Chuyển tới nội dung

Nội Quy Lớp Học Bằng Tiếng Anh

Video nội quy lớp học bằng tiếng anh
Nội Quy Lớp Học Bằng Tiếng Anh

Đồng phục

  • Định nghĩa: Bộ quần áo đồng nhất được yêu cầu trong trường học.
  • Ví dụ: Học sinh phải mặc đồng phục của mình vào lúc giờ học.

Sự hiện diện

  • Định nghĩa: Sự có mặt trong lớp học hoặc sự kiện trường học vào ngày học.
  • Ví dụ: Sự hiện diện tốt là rất quan trọng để đạt thành công trong học tập.

Sự đúng giờ

  • Định nghĩa: Sự thực hiện đúng thời gian hoặc đến đúng giờ.
  • Ví dụ: Việc đến đúng giờ thể hiện sự tôn trọng giáo viên và các học sinh khác.

Chính sách bài tập về nhà

  • Định nghĩa: Quy định về việc giao và hoàn thành bài tập về nhà.
  • Ví dụ: Trường có chính sách bài tập về nhà nghiêm ngặt để đảm bảo học sinh hoàn thành bài tập đúng thời hạn.

Chính sách điện thoại di động

  • Định nghĩa: Quy định về việc sử dụng điện thoại di động trong trường học.
  • Ví dụ: Trường có chính sách không sử dụng điện thoại di động trong giờ học để giảm thiểu sự xao lãng.

Kỷ luật

  • Định nghĩa: Hành động duy trì trật tự và tuân thủ quy tắc trường học.
  • Ví dụ: Trường thực thi kỷ luật nghiêm ngặt để tạo môi trường học tập an toàn.

Quy tắc thi cử

  • Định nghĩa: Quy định và quy tắc liên quan đến kỳ thi.
  • Ví dụ: Học sinh phải tuân thủ quy tắc thi cử để duy trì tính chân thực của quá trình đánh giá.

Quy tắc thư viện

  • Định nghĩa: Quy định về việc sử dụng và duy trì trật tự trong thư viện.
  • Ví dụ: Nói nhỏ và trả sách đúng thời hạn là một số quy tắc của thư viện.

Chính sách chống bắt nạt

  • Định nghĩa: Chính sách và quy định liên quan đến việc ngăn chặn và xử lý hành vi bắt nạt.
  • Ví dụ: Trường có chính sách không khoan dung đối với hành vi bắt nạt để đảm bảo môi trường an toàn và chắp cánh.

Chính sách đối với khách ghé thăm

  • Định nghĩa: Quy định về việc tiếp đón và quản lý khách ghé thăm trường học.
  • Ví dụ: Tất cả khách ghé thăm phải ký tên tại văn phòng chính trước khi vào khuôn viên trường học.

Hoạt động ngoại khóa

  • Định nghĩa: Các hoạt động hoặc câu lạc bộ mà học sinh có thể tham gia ngoài giờ học.
  • Ví dụ: Tham gia hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển kỹ năng và sở thích mới.

Chuyến đi ngoài trời

  • Định nghĩa: Những chuyến đi dã ngoại hoặc tham quan mà học sinh tham gia cùng giáo viên và bạn bè.
  • Ví dụ: Trường tổ chức các chuyến đi ngoài trời đến bảo tàng và di tích lịch sử với mục đích giáo dục.

Quy tắc khu ăn uống

  • Định nghĩa: Quy định về hành vi và trật tự trong khu ăn uống của trường học.
  • Ví dụ: Học sinh được mong đợi dọn dẹp sau khi ăn và trả khay vào khu vực quy định trong khu ăn uống.

Quy tắc an toàn

  • Định nghĩa: Các quy định và biện pháp đảm bảo an toàn cho học sinh trong trường học.
  • Ví dụ: Quy tắc an toàn bao gồm các cuộc diễn tập chữa cháy và các biện pháp di tản khẩn cấp.

Sử dụng công nghệ

  • Định nghĩa: Quy định về việc sử dụng thiết bị và công nghệ trong trường học.
  • Ví dụ: Học sinh được phép sử dụng máy tính của trường chỉ cho mục đích giáo dục.

Quy tắc đỗ xe

  • Định nghĩa: Quy định về việc đỗ xe trong khu vực trường học.
  • Ví dụ: Học sinh có bằng lái xe phải tuân thủ các quy tắc đỗ xe của trường.

Chính sách đi muộn

  • