Chuyển tới nội dung

Cách làm Toeic Part 5

Video toeic part 5

cách làm toeic part 5

Part 5 trong TOEIC không khó nhưng vẫn cần kiến thức và vốn từ vựng. Hãy tìm hiểu cách làm Toeic Part 5 và những bẫy khi làm bài nhé!

Cách làm Toeic Part 5

I. Tổng quan về Part 5 trong TOEIC

1. Giới thiệu về TOEIC Reading

TOEIC Reading đánh giá khả năng đọc hiểu tiếng Anh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài thi được chia thành bốn phần, mỗi phần có trọng tâm khác nhau.

đề thi mẫu toeic mới

TOEIC Reading đánh giá khả năng đọc hiểu tiếng Anh. Đây là một phần quan trọng trong đề thi TOEIC và yêu cầu thí sinh có vốn từ vựng và khả năng đọc hiểu, xử lý thông tin nhanh chóng và chính xác.

2. Cấu trúc Part 5 trong bài thi TOEIC Reading

Bài thi TOEIC Reading gồm 3 phần chính:

  • Part 5: Incomplete Sentences – Câu chưa hoàn thiện
  • Part 6: Text Completion – Hoàn thành văn bản
  • Part 7: Reading Comprehension – Đọc hiểu

Trong phần này, bạn sẽ thấy một câu có một từ hoặc cụm từ còn thiếu. Bạn sẽ phải chọn đáp án đúng để hoàn thành câu. Có tổng cộng 30 câu.

Ví dụ một số câu hỏi Incomplete Sentences

II. Cách làm Part 5 trong TOEIC Reading

1. Phân bổ thời gian làm bài

Thời gian tối đa để hoàn thành Part 5 và 6 là 12 phút. Với mỗi câu hỏi, bạn có tối đa 30 giây để chọn đáp án. Phân bổ thời gian như sau:

  • 10 giây cho mỗi câu hỏi dễ;
  • 30 giây cho mỗi câu hỏi khó.

2. Mẹo để đạt điểm cao trong TOEIC Part 5

2.1. Xác định từ loại

Với câu hỏi về từ loại, bạn cần xác định dạng từ của ô trống (danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ). Điều này giúp bạn chọn đáp án đúng hơn.

Bạn cần chú ý các quy tắc về từ loại sau:

  • Sau giới từ là danh từ hoặc V-ing làm danh từ;
  • Trước danh từ là tính từ;
  • Trước tính từ là trạng từ;
  • Giữa to be và Ving/Ved là trạng từ.

Ngoài ra, bạn có thể xác định từ loại dựa trên hậu tố của từ. Hậu tố -ment, -tion, -ity, -sion thường là danh từ, trong khi hậu tố -ful, -less, -ous, -tive, -sive thường là tính từ. Các từ dạng Ving hoặc Ved có thể là tính từ hoặc dạng phân từ của động từ.

2.2. Chú ý đến thì động từ

Để chọn đáp án đúng cho câu hỏi về thì động từ, bạn cần xem xét các từ chỉ thời gian trong câu. Dưới đây là một số cách xác định các thì trong tiếng Anh:

  • Thì hiện tại đơn: everyday, sometimes, always, often, usually, seldom, never, etc.;
  • Thì hiện tại tiếp diễn: now, at the moment, right now, at present, etc.;
  • Thì hiện tại hoàn thành: just, yet, never, ever, already, so far, lately, recently, etc.;
  • Thì quá khứ đơn: yesterday, last week, two months ago, etc.;
  • Thì tương lai đơn: tomorrow, in three weeks, soon, next Monday, etc.

III. Các bẫy thường gặp trong TOEIC Part 5

1. Bẫy về thì

1.1. Thì hiện tại đơn dùng để chỉ lịch trình và thời gian biểu

Ví dụ:
The train ____ at 7 a.m tomorrow.
A: will arrive
B: arrives
C: arrived
D: arriving

Câu hỏi có chứa từ “tomorrow” thường dùng cho tương lai. Tuy nhiên, với lịch trình, thời gian biểu, ta dùng thì hiện tại đơn.

1.2. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để chỉ kế hoạch tương lai

Ví dụ:
My boss __ to Australia next month to open a new business.
A: travels
B: will travel
C: is travelling
D: travelled

Nếu không rõ quy tắc thì, bạn có thể nhầm “will travel” khi thấy “next month” trong câu. Tuy nhiên, hành động trong câu đã được lên kế hoạch từ trước, vậy nên ta sẽ dùng đáp án C.

2. Bẫy về tính từ và phân từ

Ví dụ:
Sea Sapphire Cruises is _____ to announce the launch of their newest luxury ocean liner.
A. pleased (quá khứ đơn)
B. pleasure (danh từ)
C. pleasant (tính từ mô tả)
D. pleasing (phân từ hiện tại của động từ)

Chúng ta cần chọn tính từ hoặc phân từ dựa trên ngữ cảnh. Sea Sapphire Cruises đã được “tác động” nên ta cần sử dụng phân từ.

3. Những từ tương tự nhau

Ví dụ:
Remember that work-life balance issues can ___ anyone in any stage of the life cycle.
A: effect
B: effective
C: affect
D: affection

Trong ví dụ trên, “can” là một động từ khiếm khuyết, vì vậy, chỗ trống cần một động từ nguyên thể. Lựa chọn C là đáp án đúng.

4. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

a. A number of/ The number of

“A number of” và “The number of” gây nhầm lẫn. Hãy xem ví dụ sau:

The number of unemployed college graduates ____ increasing.
A: is
B: are

“A number of” có nghĩa là “một vài, một số, nhiều”, được sử dụng với danh từ số nhiều. “The number of” có nghĩa là “số lượng”, được sử dụng khi diễn tả số lượng tương đối nhiều.

Chủ ngữ ở đây là cụm từ “the number of” là “số lượng sinh viên tốt nghiệp đại học thất nghiệp”, nên phải đi cùng với “is”.

b. Chủ ngữ chứa liên từ

Khi có sự xuất hiện của các liên từ như both, either …or…., chúng ta phải chia động từ theo chủ ngữ gần nhất.

Ví dụ:
Either he or his friends __ you with your homework everyday.
A: help
B: helps

Câu trả lời là chia động từ theo chủ ngữ gần nhất “his friends”. Vì vậy, phương án A là đáp án đúng.

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ nắm được chiến lược làm bài, từ vựng, ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu cách làm Part 5 trong TOEIC Reading và nắm được những bẫy cần phòng khi làm bài. Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và truy cập englishfreelearn.com để biết thêm thông tin chi tiết!