Chuyển tới nội dung

Con Diều Tiếng Anh Là Gì?

con diều tiếng anh là gì

Điều dưỡng là một ngành học và công việc nhận được sự quan tâm lớn. Trong quá trình tìm hiểu về ngành này, bạn sẽ thường gặp câu hỏi “Điều dưỡng tiếng Anh là gì?”. Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó và cung cấp các từ vựng quan trọng trong giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng.

1. Điều dưỡng tiếng Anh là gì?

“Điều dưỡng” trong tiếng Anh được dịch là “Nurse”, phiên âm theo tiếng Anh – Mỹ là /nɝːs/ và theo tiếng Anh – Anh là /nɜːs/. Theo từ điển Cambridge, cụm từ này có nhiều định nghĩa. Dưới đây là một số định nghĩa của cụm từ này:

  • (n) người có công việc chăm sóc người bị ốm hoặc bị thương, đặc biệt là ở bệnh viện.
  • (n) người phụ nữ được tuyển dụng để chăm sóc trẻ em.
  • (v) chăm sóc người hoặc động vật khi họ bị ốm.
  • (v) dành thời gian chăm sóc và phát triển một thứ gì đó.
  • (v) nếu bạn “nurse” một căn bệnh hoặc chấn thương, bạn nghỉ ngơi cho đến khi cảm thấy khỏe hơn.
  • (v) giữ một đứa trẻ nhỏ trong lòng để làm cho họ cảm thấy tốt hơn.
  • (v) khi một người phụ nữ “nurse” bé, cô ấy nuôi bé bằng sữa từ ngực của mình.
  • (v) ước mơ hoặc có cảm xúc mạnh trong một thời gian dài.
  • (v) giữ một đồ uống trong thời gian dài mà không uống nó.

Điều dưỡng tiếng Anh là Nurse

2. Giải thích cụm từ “Điều dưỡng” tiếng Anh

Cụm từ “Điều dưỡng” trong tiếng Anh có hai nghĩa chính:

2.1 Điều dưỡng làm nghề

Điều dưỡng tiếng Anh được dịch là “Nurse” hoặc “Nurse staff”. Đây là người làm công việc chăm sóc, hỗ trợ các đối tượng khác nhau như trẻ em, người già, người bệnh,… Vị trí làm việc của họ thường là ở các bệnh viện, viện dưỡng lão.

2.2 Điều dưỡng là hành động chăm sóc

Điều dưỡng cũng có nghĩa là “chăm sóc” hoặc “feed”. Đây là hành động chăm sóc, hỗ trợ và giúp đỡ một đối tượng trên nhiều phương diện như tâm lý hay sức khỏe. Ngoài ra, còn có một số nghĩa ít được sử dụng như giữ đồ uống hoặc giữ cảm xúc trong thời gian dài.

Từ vựng chuyên ngành Điều dưỡng

Bên cạnh định nghĩa, rất nhiều người quan tâm đến các từ vựng liên quan đến chuyên ngành này. Dưới đây là một số nhóm từ vựng phổ biến trong giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng.

Các từ vựng liên quan đến chuyên ngành cũng rất được quan tâm

3.1 Từ vựng về các vị trí làm việc, chuyên khoa Điều dưỡng

  • Surgery: ngoại khoa
  • Internal medicine: nội khoa
  • Neurosurgery: ngoại thần kinh
  • Plastic surgery: phẫu thuật tạo hình
  • Orthopedic surgery: ngoại chỉnh hình
  • Thoracic surgery: ngoại lồng ngực
  • Nuclear medicine: y học hạt nhân
  • Preventative/preventive medicine: y học dự phòng
  • Allergy: dị ứng học
  • An(a)esthesiology: chuyên khoa gây mê
  • Andrology: nam khoa
  • Cardiology: khoa tim
  • Dermatology: chuyên khoa da liễu
  • Dietetics (and nutrition): khoa dinh dưỡng
  • Endocrinology: khoa nội tiết
  • Epidemiology: khoa dịch tễ học
  • Gastroenterology: khoa tiêu hóa
  • Geriatrics: lão khoa
  • Gyn(a)ecology: phụ khoa
  • H(a)ematology: khoa huyết học
  • Immunology: miễn dịch học
  • Nephrology: thận học
  • Neurology: khoa thần kinh
  • Odontology: khoa răng
  • Oncology: ung thư học
  • Ophthalmology: khoa mắt
  • Orthop(a)edics: khoa chỉnh hình
  • Traumatology: khoa chấn thương
  • Urology: niệu khoa
  • Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
  • Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú

3.2 Từ vựng liên quan đến công việc Điều dưỡng

  • Taking care of paperwork: lo thủ tục giấy tờ (thủ tục nhập viện, xuất viện, phẫu thuật)
  • Diagnose patients: Chẩn đoán bệnh nhân
  • Provide advice: đưa ra lời khuyên, tư vấn
  • Follow-up care: theo dõi, chăm sóc
  • Head nurse: điều dưỡng, y tá trưởng
  • Nursing home: nhà dưỡng lão
  • Sanatorium: viện điều dưỡng
  • Dedication: sự cống hiến
  • A highly specialized profession: công việc chuyên môn cao
  • Public health: sức khỏe cộng đồng
  • Băng: Bandage
  • Bắt mạch: To feel the pulse
  • Cấp cứu: First-aid
  • Chiếu điện: X-ray
  • Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis
  • Điều trị: To treat, treatment
  • Khám bệnh: To examine
  • Huyết áp: Blood pressure
  • Ngất: To faint, to lose consciousness
  • Nhổ răng: To take out (extract) a tooth

