Chào mừng các bạn đến với thế giới tuyệt vời của những động từ bất quy tắc tiếng Anh!
Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, nắm vững các động từ bất quy tắc là điều không thể thiếu để bạn sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo và chính xác. Dưới đây là một danh sách toàn diện các động từ bất quy tắc phổ biến nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp và nâng cao khả năng ngữ pháp.
Động Từ Bất Quy Tắc: Chìa Khóa Cho Ngữ Pháp Đúng
Khi học ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta thường gặp phải những động từ có cách chia thì quá khứ hoặc quá khứ phân từ không tuân theo quy tắc chung. Những động từ này được gọi là động từ bất quy tắc. Việc ghi nhớ chúng có thể khá thử thách, nhưng lại vô cùng thiết yếu để giao tiếp trôi chảy và tự tin.
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Phổ Biến
Để việc học động từ bất quy tắc trở nên dễ dàng hơn, chúng ta hãy cùng tham khảo bảng tổng hợp các động từ phổ biến nhất:
Động Từ Nguyên Mẫu (V1) | Quá Khứ (V2) | Quá Khứ Phân Từ (V3) | Nghĩa |
---|---|---|---|
abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
arise | arose | arisen | phát sinh |
awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
become | became | become | trở nên |
begin | began | begun | bắt đầu |
behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
bend | bent | bent | bẻ cong |
beset | beset | beset | bao quanh |
choose | chose | chosen | chọn, lựa |
cut | cut | cut | cắn, chặt |
draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
fall | fell | fallen | ngã, rơi |
find | found | found | tìm thấy, thấy |
flee | fled | fled | chạy trốn |
get | got | got/ gotten | có được |
give | gave | given | cho |
go | went | gone | đi đến |
hurt | hurt | hurt | làm đau |
know | knew | known | biết, quen biết |
lie | lay | lain | đặt, để |
lose | lost | lost | làm mất, mất |
make | made | made | chế tạo, sản xuất |
meet | met | met | gặp mặt |
pay | paid | paid | trả (tiền) |
prove | proved | proven/proved | chứng minh (tỏ) |
put | put | put | đặt; để |
read | read | read | đọc |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | nhìn thấy |
seek | sought | sought | tìm kiếm |
send | sent | sent | gửi |
sit | sat | sat | ngồi |
speak | spoke | spoken | nói |
spend | spent | spent | tiêu sài |
swim | swam | swum | bơi lội |
take | took | taken | cầm ; lấy |
throw | threw | thrown | ném ; liệng |
wear | wore | worn | mặc |
win | won | won | thắng ; chiến thắng |
write | wrote | written | viết |
Bí Kíp Ghi Nhớ Động Từ Bất Quy Tắc
Ghi nhớ nhiều động từ bất quy tắc cùng lúc có thể khiến bạn choáng ngợp. Tuy nhiên, đừng lo lắng! Dưới đây là một số mẹo hữu ích để giúp bạn học hiệu quả:
- Sử dụng thẻ ghi nhớ: Viết mỗi động từ bất quy tắc lên một thẻ và chia thành các ngăn theo thể.
- Ôn tập thường xuyên: Đặt mục tiêu ôn tập các động từ bất quy tắc mỗi ngày, ngay cả khi chỉ là vài phút.
- Tạo câu: Tạo câu sử dụng các động từ bất quy tắc để giúp bạn hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
- Sử dụng ứng dụng học tập: Có rất nhiều ứng dụng miễn phí có thể giúp bạn học và kiểm tra động từ bất quy tắc, chẳng hạn như “Irregular Verbs Practice” hoặc “VerbMaster”.
Thực Hành Với Động Từ Bất Quy Tắc
Bây giờ bạn đã có trong tay danh sách động từ bất quy tắc, hãy thực hành sử dụng chúng trong câu:
- Ví dụ 1: I (GO) to the store yesterday. (Tôi đã (ĐI) đến cửa hàng ngày hôm qua.)
- Ví dụ 2: He (BREAK) his leg last week. (Anh ấy (BẮT) gãy chân tuần trước.)
- Ví dụ 3: I (GET) up early every morning. (Tôi (ĐỨNG DẬY) dậy sớm mỗi sáng.)
EnglishFreeTest.com: Đánh Giá Trình Độ TOEIC và Ngữ Pháp Miễn Phí
Nếu bạn đang tìm kiếm một cách để kiểm tra kỹ năng TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh, hãy truy cập EnglishFreeTest.com. Trang web của chúng tôi cung cấp các bài kiểm tra toàn diện bao gồm nhiều loại câu hỏi, bao gồm cả các câu hỏi sử dụng động từ bất quy tắc. Hãy truy cập ngay để đánh giá trình độ của bạn và bắt đầu cải thiện ngay hôm nay! (Lưu ý: liên kết đến EnglishFreeTest.com)