Chuyển tới nội dung

Tay Tiếng Anh Là Gì

Khám phá Thế Giới Máy Hàn: Từ Nguyên Lý Đến Các Thuật Ngữ Chuyên Ngành

Để bắt đầu cuộc hành trình tìm hiểu về thế giới máy hàn, chúng ta sẽ làm sáng tỏ ngay một câu hỏi thường gặp: Máy Hàn Tiếng Anh Là Gì?

Máy Hàn: Định Nghĩa và Nguyên Lý Hoạt Động

Máy hàn là thiết bị chuyên dụng giúp kết nối các mảnh kim loại rời rạc thành một khối thống nhất. Quá trình hàn nóng chảy diễn ra khi máy hàn tạo ra các mối liên kết bền chặt giữa kim loại hoặc hợp kim không đồng nhất, bất kể độ dày của chúng.

Các Loại Máy Hàn Phổ Biến

Hiện nay, có hai loại máy hàn chính:

  • Máy hàn điện tử: Sử dụng công nghệ Inverter tiết kiệm năng lượng, có thể hàn trên hầu hết các loại kim loại, vật liệu nhanh chóng, gọn nhẹ và an toàn.

  • Máy hàn cơ: Sử dụng biến áp truyền thống tạo ra năng lượng lớn, kích thước lớn, dễ văng tóe và tiêu tốn điện năng. Mặc dù bền nhưng thiếu an toàn và khó di chuyển.

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Về Máy Hàn

Để nâng cao kiến thức và tìm kiếm tài liệu, hãy làm quen với một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên dụng:

Thuật Ngữ Tiếng Anh Dịch Nghĩa
arc stud welding(BW) hàn đinh Arc
electrode holder kìm hàn
fusion welding hàn nóng chảy
gas welding hàn khí
laser welding(LW) hàn laser
left ward technique công nghệ hàn trái
liquid slag xỉ lỏng
Welding wire Dây Hàn
Welding stick Que Hàn
Welding flux Thuốc Hàn
Welding machine Máy Hàn
Welding robot Robot Hàn
Welding equipment Thiết Bị Hàn
Welding consumables Vật Liệu Hàn
Welder, welding operator Thợ Hàn
TIG, MIG/MAG welding Hàn TIG, MIG, MAG
welding current supply electrode cáp hàn
workpiece clamp kẹp mát
workpiece vật hàn
wire feed unit bộ phận đẩy dây hàn
wire electrode coil cuộn dây hàn
welding torch mỏ hàn
welding rod que hàn phụ
welding nozzle bép hàn
welding flame ngọn lửa hàn
welding current source nguồn điện hàn
welding hàn
tungsten plasma welding hàn plasma
tungsten inert gas shielded arc welding(TIG) TIG
tungsten electrode điện cực Wolfram
submerged arc welding(SAW) hàn tự động (Dưới lớp thuốc SAW)
spot welding hàn điểm
solid weld metal kim loại mối hàn đã kết tinh
solid slag xỉ hàn thể rắn
soldering/ brazing hàn vảy
shielding gas nozzle chụp khí bảo vệ
shielding gas hose ống dẫn khí bảo vệ
shielding gas bình khí bảo vệ
seam welding(SW) hàn đường
screwing bulông rod electrode
que hàn, điện cực hàn
right ward technique công nghệ hàn phải
manual arc welding(MMA) hàn hồ quang tay
liquid weld metal kim loại mối hàn nóng chảy

Tạm Kết

Bài viết này đã cung cấp cái nhìn tổng quan về máy hàn, bao gồm nguyên lý hoạt động, các loại phổ biến và một số thuật ngữ chuyên ngành. Giờ đây, bạn đã có thể tự tin tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực này, phục vụ cho công việc, sở thích hoặc đơn giản là nâng cao kiến thức của mình.

Tặng Kèm

Để nâng cao khả năng tiếng Anh, hãy thử sức với bài kiểm tra TOEIC và tiếng Anh miễn phí tại englishfreetest.com. Chúc bạn học tập vui vẻ!