3.3 Từ vựng liên quan đến bệnh tật

  • Bệnh: Disease, sickness, illness
  • Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis
  • Bệnh bạch hầu: Diphtheria
  • Bệnh dịch: Epidemic, plague
  • Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia
  • Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis
  • Bệnh kiết lỵ: Dystrex
  • Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough
  • Bệnh ngoài da: Skin disease (Da liễu)
  • Bệnh hạ cam, săng: Chancre
  • Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox
  • Bệnh tràng nhạc: Scrofula
  • Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy – Người: leper
  • Bệnh cúm: Influenza, flu
  • Bệnh đái đường: Diabetes
  • Bệnh đau dạ dày: Stomachache
  • Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)
  • Bệnh đau mắt hột: Trachoma
  • Bệnh đau tim: Heart-disease
  • Bệnh đau gan: Hepatitis
  • Viêm gan: hepatitis
  • Xơ gan: cirrhosis
  • Bệnh đậu mùa: Small box
  • Bệnh động kinh: Epilepsy
  • Bệnh đục nhân mắt: Cataract
  • Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)
  • Bệnh thấp: Rheumatism
  • Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)
  • Bệnh sốt rét: Malaria, paludism
  • Bệnh thiếu máu: Anaemia
  • Bệnh màng não: Meningitis
  • Bệnh viêm phế quản: Bronchitis
  • Bệnh scaclatin (tinh hồng nhiệt): Scarlet fever
  • Bệnh uốn ván: Tetanus
  • Bệnh hen (suyễn): Asthma
  • Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease
  • Bệnh lậu: Blennorrhagia
  • Bệnh mạn tính: Chronic disease
  • Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarction (cardiac infarctus)
  • Bệnh phù thũng: Beriberi
  • Bệnh Sida: AIDS
  • Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever
  • Bệnh sởi: Measles
  • Bệnh xương khớp xương: Arthritis
  • Bệnh táo: Constipation Bệnh
  • Tâm thần: Mental disease
  • Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)
  • Bệnh tim: Syphilis
  • Bệnh trĩ: Hemorrhoid
  • Bệnh ung thư: Cancer
  • Bệnh viêm não: Encephalitis
  • Bệnh viêm phổi: Pneumonia
  • Bệnh viêm ruột: Enteritis
  • Bệnh viêm tim: Carditis
  • Bệnh học tâm thần: Psychiatry
  • Bệnh lý: Pathology
  • Bệnh AIDS (suy giảm miễn dịch): AIDS
  • Cảm: To have a cold, to catch cold
  • Cấp tính (bệnh): Acute disease
  • Chóng mặt: Giddy
  • Dị ứng: Allergy
  • Đau âm ỉ: Dull ache
  • Đau họng: Sore throat
  • Đau buốt, chói: Acute pain
  • Đau tay: To have pain in the hand
  • Đau răng: Toothache
  • Đau tai: Earache
  • Đau tim: Heart complaint
  • Điều trị học: Therapeutics
  • Giun đũa: Ascaris
  • Ngộ độc: Poisoning
  • Chứng: HYsteria Hysteria
  • Khối u: Tumour
  • Loét, ung nhọt: Ulcer
  • Mất ngủ: Insomnia

4. Tại sao cần học tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng?

Với sự phát triển của xã hội hiện nay, sinh viên ngành Điều dưỡng ngày càng cần trau dồi kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm, đặc biệt là tiếng Anh. Dưới đây là 4 lý do bạn cần học tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng ngay hôm nay.

4.1 Hỗ trợ học tập và tích lũy kinh nghiệm

Ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường, sinh viên Điều dưỡng đã tiếp xúc với tiếng Anh thông qua các nhãn thuốc, tài liệu nghiên cứu nước ngoài và tiếng Anh chuyên ngành. Điều này giúp sinh viên trau dồi kiến thức và hạn chế sai sót trong quá trình học tập và làm việc. Đặc biệt, với công việc chữa trị và chăm sóc người, việc hiểu tiếng Anh sẽ giúp ứng phó tốt hơn và đạt hiệu quả cao hơn.

4.2 Mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp

Ở các nước phát triển như Đức, Anh, Mỹ, nhu cầu tuyển dụng Điều dưỡng viên rất cao. Nếu bạn có vốn tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng, bạn sẽ có cơ hội học tập và làm việc tại nước ngoài với mức lương hấp dẫn. Ngoài ra, trình độ tiếng Anh của bạn cũng ảnh hưởng đến mức lương khi làm việc tại Việt Nam. Việc hiểu tiếng Anh sẽ giúp bạn trở thành cầu nối quan trọng giữa bác sĩ, các phòng ban và bệnh nhân, đồng thời hạn chế rào cản ngôn ngữ và đạt hiệu quả cao hơn.

4.3 Phát triển bản thân

Tiếng Anh là một ngôn ngữ phổ biến được nhiều quốc gia sử dụng. Việc thông thạo các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh sẽ giúp bạn phát triển bản thân. Khả năng tư duy, xử lý vấn đề, và trí tuệ cũng được cải thiện khi học một ngôn ngữ mới. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể dễ dàng giao lưu văn hóa và kết nối toàn cầu, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và mở rộng mạng lưới quan hệ.

Tóm lại, chúng ta đã giải đáp thắc mắc về “Điều dưỡng tiếng Anh là gì” và cung cấp một số từ vựng chuyên ngành. Nếu bạn quan tâm đến chương trình Điều dưỡng, hãy tham khảo trang web englishfreetest.com để làm bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí.

englishfreetest.com