Chuyển tới nội dung

Số đo Tiếng Trung: Bộ từ vựng tiếng Trung về quần áo

số đo tiếng trung

Quần áo và phụ kiện thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Đối với những ai quan tâm đến mua sắm hoặc kinh doanh quần áo Trung Quốc trên Taobao, 1688,… hay làm việc trong ngành công nghiệp thời trang, bộ từ vựng tiếng Trung về quần áo dưới đây sẽ giúp bạn: các loại quần áo, váy, các loại chất liệu vải vóc.

Từ vựng tiếng Trung về quần áo thông dụng

Trong tiếng Trung, quần áo được gọi là 服装 /fú zhuāng/ hoặc là 衣服 /yīfú/. Hãy cùng nhau tìm hiểu chi tiết về các loại quần áo trong tiếng Trung.

Quần

Table có 3 cột, kéo màn hình phần table sang phải để xem đầy đủ

  • Quần 裤 kù
  • Quần dài 长裤 cháng kù
  • Quần ngắn (quần short) 短裤 duǎn kù
  • Quần 7/8 七分裤 qī fēn kù
  • Quần 9/10 九分裤 jiǔ fēn kù
  • Quần bò, quần jean 牛仔裤 niú zǎi kù
  • Quần tây 西裤 xī kù
  • Quần ka-ki 卡其裤 kǎqí kù
  • Quần thun 弹力裤 tánlì kù
  • Quần cạp cao 高腰裤 gāo yào kù
  • Quần baggy 宽松裤子 kuānsōng kùzi
  • Quần legging 打底裤 / 紧身裤 dǎ dǐ kù
  • Quần yếm 背带裤 bèi dài kù
  • Quần ống bó 瘦腿紧身裤 shòu tuǐ jǐnshēn kù
  • Quần ống loe 喇叭裤 lǎbā kù
  • Quần liền áo 连衫裤 lián shān kù
  • Quần liền tất 连袜裤 lián wà kù
  • Quần lót 三角裤 sānjiǎo kù
  • Quần lót ngắn 短衬裤 duǎn chènkù

Áo

Bạn muốn tìm mua quần áo trên Taobao nhưng không biết các loại áo trong tiếng Trung nói như thế nào? Dưới đây là từ vựng về các loại áo bằng tiếng Trung Quốc để bạn mua sắm…

  • Áo 上衣 shàngyī
  • Áo thun / áo phông T恤 tì xù
  • Áo thun tay dài 长袖T恤 cháng xiù tì xù
  • Áo thun tay ngắn 短袖T恤 duǎn xiù tì xù
  • Áo hoodie 卫衣 wèiyī
  • Áo hoodie có nón 连帽卫衣 lián mào wèiyī
  • Áo sơ mi 衬衫 chènshān
  • Áo gió 风衣 fēngyī
  • Áo khoác 外套 / 外衣 wàitào / wàiyī
  • Áo khoác da 皮袄 pí ǎo
  • Áo khoác hai mặt 双面茄克衫 shuāng miàn jiākè shān
  • Áo len 毛衣 máoyī
  • Áo măng tô 大衣 dà yī
  • Áo jacket 茄克衫 jiākè shān
  • Áo jacket da 皮茄克 pí jiākè
  • Áo ghi-lê 西装背心 zhuāng bèixīn
  • Áo đuôi tôm (lễ phục) 燕尾礼服 yànwěi lǐfú
  • Áo yếm 肚兜 dùdōu
  • Áo ren 蕾丝衫 lěi sī shān
  • Áo choàng 斗蓬 dòu péng
  • Áo cộc tay 无袖服装 wú xiù fúzhuāng
  • Áo thể thao 运动上衣 yùndòng shàngyī
  • Áo ba lỗ 背心 wǎngyǎn bèixīn
  • Áo ngủ 睡衣 shuìyī
  • Áo lót mỏng bên trong 衬里背心 chènlǐ bèixīn
  • Áo dài 长袍 chángpáo
  • Sườn xám 旗袍 qípáo

