Khám phá #1: Mận Trong Tiếng Anh Là Gì?
Ở Việt Nam, khi nhắc đến mận, chúng ta nghĩ ngay đến hai loại trái cây khác nhau nhưng cùng tên gọi, đó là:
- Mận chuông (roi): Tiếng Anh gọi là Rose Apple, Bell Fruit hoặc Water Apple
- Mận bắc (Hà Nội): Tiếng Anh gọi là Plum
Khám phá #2: Khám Phá Sâu Hơn Về Từ Vựng
- Rose Apple (chuông): Phát âm là /rouz ‘æpl/; là loại trái cây có hình dạng như chuông, màu hồng nhạt hoặc đỏ thẫm.
- Bell Fruit (chuông): Phát âm là /ˈbel fruːt/.
- Water Apple (chuông): Phát âm là /ˈwɔː.tər ‘æpl/ hoặc /ˈwɑː.t̬ɚ ‘æpl/; mang lại cảm giác mát mẻ vào những ngày hè.
- Plum (bắc): Phát âm là /plʌm/; trái nhỏ, tròn, có vị ngọt chua, rất giòn.
Khám phá #3: Lợi Ích Sức Khỏe Của Mận
- Mận chuông:
- Giàu chất xơ, không chứa chất béo xấu
- Cung cấp vitamin C, A, canxi, niacin, sắt
- Hỗ trợ tiêu hóa, tim mạch, làm đẹp da
- Mận bắc:
- Tốt cho tim mạch, chống đột quỵ, táo bón, làm đẹp da
- Kích thích hấp thụ sắt, cải thiện thiếu máu
Khám phá #4: Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Trái Cây
Để mở rộng vốn từ vựng, hãy khám phá thêm những loại trái cây khác trong tiếng Anh:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Avocado | Quả bơ |
Apple | Quả táo |
Orange | Quả cam |
…
Mận là một loại trái cây không chỉ ngon miệng mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe. Chúng ta hãy cùng thưởng thức mận và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến trái cây nhé!
Trang web luyện thi miễn phí TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh: englishfreetest.com