Chuyển tới nội dung

Từ Chỉ Số Lượng Trong Tiếng Anh

Từ Chỉ Số Lượng Trong Tiếng Anh: Nghệ Thuật Sử Dụng Cho Người Học

Giới thiệu

Từ chỉ số lượng trong tiếng Anh là chìa khóa cho việc giao tiếp rõ ràng và chính xác. Đa dạng từ vựng và cấu trúc có thể khiến chủ đề này trở nên khó hiểu. Nhưng đừng lo lắng, hãy cùng tìm hiểu các bí quyết giúp bạn thành thạo từ chỉ số lượng trong tiếng Anh.

Các Loại Từ Chỉ Số Lượng

Từ Chỉ Số Lượng Đi Với Danh Từ Đếm Được:

  • some
  • many
  • a few
  • few

Từ Chỉ Số Lượng Kết Hợp Với Danh Từ Không Đếm Được:

  • some
  • much
  • a little
  • little

Từ Chỉ Số Lượng Sử Dụng Với Cả Hai Loại Danh Từ:

  • a lot of
  • lots of
  • plenty of
  • a great number of
  • a large number of

Cách Sử Dụng Từ Chỉ Số Lượng

Some

  • Dùng trong câu khẳng định với danh từ đếm được (nghĩa là “một vài”)
  • Dùng trong câu khẳng định với danh từ không đếm được (nghĩa là “một ít”)

Many/Much

  • Dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn
  • “Much” không dùng trong câu khẳng định
  • “Many” có thể dùng trong câu khẳng định với tần suất ít hơn “a lot”

A Lot Of, Lots Of, Plenty Of

  • Nghĩa là “nhiều”
  • Dùng trong câu khẳng định

A Great Number Of/A Large Number Of/Several/A Great Deal Of/A Large Amount Of/The Number Of

  • Dùng trong câu khẳng định

A Little And Little

  • “A little” nghĩa là “rất ít”, đủ dùng
  • “Little” nghĩa là “rất ít”, gần như không có

A Few Và Few

  • “A few” nghĩa là “rất ít”, đủ dùng
  • “Few” nghĩa là “rất ít”, gần như không có

All (Of)

  • Dùng trong câu khẳng định

Most/Most Of

  • Dùng trong câu khẳng định

Any

  • Trái nghĩa với “some”
  • Dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn

Each/Every

  • Dùng với danh từ đếm được số ít
  • “Each” dùng khi đề cập đến 2 người/vật trở lên
  • “Every” dùng khi đề cập đến 3 người/vật trở lên

Bài Tập Thực Hành

Hoàn thành câu với “some” hoặc “any”:

  1. I didn’t buy __ cakes.
  2. I will play soccer with __ classmates of mine in the afternoon.
  3. Have you read __ good books recently?

Hoàn thành câu với “much, many, few, a few, little, a little, a lot of”:

  1. I have __ homework to finish before 8.00pm so I’m very busy now.
  2. The stadium is very crowded. There are so __ people here.
  3. There is __ milk in the fridge. I have to go to the supermarket for dinner.

Chọn đáp án đúng:

  1. I feel sorry for her. She has __ friends. (many/a few/few/a great deal)
  2. I spent __ my spare time gardening last year. (most of/most/many of/a large number of)
  3. Can you speak French? – Yes, __. (a few/few/a little/little)

Kết Luận

Từ chỉ số lượng trong tiếng Anh là một phần quan trọng để nâng cao kỹ năng giao tiếp. Bằng cách hiểu đúng cách sử dụng từng loại từ, bạn có thể truyền tải thông điệp của mình một cách rõ ràng và chính xác. Hãy thực hành thường xuyên để trở thành một bậc thầy về từ chỉ số lượng.


Trải nghiệm miễn phí bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh tại: englishfreetest.com