Chuyển tới nội dung

Các Công Thức Tiếng Anh Lớp 8 Học Kì 1

Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 cực hay, chi tiết

Chào bạn đến với English Free Learn! Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các công thức vô cùng hữu ích để học Tiếng Anh lớp 8. Bạn sẽ tìm hiểu một cách tổng quan về ngữ pháp, các dạng bài tập và các đề thi tự luyện để giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong môn Tiếng Anh lớp 8.

Ngữ pháp, bài tập động từ chỉ sự thích và ghét lớp 8

A. LÝ THUYẾT

Khi muốn diễn đạt sự thích hay ghét một hành động khác, chúng ta sử dụng các động từ chỉ sự thích và ghét. Dưới đây là một số động từ thường gặp:

  • Động từ chỉ sự thích: love (yêu), enjoy (thích, tận hưởng), adore (thích), prefer (thích hơn), fancy (thích).

  • Động từ chỉ sự ghét, không thích: dislike/ don’t like (không thích), hate (ghét), detest (căm ghét).

Chúng ta sử dụng danh động từ (V_ing) hoặc to Vnt (động từ nguyên thể) sau các động từ này.

B. BÀI TẬP ỨNG DỤNG

BÀI 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ đã cho.

  1. We enjoy going for a walk around the lake every evening.
  2. My friend Jenifer loves collecting unique things.
  3. Most of my friends don’t like doing homework at the weekend.
  4. Do you like planting flowers in the balcony?
  5. I hate going outdoors in the summer. It’s so hot.
  6. I don’t like trying challenging sports like ice skating or surfing.
  7. My cousin David adores taking photos. He has got an expensive camera.
  8. Who dislikes watching films on TV?
  9. Does Laura hate eating noodles?
  10. My mother detests going by bus because she can get carsick.

Đáp án:

  1. going 2. collecting 3. doing 4. planting 5. going 6. trying 7. taking 8. watching 9. eating 10. going

Bài 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ đã cho.

  1. My dad enjoys riding his bike to work.
  2. My mum doesn’t like watching films on TV. She loves going to the cinema.
  3. I like talking to my friends in my free time.
  4. My younger brother loves playing monopoly with me every evening.
  5. They hate eating noodles. They prefer rice.
  6. Does your grandma enjoy walking?
  7. Ann fancies doing DIY in her free time.
  8. My father prefers not eating out.
  9. Mr.Smith loves going shopping at the weekend.

Đáp án:

  1. riding 2. watching, going 3. talking 4. playing 5. eating 6. walking 7. doing 8. not eating 9. going

Bài 3: Điền dạng thích hợp của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.

  1. Everyone likes eating ice cream.
  2. Do you prefer reading books in your freetime?
  3. I hate watching horror movies.
  4. Many people prefer going travelling on holidays.
  5. My father loves playing golf with his friends.
  6. I prefer not staying up too late.
  7. What does your sister love doing in her spare time?
  8. I used to prefer hanging out with my friends at the weekend.
  9. I think not many people like listening to her music.
  10. Teenagers love surfing the web to while away their freetime.

Bài 4: Dựa vào các từ cho sẵn, viết thành câu hoàn chỉnh.

  1. Peter prefers playing computer games in his free time.
  2. You hate doing the washing?
  3. My father enjoys playing sports and reading books.
  4. The teacher doesn’t mind helping you with difficult exercises.
  5. Jane doesn’t fancy reading science books.
  6. Which kind of juice do you dislike drinking the most?
  7. Ann fancies doing DIY in her free time.
  8. My father prefers not to eat out.
  9. Mr.Smith loves going shopping at weekend.
  10. Everyone adores receiving presents on their birthday.

Ngữ pháp, bài tập May, Might lớp 8

A. LÝ THUYẾT

Cụm từ “may” và “might” thường được sử dụng để diễn đạt khả năng xảy ra của một sự việc. Chúng có thể được sử dụng để thể hiện một dự đoán, khả năng hay sự không chắc chắn.

