Chuyển tới nội dung

Những Biệt Danh Tiếng Anh Đẹp và Ấn Tượng

Bài viết đăng trên trang web englishfreelearn.com, một trang web luyện thi TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí.

Định Nghĩa Biệt Danh Tiếng Anh

Biệt danh tiếng Anh, còn gọi là nickname, là một tên gọi khác để chỉ một người hoặc nhóm người, ngoài tên thật. Biệt danh thường mang một ý nghĩa nào đó, ví dụ như tính cách, ngoại hình hoặc một câu chuyện riêng biệt.

Cách Đặt Biệt Danh Tiếng Anh Hay

Để sở hữu một biệt danh tiếng Anh ấn tượng, bạn có thể tham khảo các gợi ý sau:

  • Dựa vào đặc điểm riêng biệt: Mỗi người đều có những nét độc đáo riêng, hãy tận dụng điều này để đặt một biệt danh độc đáo.
  • Dựa vào tính cách: Người hoạt bát có thể dùng biệt danh sôi động, người thùy mị có thể dùng biệt danh nhẹ nhàng.
  • Dựa vào đồ ăn và rau củ quả: Nếu bạn là một tín đồ ẩm thực, hãy đặt biệt danh theo loại đồ ăn yêu thích.
  • Dựa vào tên con vật: Biệt danh theo tên con vật như ỉn, sóc, nhím mang lại cảm giác ngộ nghĩnh và đáng yêu.
  • Dựa vào các đặc điểm thân thuộc: Gạo, sữa, nấm là những biệt danh thân thương và dễ nhớ.

Những Biệt Danh Tiếng Anh Hay và Độc Đáo

Biệt danh tiếng Anh dành cho nam

  • Aurora: Hào quang, ánh sáng rực rỡ
  • Bear: Người mạnh mẽ
  • Diamond: Người hoàn hảo
  • Foxy: Người lịch lãm
  • Gray: Người đáng yêu
  • Nemo: Chú cá trong phim hoạt hình
  • Puma: Người nhanh nhẹn như loài báo
  • Prince: Hoàng tử
  • King: Vị vua
  • Lamb: Cậu bé đáng yêu
  • Cool: Người lạnh lùng, điềm tĩnh
  • Zorro: Người bí ẩn

Biệt danh tiếng Anh dành cho nữ

  • Angel: Thiên thần
  • Barbie: Cô nàng thời trang
  • Bee: Cô nàng dễ thương
  • Moon: Mặt trăng
  • Selena: Nói đến mặt trăng
  • Violet: Hoa violet
  • Lily: Hoa huệ tây
  • Sweetheart: Người có trái tim ngọt ngào
  • Candy: Người ngọt ngào
  • Cat: Cô mèo đáng yêu
  • Fox: Cô cáo đáng yêu
  • Rose: Người đẹp như hoa hồng

Biệt danh tiếng Anh dành cho crush

  • Amore: Tình yêu của tôi (tiếng Ý)
  • Baby: Người yêu bé bỏng
  • Boo Bear: Người ngọt ngào nhất
  • Bubba: Người hoàn hảo
  • Chocolate: Người ngọt ngào như sô-cô-la
  • Oreo: Người đáng yêu như bánh quy Oreo
  • Dora: Một món quà
  • Lovey: Cục cưng
  • Honey: Người yêu
  • Mon Ange: Thiên thần của tôi (tiếng Pháp)
  • Darling: Người yêu thương

Biệt danh tiếng Anh cho bạn bè

  • Duck: Con vịt
  • King: Vị vua
  • Monkey: Con khỉ
  • Panda: Người khôn ngoan
  • Simm: Mặt trời
  • Grace: Người tốt bụng
  • Bella: Người bạn xinh đẹp
  • Bro: Anh em tốt
  • Devil: Ác quỷ
  • Comedian: Diễn viên hài
  • Iris: Cầu vồng
  • Mandy: Người hòa đồng, vui vẻ

Hãy truy cập englishfreelearn.com ngay hôm nay để làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí và đăng ký các khóa học tiếng Anh bổ ích!