Trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ đóng vai trò thiết yếu trong việc miêu tả đặc điểm, tính chất hay trạng thái của con người, sự vật, sự việc. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về tính từ tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng, vị trí, và một số dạng tính từ phổ biến.
Định Nghĩa
Tính từ (Adjective) là một loại từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ, cung cấp thêm thông tin về đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái được ám chỉ.
Ví dụ:
- Một chú mèo xinh đẹp (Tính từ bổ nghĩa cho danh từ “mèo”)
- Chiếc váy có màu đỏ (Tính từ bổ nghĩa cho cụm danh từ “chiếc váy”)
Vị Trí
Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tính từ có thể đứng sau động từ, sau danh từ bất định hoặc sau “to be”.
Trước danh từ:
- Một tòa nhà cao chọc trời
- Một người phụ nữ xinh đẹp
Sau động từ:
- Cô ấy cảm thấy hạnh phúc
- Anh ấy trở nên thông minh hơn
Sau danh từ bất định:
- Có thứ gì buồn cười ở đây
- Không có gì khó hiểu cả
Sau “to be”:
- Bố tôi là một người tốt bụng
- Cuốn sách này rất thú vị
Các Loại Tính Từ
Tính từ tiếng Anh có nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng có các cách sử dụng và chức năng riêng.
Tính Từ Miêu Tả
- Miêu tả đặc điểm chung: đẹp, xấu, thông minh, vui vẻ
- Miêu tả riêng (tạo thành từ danh từ riêng): Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản
Tính Từ Giới Hạn
- Chỉ số đếm, thứ tự: một, đầu tiên, thứ hai
- Xác định: cùng, như vậy, tương tự
- Mạo từ: a, an, the
Tính Từ Phân Loại
- Chỉ loại đối tượng: động vật, thực vật, đồ vật
- Chỉ nhóm đối tượng: khoa học, nghệ thuật, thể thao
Tính Từ Chỉ Nguồn Gốc
- Chỉ xuất xứ: Việt Nam, Anh, Nhật Bản
Thứ Tự Tính Từ
Khi có nhiều tính từ đứng trước một danh từ, bạn cần sắp xếp chúng theo thứ tự sau:
O – Opinion (Ý kiến)
S – Size (Kích thước)
A – Age (Tuổi tác)
SH – Shape (Hình dạng)
C – Color (Màu sắc)
O – Origin (Nguồn gốc)
M – Material (Chất liệu)
P – Purpose (Mục đích)
Ví dụ:
- Một đẹp đẽ (O), lớn (S), cổ (A) ngôi nhà (N) bằng gỗ (M) phong cách Việt Nam (O)
Cách Nhận Biết Tính Từ
Một số hậu tố thường được thêm vào để tạo thành tính từ:
- -able: capable, comfortable, considerable
- -ous: dangerous, poisonous, humorous
- -ive: aggressive, passive, active
- -ful: stressful, careful, beautiful
Một Số Tính Từ Phổ Biến
Tính Từ Ngắn
- Nice (đẹp)
- Large (lớn)
- Hot (nóng)
- Old (cũ)
- Poor (nghèo)
- Huge (to lớn)
- Rare (hiếm)
- Pure (tinh khiết)
- Shy (nhút nhát)
- Big (to)
Tính Từ Dài
- Different (khác nhau)
- Important (quan trọng)
- Available (có sẵn)
- Popular (phổ biến)
- Basic (cơ bản)
- Known (được biết đến)
- Various (khác nhau)
- Difficult (khó khăn)
- Several (nhiều)
Bài Tập Thực Hành
Bài 1: Chọn đáp án đúng
-
The children are very ____ today.
(A) excited
(B) exciting -
It was ____ to see her again after all these years.
(A) wonderful
(B) wonderfully
Bài 2: Sắp xếp tính từ theo thứ tự đúng
Một xanh (Color) nhỏ (Size) bằng gỗ (Material) ngôi nhà (Noun)
Bài 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
The ____ (long) and ____ (difficult) journey had left me exhausted.
Đáp án:
- A
- B
- long, difficult
Kết luận:
Tính từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ về các loại tính từ, vị trí và cách sử dụng sẽ giúp bạn diễn đạt lưu loát và chính xác hơn. Hãy tiếp tục luyện tập và ghi nhớ những kiến thức này để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn.
Để luyện tập thêm và củng cố kiến thức, bạn có thể truy cập trang web englishfreetest.com, nơi cung cấp nhiều bài kiểm tra miễn phí về tiếng Anh, bao gồm các bài kiểm tra về tính từ.