. |
4.8. Leo – Cung Sư Tử
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
self-centered | /sɛlf ˈsɛntərd/ | ích kỷ | He is self-centered and always puts himself first. |
vivacious | /vɪˈveɪʃəs/ | hoạt bát | She is a vivacious and lively person. |
generous | /ˈdʒɛnərəs/ | hào phóng | He is a generous individual who is always willing to help others. |
big-hearted | /bɪɡ ˈhɑːrtɪd/ | rộng lượng | She has a big-hearted nature and is always there for her loved ones. |
extroverted | /ˈɛkstrəvɜːrtɪd/ | hướng ngoại | He is an extroverted person who loves being around others. |
confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin | She is a confident individual who believes in herself. |
arrogant | /ˈærəɡənt/ | kiêu ngạo | He has an arrogant attitude towards others. |
conceited | /kənˈsiːtɪd/ | tự phụ | She can be quite conceited and often boasts about her achievements. |
indulgent | /ɪnˈdʌldʒənt/ | nuông chiều | He is an indulgent parent who spoils his children. |
indulgent | /ɪnˈdʌldʒənt/ | nuông chiều | He is an indulgent parent who spoils his children. |
4.9. Virgo – Cung Xử Nữ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
systematic | /ˌsɪstɪˈmætɪk/ | có hệ thống | She has a systematic approach to organizing her work. |
perfectionist | /pərˈfɛkʃənɪst/ | người cầu toàn | He is a perfectionist who always strives for excellence. |
observant | /əbˈzɜːrvənt/ | tinh ý | She is an observant individual who pays attention to details. |
helpful | /ˈhɛlpfʊl/ | giúp đỡ | He is always helpful and willing to lend a hand. |
elegant | /ˈɛlɪɡənt/ | thanh lịch | She has an elegant sense of style. |
fussy | /ˈfʌsi/ | cầu kỳ | He is a fussy eater who has specific preferences. |
nosy | /ˈnoʊzi/ | tọc mạch | She is a nosy person who is always curious about other people’s business. |
industrious | /ɪnˈdʌstriəs/ | chăm chỉ | He is an industrious worker who never shies away from hard work. |
modest | /ˈmɒdɪst/ | khiêm tốn | She is a modest individual who doesn’t like to boast about her accomplishments. |
4.10. Libra – Cung Thiên Bình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
sociable | /ˈsoʊʃəbl/ | hòa đồng | She is a sociable person who enjoys being around others. |
idealistic | /aɪˌdiəˈlɪstɪk/ | lý tưởng | He has an idealistic vision of the world. |
fair-minded | /fɛər ˈmaɪndɪd/ | công bằng | She is a fair-minded individual who always considers all perspectives. |
egotistical | /ˌiːɡəˈtɪstɪkl/ | tự cao tự đại | He can be quite egotistical and only cares about himself. |
charming | /ˈtʃɑːrmɪŋ/ | quyến rũ | She has a charming personality that draws others to her. |
reasonable | /ˈriːzənəbl/ | hợp lý | He always approaches situations with a reasonable mindset. |
lazy | /ˈleɪzi/ | lười biếng | She tends to be lazy and avoids physical exertion. |
careless | /ˈkɛərlɪs/ | cẩu thả | He is often careless and doesn’t pay enough attention to detail. |
freewheeling | /ˌfriːˈwiːlɪŋ/ | tự do tự tại | She has a freewheeling spirit and loves to go with the flow. |
4.11. Scorpio – Cung Thiên Yết
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
mysterious | /mɪˈstɪriəs/ | bí ẩn | He has a mysterious aura about him. |
secretive | /ˈsiːkrətɪv/ | kín đáo | She is a secretive individual who keeps her thoughts to herself. |
honest | /ˈɒnɪst/ | thành thật | He is honest and always tells the truth. |
rational | /ˈræʃənl/ | lý trí | She approaches situations with a rational and logical mindset. |
sensible | /ˈsɛnsɪbl/ | có ý thức | He is a sensible person who makes wise decisions. |
suspicious | /səˈspɪʃəs/ | nghi ngờ | She is always suspicious and reluctant to trust others. |
fervent | /ˈfɜːrvənt/ | nhiệt thành | He has a fervent belief in his cause. |
curious | /ˈkjʊriəs/ | tò mò | He is a curious individual who loves to explore and learn new things. |
4.12. Sagittarius – Cung Nhân Mã
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
funny | /ˈfʌni/ | hài hước | He has a funny sense of humor. |
optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan | She always has an optimistic outlook on life. |
lively | /ˈlaɪvli/ | sống động | He has a lively personality that captivates those around him. |
insightful | /ˈɪnsaɪtfəl/ | sáng suốt | She is an insightful thinker who offers unique perspectives. |
forgetful | /fərˈɡɛtfəl/ | hay quên | He is quite forgetful and often misplaces things. |
rash | /ræʃ/ | hấp tấp | She tends to make rash decisions without considering the consequences. |
straightforward | /ˌstreɪtˈfɔːrwərd/ | thẳng thắn | He always speaks his mind and is straightforward with his opinions. |
open-hearted | /ˈoʊpən ˈhɑːrtɪd/ | rộng lượng | She has an open-hearted nature and is always willing to help others. |
5. Tổng kết
Cung hoàng đạo là một chủ đề rất thú vị và có thể phản ánh một phần về con người bạn cũng như những người xung quanh. Trên đây là 12 cung hoàng đạo tiếng Anh và các từ vựng miêu tả tính cách của từng cung mà chúng tôi tổng hợp được. Các từ vựng này cũng có thể được sử dụng để miêu tả tính cách của ai đó trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm nhiều thông tin hơn về 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh để mở rộng vốn từ vựng của mình và hiểu sâu hơn về tính cách của bản thân cũng như những người xung quanh mình.
Hãy truy cập englishfreetest.com để thực hiện các bài kiểm tra trình độ TOEIC và ngữ pháp Tiếng Anh miễn phí.