Ví dụ:

  • You may be right. (Có thể bạn đúng.)
  • She might know. (Có thể cô ấy biết.)

Cấu trúc để diễn đạt khả năng, phủ định và quá khứ của “may” và “might”:

  • Diễn đạt khả năng:

    • Công thức: S + may/might + V.

    • Ví dụ: It may be true. (Có thể điều đó đúng.)

  • Phủ định:

    • Công thức: S + may/might + not + V hoặc S + may/might + n’t + V.

    • Ví dụ: She may not know. (Có thể cô ấy không biết.)

  • Quá khứ:

    • Công thức: S + may/might + have + V3.

    • Ví dụ: She may have been asleep. (Có lẽ cô ấy đã ngủ.)

BÀI TẬP VẬN DỤNG

Bài 1: Viết lại các câu dùng “might”.

  1. Perhaps Helen is in her office. She might be in her office.
  2. Perhaps Helen is busy. She might be busy.
  3. Perhaps she is working. She might be working.
  4. Perhaps she wants to be alone. She might want to be alone.
  5. Perhaps she was ill yesterday. She might have been ill yesterday.
  6. Perhaps she went home early. She might have gone home early.
  7. Perhaps she had to go home early. She might have had to go home early.
  8. Perhaps she was working yesterday. She might have been working yesterday.

Bài 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ đã cho.

  1. “Where is Sam?” “I’m not sure. He might be having lunch.”
  2. “Who is that man with Emily?” “I’m not sure. He might be her brother.”
  3. A: Who was the man we saw with Anna yesterday?
    B: I’m not sure. He might be her brother.
  4. A: What are those people doing by the side of the road?
    B: I don’t know. They might be waiting for a bus.
  5. Do you have a stamp? No, but ask Simon. He might have one.

Đáp án:

  1. be 2. be 3. have been 4. be waiting 5. have

BÀI 3: Điền dạng thích hợp của “may have” hay “might have” để hoàn thành các câu sau.

  1. Did you enjoy watching the comedy last night?
  2. Many people prefer doing gardening after their retirement.
  3. My cat dislikes sleeping on the floor.
  4. My father doesn’t mind working hard.
  5. My cousin doesn’t like studying Math and Chemistry.
  6. They dislike talking with each other.
  7. Jim and Jane don’t fancy going out tomorrow.
  8. Did you hate eating vegetables when you were small?
  9. She didn’t prefer telling him about her plan.
  10. James enjoys having dinner in a luxury restaurant.
  11. I hope my mother will enjoy spending time with her grandchildren.
  12. Some people enjoy taking a shower in the morning.
  13. I think your brother won’t mind lending you a helping hand.
  14. My boyfriend dislikes waiting.
  15. What do you detest doing the most?

Bài 4: Viết câu hoàn chỉnh với các từ cho sẵn.

  1. Peter prefers playing computer games in his free time.
  2. You hate doing the washing.
  3. My father enjoys playing sports and reading books.
  4. The teacher doesn’t mind helping you with difficult exercises.
  5. Jane doesn’t fancy reading science books.
  6. Which kind of juice do you dislike drinking the most?
  7. Ann fancies doing DIY in her free time.
  8. My father prefers not to eat out.
  9. Mr.Smith loves going shopping at the weekend.
  10. Everyone adores receiving presents on their birthday.

Săn shopee siêu SALE:

  • Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
  • Biti’s ra mẫu mới xinh lắm
  • Tsubaki 199k/3 chai
  • L’Oreal mua 1 tặng 3

Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán, Văn, Anh lớp 9 có đáp án.

Đó là những công thức và bài tập hữu ích về ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và thực hành ngữ pháp một cách chính xác. Đừng quên thường xuyên ôn tập và luyện tập để nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của mình.

Cuối cùng, nếu bạn muốn kiểm tra trình độ Tiếng Anh của mình, hãy ghé thăm trang web miễn phí englishfreetest.com để làm bài thi TOEIC và kiểm tra multiple choice Tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc học Tiếng Anh!