Váy

  • Váy 裙子 qúnzi
  • Váy liền áo 连衣裙 lián yīqún
  • Váy siêu ngắn 超短裙 chāo duǎn qún
  • Váy ngắn vừa 中短裙 zhōng duǎn qún
  • Váy nửa người 半身裙 bàn shēn qún
  • Váy đuôi cá 鱼尾裙 yú wěi qún
  • Váy xếp ly 褶裥裙 zhě jiǎn qún
  • Váy thêu hoa 绣花裙 xiù huā qún
  • Váy nữ hở lưng 裸背女裙 luǒ bèi nǚ qún

Đầm

  • Đầm 连衣裙 lián yī qún
  • Đầm 2 dây 背心连衣裙 bèixīn liányīqún
  • Đầm sơ mi tay dài cổ chữ V 长袖V领衬衫连衣裙 Cháng xiù V lǐng chènshān liányīqún
  • Đầm maxi 真丝连衣裙 zhēnsī liányīqún
  • Đầm công chúa 公主裙 gōng zhǔ qún
  • Đầm bầu 孕妇服 yùnfù fú

Từ vựng tiếng Trung về số đo quần áo và các thông tin khác

  • Size 尺码 chǐmǎ
  • Size S / Size M / Size L S码 / M码 / L码
  • Freesize 均码 jūnmǎ
  • Chiều dài áo 衣长 yī cháng
  • Chiều dài quần 裤长 kù cháng
  • Vòng ngực 胸围 xiōngwéi
  • Vòng eo 腰围 yāowéi
  • Vòng mông 臀围 tún wéi
  • Vòng đùi 大腿围 dàtuǐ wéi
  • Độ rộng ống quần / 脚口 / 裤口 jiǎo kǒu / kù kǒu
  • Chiều rộng vai 肩宽 jiān kuān
  • Đáy trước 前裆 qián dāng
  • Đáy sau 后裆 hòu dāng
  • Chiều cao thích hợp 适合身高 shìhé shēngāo
  • Cân nặng thích hợp 适合体重 Shìhé tǐzhòng
  • Phân loại màu sắc 颜色分类 yánsè fēnlèi
  • Chất liệu 材质 cáizhì
  • Độ dày 厚薄 hòubáo
  • Có lót thêm lông/nhung 加绒 jiā róng
  • Kiểu dáng 款式 kuǎnshì
  • (Áo) chui đầu 套头 tàotóu
  • Phong cách 风格 fēnggé
  • (Phong cách quần áo dùng để) Dạo phố 街头 jiētóu
  • 服装版型 fúzhuāng bǎn xíng
  • Form rộng 宽松 kuānsōng
  • Form ôm 修身 xiūshēn
  • Form vừa người 合身 héshēn
  • Co giãn 弹力 tánlì
  • Không giãn 无弹 wú tán
  • Giãn ít 微弹 wēi tán
  • Độ mềm 柔软 róuruǎn
  • Mềm 软 ruǎn
  • Cứng 硬 yìng
  • Nhãn hiệu sản phẩm 品牌 pǐnpái

Bảng số đo quần áo bằng Tiếng Trung

Một số phụ kiện thời trang khác bằng Tiếng Trung

  • Phụ kiện thời trang 时尚配饰 shíshàng pèishì
  • Khăn choàng 披肩 / 围巾 pījiān / wéijīn
  • Vớ / tất 袜子 wàzi
  • Nón / mũ 帽子 màozi
  • Giày 鞋子 xié zǐ
  • Cà vạt 领带 Lǐngdài
  • Thắt lưng (dây nịt) 裤带 / 腰带 kù dài/ yāodài

Hy vọng bộ từ vựng tiếng Trung về quần áo này sẽ giúp ích cho bạn. Nếu bạn muốn tìm hiểu tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu, hãy ghé thăm englishfreelearn.com để có thêm nhiều bài viết học tiếng Trung hữu ích.