Chồng Tiếng Trung là Gì? Đó là một câu hỏi mà nhiều người thường đặt ra khi tìm hiểu về tình yêu trong ngôn ngữ này. Với những cách gọi ngọt ngào và đa dạng, các cặp đôi Trung Quốc thể hiện mức độ tình cảm qua các biệt danh và cách gọi tên khác nhau. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về chủ đề này cùng với Ngoại Ngữ You Can.
Yêu tiếng Hán là gì?
Để hiểu về tình yêu, có nhiều cách nhìn và định nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta có thể hiểu đơn giản là tình cảm giữa hai người, tâm hồn hòa hợp, luôn nghĩ về nhau. Trong tiếng Trung, để diễn đạt tình yêu, chúng ta thường dùng cụm từ “我爱你” (wǒ ài nǐ) có nghĩa là “Anh yêu em”. Chữ “爱” (ài) được đặt ở giữa, tương tự như trong tiếng Việt. Ngoài ra, còn có cụm từ “我喜欢你” (wǒ xǐhuān nǐ) có nghĩa là “Tôi thích bạn”.
Các cách gọi người yêu trong tiếng Trung
Gọi tên người yêu một cách đặc biệt và ấn tượng là điều mà hầu hết mọi người muốn làm. Không chỉ ở Việt Nam, trong văn hóa giao tiếp Trung Quốc, có rất nhiều cách gọi khác nhau mà bạn có thể thích. Người Trung Quốc thường gọi tên nhau trực tiếp và thêm chữ “阿” hoặc “小” trước để diễn đạt mức độ thân thiết. Hoặc có thể gọi lặp lại tên người yêu. Ví dụ:
- 阿娇 (Ā Jiāo): A Kiều
- 小玉 (Xiǎo Yù): Tiểu Ngọc
- 安安 (Ān Ān): An An
Ngoài ra, còn có thể gọi bằng các chức danh trong gia đình như “丈夫” (zhàngfu) để gọi chồng, “妻子” (qīzi) để gọi vợ, “老公” (lǎogōng) để gọi ông xã, và nhiều biệt danh thân mật khác.
Một số cách gọi tên thân mật của người Trung Quốc trong tình yêu
Bên cạnh việc gọi tên người yêu bằng tiếng Trung, người Trung Quốc còn có những biệt danh thân mật rất đa dạng dành cho người đặc biệt trong trái tim mình:
- 爱妻 (àiqī): Vợ yêu
- 老婆 (lǎopó): Vợ
- 太太 (tàitai): Vợ
- 妻子 (qīzi): Vợ, bà xã
- 媳妇儿 (xífu er): Vợ
- 妞妞 (niū niū): Cô bé
- 小宝贝 (xiǎo bǎo bèi): Bảo bối nhỏ
- 小猪婆 (xiǎo zhū pó): Vợ heo nhỏ
- 老婆子 (lǎo pó zǐ): Bà nó
- 小心肝 (xiǎo xīn gān): Trái tim bé bỏng
- 乖乖 (guāi guāi): Bé ngoan
- 小蚯蚓 (xiǎo qiū yǐn): Giun đất nhỏ
- 娘子 (niángzì): Nương tử
- 相公 (xiànggōng): Tướng công
- 老头子 (lǎo tóu zi): Lão già, ông nó
- 小猪公 (xiǎo zhū gōng): Chồng heo nhỏ
- 我的意中人 (wǒ de yì zhōng rén): Ý trung nhân của tôi
- 乖乖 (guāi guāi): Cục cưng
- 我的白马王子 (wǒ de bái mǎ wáng zǐ): Bạch mã hoàng tử của tôi
- 宠儿 (chǒngér): Ái thiếp
Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề yêu đương
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề tình yêu và quan hệ đôi tình nhân, sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với người bản xứ:
- 暗恋 (ànliàn): Crush, người thích thầm
- 单相思 (dān xiàng sī): Yêu đơn phương
- 我爱上了你 (wǒ ài shàngle nǐ): Anh đã yêu em mất rồi
- 爱 (ài): Yêu
- 深爱 (shēn ài): Tình yêu sâu sắc
- 恋爱 (liàn ài): Yêu đương
- 拿下 (ná xià): Cưa đổ
- 蜜语甜言 (mì yǔ tián yán): Lời nói ngọt ngào
- 海誓山盟 (hǎi shì shān méng): Thề non hẹn biển
- 心有所属 (xīn yǒu suǒshǔ): Tim đã có chủ
- 两情相悦 (liǎng qíng xiāng yuè): Hai bên đều có tình cảm với nhau
- 求婚 (qiúhūn): Cầu hôn
- 订婚 (dìnghūn): Đính hôn
- 甜蜜 (tián mì): Ngọt ngào
- 结婚 (jiéhūn): Kết hôn
- 嫁给我 (jià gěi wǒ): Gả cho anh
- 婚礼 (hūnlǐ): Hôn lễ
- 接 (jiē): Đón
- 约会 (yuē huì): Hẹn hò
- 送 (sòng): Đưa
- 牵手 / 拉手 (qiānshǒu / lāshǒu): Nắm tay
- 亲 (qīn): Hôn (nhẹ)
- 抱 (bào): Ôm
- 吻 (wěn): Hôn (môi)
- 初恋 (chūliàn): Tình yêu đầu tiên
- 永远爱你 (yǒngyuǎn ài nǐ): Mãi yêu em
- 在你身边 (zài nǐ shēnbiān): Ở bên em
- 喜欢 (xǐhuān): Thích
- 恋人 (liàn rén): Người yêu
- 喜欢人 (Xǐhuān rén): Người thương
- 女朋友 (nǚ péngyǒu): Bạn gái
- 男朋友 (nán péngyǒu): Bạn trai
Một số câu tỏ tình đơn giản ý nghĩa
Nếu bạn đang muốn bày tỏ tình cảm của mình, dưới đây là một số câu tỏ tình đơn giản mà ý nghĩa:
- 我要追你 (Wǒ yào zhuī nǐ): Anh muốn theo đuổi em.
- 我只喜欢你 (Wǒ zhǐ xǐhuān nǐ): Anh chỉ thích một mình em.
- 我是对你一见钟情 (Wǒ shì duì nǐ yījiànzhōngqíng): Anh đã yêu em từ cái nhìn đầu tiên.
- 你可以做我的女朋友吗? (Nǐ kěyǐ zuò wǒ de nǚ péngyǒu ma?): Em có thể làm bạn gái của anh không?
- 我爱上你了! (Wǒ ài shàng nǐle!): Anh đã yêu em mất rồi!
Người yêu cũ tiếng Trung là gì?
Người yêu cũ luôn để lại những cảm xúc khó quên trong trái tim chúng ta. Dưới đây là một số cách gọi người yêu cũ trong tiếng Trung:
- 前男友 (Qián nán yǒu): Bạn trai cũ
- 前女友 (Qián nǚ yǒu): Bạn gái cũ
- 前任爱人 (Qiánrèn àirén): Tình yêu cũ
- 老相好 (Lǎo xiàng hǎo): Người yêu cũ
- 旧情人 (Jiù qíngrén): Người cũ
- 前情人 (Qián qíngrén): Người yêu trước đây
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm về cách gọi người yêu trong tiếng Trung. Nếu bạn muốn học tiếng Trung và giao tiếp thành thạo, hãy truy cập englishfreetest.com để làm bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn miễn phí.