Học tiếng Anh cùng con: Chinh phục thế giới động vật qua 100+ từ vựng
Cha mẹ thân mến, cho con học tiếng Anh không chỉ giúp con thành thạo một ngôn ngữ toàn cầu mà còn mở ra cho con vô vàn cơ hội phát triển toàn diện. Trong hành trình đó, học từ vựng chính là nền tảng vững chắc không thể thiếu.
Từ vựng về động vật: Cánh cửa khám phá thế giới tự nhiên
Khi học về động vật, con sẽ không chỉ mở rộng hiểu biết về thế giới động vật đa dạng mà còn nâng cao vốn từ hiện có và sử dụng ngôn ngữ sáng tạo hơn. Dưới đây là danh sách 100+ từ vựng giúp con chinh phục thế giới động vật bằng tiếng Anh:
Động vật trong nhà
STT |
Tiếng Anh |
Phát âm |
Tiếng Việt |
1 |
Dog |
dɑːɡ |
Chó |
2 |
Cat |
kæt |
Mèo |
3 |
Rabbit |
ˈræbɪt |
Thỏ |
4 |
Bird |
bɜːd |
Chim |
5 |
Fish |
fɪʃ |
Cá |
Động vật hoang dã
STT |
Tiếng Anh |
Phát âm |
Tiếng Việt |
1 |
Lion |
laɪən |
Sư tử |
2 |
Tiger |
ˈtaɪɡər |
Hổ |
3 |
Elephant |
ˈelɪfənt |
Voi |
4 |
Giraffe |
dʒɪˈræf |
Hươu cao cổ |
5 |
Zebra |
ˈziːbrə |
Ngựa vằn |
Động vật ăn cỏ
STT |
Tiếng Anh |
Phát âm |
Tiếng Việt |
1 |
Cow |
kaʊ |
Bò |
2 |
Horse |
hɔːrs |
Ngựa |
3 |
Sheep |
ʃiːp |
Cừu |
4 |
Goat |
ɡəʊt |
Dê |
5 |
Pig |
pɪɡ |
Lợn |
Các loài bướm và côn trùng
STT |
Tiếng Anh |
Phát âm |
Tiếng Việt |
1 |
Butterfly |
ˈbʌtərflaɪ |
Bướm |
2 |
Bee |
biː |
Ong |
3 |
Ant |
ænt |
Kiến |
4 |
Grasshopper |
ˈɡrɑːshɑːpər |
Châu chấu |
5 |
Ladybug |
ˈleɪdibʌɡ |
Bọ rùa |
Các con vật dưới nước
STT |
Tiếng Anh |
Phát âm |
Tiếng Việt |
1 |
Fish |
fɪʃ |
Cá |
2 |
Dolphin |
ˈdɑːlfɪn |
Cá heo |
3 |
Shark |
ʃɑːrk |
Cá mập |
4 |
Whale |
weɪl |
Cá voi |
5 |
Octopus |
ˈɑːktəpəs |
Bạch tuộc |
Các loài chim
STT |
Tiếng Anh |
Phát âm |
Tiếng Việt |
1 |
Bird |
bɜːd |
Chim |
2 |
Eagle |
ˈiːɡəl |
Đại bàng |
3 |
Owl |
aʊl |
Cú |
4 |
Parrot |
ˈpærət |
Vẹt |
5 |
Swan |
swɑːn |
Thiên nga |
Các loài bò sát
STT |
Tiếng Anh |
Phát âm |
Tiếng Việt |
1 |
Snake |
snek |
Rắn |
2 |
Lizard |
ˈlɪzərd |
Thằn lằn |
3 |
Turtle |
ˈtɜːrtəl |
Rùa |
4 |
Crocodile |
ˈkrɑːkədaɪl |
Cá sấu |
5 |
Iguana |
ɪˈɡwɑːnə |
Thằn lằn Leguan |
Gia cầm
STT |
Tiếng Anh |
Phát âm |
Tiếng Việt |
1 |
Chicken |
ˈtʃɪkɪn |
Gà |
2 |
Duck |
dʌk |
Vịt |
3 |
Goose |
ɡuːs |
Ngỗng |
4 |
Turkey |
ˈtɜːrki |
Gà tây |
5 |
Quail |
kweɪl |
Chim cút |
Gia súc
STT |
Tiếng Anh |
Phát âm |
Tiếng Việt |
1 |
Cow |
kaʊ |
Bò |
2 |
Horse |
hɔːrs |
Ngựa |
3 |
Goat |
ɡəʊt |
Dê |
4 |
Sheep |
ʃiːp |
Cừu |
5 |
Pig |
pɪɡ |
Lợn |
Mẹo học từ vựng hiệu quả
Giúp con học từ vựng về động vật không chỉ bổ sung kiến thức ngôn ngữ mà còn là cầu nối giữa thiên nhiên và ngôn ngữ con đang học. Cha mẹ có thể sáng tạo nhiều cách khác nhau để con dễ dàng ghi nhớ lâu dài và sử dụng thành thạo các từ vựng này. Chẳng hạn như:
- Đọc sách truyện về động vật
- Xem phim hoạt hình hoặc phim tài liệu về thế giới động vật
- Chơi trò chơi đoán tên động vật
- Tạo các flashcards có hình ảnh và tên động vật
- Hát các bài hát thiếu nhi về động vật
Kiểm tra trình độ tiếng Anh của con miễn phí
Để đánh giá toàn diện trình độ tiếng Anh hiện tại của con, hãy tham gia bài kiểm tra miễn phí của chúng tôi tại englishfreetest.com. Bài kiểm tra này sẽ giúp cha mẹ xác định điểm mạnh và điểm yếu của con, từ đó đưa ra phương pháp học phù hợp nhất.