Chuyển tới nội dung

Bật mí cách mời bạn đi chơi bằng tiếng Anh hấp dẫn nhất!

Giới thiệu

Bạn thân mến! Bạn có biết rằng khả năng giao tiếp tiếng Anh đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống hiện đại? Hãy cùng englishfreelearn.com học cách mời bạn bè đi chơi bằng tiếng Anh thật tự nhiên và cuốn hút nhé!

Từ vựng hay ho

  • Hang out: đi chơi
  • Be up for something: sẵn sàng tham gia một hoạt động
  • Go out: đi ra ngoài
  • Have fun: vui vẻ
  • Meet up: hẹn gặp
  • Socialize: giao lưu kết bạn
  • Party: buổi tiệc
  • Available/Free: rảnh
  • Dine out/Eat out: ăn uống bên ngoài
  • Plan: lên kế hoạch
  • Take a rain check: từ chối lời mời và hẹn dịp khác
  • Offer: đề nghị

Mẫu câu mời gọi

Đưa ra lời mời

  • Are you free/available…? Bạn có rảnh không?
  • Would you like to go out with me? Bạn có muốn đi chơi với tôi không?
  • Do you like getting a bite to eat? Bạn có muốn đi ăn chút gì đó không?
  • Would you like to join me for lunch? Bạn có muốn đi ăn trưa với tôi không?
  • Are you going to be busy this afternoon? Chiều nay bạn có bận không?

Hỏi thêm thông tin

  • What is the schedule of the trip? I’d like to know more. Lịch trình của chuyến đi như thế nào? Tôi muốn biết thêm.
  • I haven’t been there before. Where should I meet you? Tôi chưa từng đến đó bao giờ. Tôi nên gặp bạn ở đâu?
  • How should I prepare for the picnic? Do I need to bring anything? Tôi nên chuẩn bị như thế nào cho buổi dã ngoại? Tôi có cần mang theo gì không?

Chấp nhận lời mời

  • That sounds great! I’d love to hang out with you. Nghe thật tuyệt! Tôi rất mong chờ đi chơi với bạn.
  • Of course. Count me in! Tất nhiên rồi. Tính luôn tôi nhé!
  • Sure. Do you wanna eat before the movie? Chắc chắn rồi. Bạn có muốn ăn gì đó trước khi xem phim không?

Từ chối lời mời

  • Thank you so much for thinking of me, but I won’t be able to make it this time. Cảm ơn bạn đã nghĩ đến tôi nhưng lần này tôi không thể tham gia được.
  • I’m sorry, but I have a busy schedule this weekend. Xin lỗi, cuối tuần này tôi có lịch bận rồi.

Hẹn chuyển lịch

  • I’m swamped with work right now. Can we take a rain check on the trip? Hiện tại, công việc của tôi đang rất bận. Chúng ta có thể hoãn chuyến đi được không?
  • I’ve already made plans for today, but I’d love to see you tomorrow. Tôi đã có kế hoạch cho hôm nay rồi, nhưng tôi rất muốn gặp bạn vào ngày mai.

Hội thoại thực tế

1. Mời ăn tối

David: I’ve been craving some good food lately. How about we eat out this weekend?
(Dạo này tôi đang thèm đồ ngon. Sao chúng ta không đi ăn ngoài cuối tuần này nhỉ?)

Helen: That sounds awesome!
(Nghe hay đấy!)

2. Mời xem phim

David: Hey, have you heard about that new movie, “The Midnight Dreamer”? It’s getting amazing reviews!
(Này, bạn có biết bộ phim mới ‘The Midnight Dreamer’ chưa? Nó được đánh giá hay lắm đấy!)

Helen: Oh yeah, I’ve been dying to see it!
(Vâng, tôi đang rất mong chờ được xem nó!)

Kết luận

Vậy là bạn đã học xong một loạt các mẫu câu để mời bạn đi chơi bằng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin giao tiếp với bạn bè nhé! Đừng quên truy cập englishfreelearn.com để học thêm nhiều bài học thú vị khác.

Giới thiệu trang web miễn phí luyện TOEIC và tiếng Anh

Bạn đang cần luyện thi TOEIC và tiếng Anh miễn phí? Hãy ghé thăm englishfreetest.com ngay nhé. Trang web này cung cấp hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm TOEIC, bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh, bài học từ vựng và các bài viết hữu ích giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện. Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm những tính năng miễn phí tuyệt vời!