Trong cuộc sống hằng ngày, con số luôn đóng vai trò quan trọng. Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu về số thứ tự trong tiếng Trung, trang bị cho mình kiến thức giá trị để giao tiếp hiệu quả hơn nhé!
Cách đọc số thứ tự tiếng Trung
Để diễn đạt số thứ tự, chúng ta chỉ cần thêm chữ “第 /dì/” vào trước mỗi số:
- 第 一 /dì yī/: thứ nhất
- 第 四 /dì sì/: thứ tư
- 第三十/ dì sān shí/: thứ ba mươi
Một số lưu ý khi học số đếm tiếng Trung
- Khi đọc thứ tự các số trong số điện thoại, số nhà, chúng ta đọc riêng lẻ từng số và số 1(一) được đọc là /yāo/.
- Số 2 trong tiếng Trung khi nói các con số liên quan đến hàng trăm, hành nghìn trở lên hoặc liên quan đến thời gian thường đọc là 两/ liǎng/.
- Người Trung Quốc thường tách đơn vị vạn ra trước khi đọc số, tức là tách thành từng cụm bốn số từ phải sang trái.
- Chú ý đến biến âm của /yī/:
- Khi sau /yī/ là thanh 4 thì “yī” đọc là “yí”. Ví dụ: 一万 /yí wàn/
- Khi sau /yī/ là thanh 1, 2, 3 thì “yī” đọc là “yì”. Ví dụ: 一百 /yì bǎi/
- Các số không có hàng trăm còn có thể nói là “không trăm”. Ví dụ: 1030 có cách đọc phổ biến hơn là 一千零百三十 (yī qiān líng bǎi sān shí).
Số thứ tự trong tiếng Trung
Sử dụng số thứ tự giúp chúng ta diễn đạt thứ tự của các sự vật, hiện tượng một cách rõ ràng và mạch lạc. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng số thứ tự:
- 第一名 /dì yī míng/: Giải nhất
- 第三个 /dì sān gè/: Cái thứ ba
- 第二十八位 /dì èr shí bā wèi/: Vị trí thứ hai mươi tám
Một số câu hỏi thường gặp
- Cách đọc số thứ tự 1000 trong tiếng Trung là gì?
– Một ngàn: 一千 /yī qiān/
- Số thứ tự “thứ hai mươi” trong tiếng Trung là gì?
– Thứ hai mươi: 第二十 /dì èr shí/
- Làm thế nào để đọc số điện thoại có chứa số 1 trong tiếng Trung?
– Số 1 đọc là /yāo/, ví dụ: số điện thoại 0903.724.117 đọc là líng jiǔ líng sān qī èr sì yāo yāo qī.
Vậy là chúng ta đã khám phá xong bí quyết học số thứ tự trong tiếng Trung. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu và áp dụng thành thạo trong giao tiếp nhé!
Để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Trung hiệu quả, hãy truy cập englishfreelearn.com để tham khảo thêm nhiều bài học bổ ích khác.
Xem thêm:
- Hướng dẫn dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung
- NHỮNG CÂU CHỬI THỀ TIẾNG TRUNG CỰC GẮT!
- CÁCH GHÉP CÁC BỘ TRONG TIẾNG TRUNG