Chuyển tới nội dung

Nhảy Dây Trong Tiếng Anh Là Gì?

Bạn đang muốn khám phá thế giới tuyệt vời của tiếng Anh nhưng không biết phải bắt đầu từ đâu? Đừng lo lắng, EnglishFreeLearn.com sẽ giúp bạn mọi lúc mọi nơi, hoàn toàn miễn phí!

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 5

Hãy bắt đầu với những từ vựng cơ bản liên quan đến thể thao, khả năng và kỹ năng nhé:

  • dance (v): nhảy, múa, khiêu vũ
  • badminton (n): cầu lông
  • can: có thể
  • cook (v): nấu ăn
  • play (v): chơi
  • piano (n): đàn dương cầm, đàn piano
  • skate (v): trượt băng, pa tanh
  • skip (v): nhảy (dây)
  • swim (v): bơi
  • swing (v): đu, đánh du
  • volleyball (n): bóng chuyền
  • table tennis (n): bóng bàn
  • sing (v): hát
  • ride (v): cưỡi, lái, đi (xe)
  • draw (v): vẽ
  • fly (v): bay
  • walk (v): đi, đi bộ
  • run (v): chạy
  • music (n): âm nhạc
  • chess (n): cờ
  • fish (n): cá

Bài học tiếng Anh lớp 4 Unit 5

Hãy cùng EnglishFreeLearn.com tiếp cận những bài học tương tác để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn nhé! Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào mẫu câu quan trọng “Can you…” để diễn tả khả năng của mình:

  • Can you dance? Bạn có thể nhảy không?
  • I can sing. Tôi có thể hát.
  • No, I can’t swim. Không, tôi không thể bơi.

Thực hành giao tiếp

Để luyện tập thực tế, hãy phỏng vấn một người bạn và hoàn thành bảng thông tin sau:

Tên Nhảy dây Cầu lông Bóng bàn Đàn piano
Bạn của bạn
Bạn

Đừng quên truy cập EnglishFreeLearn.com để khám phá thêm nhiều nội dung tiếng Anh miễn phí, bao gồm cả trang web luyện thi TOEIC và tiếng Anh miễn phí tại englishfreetest.com. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!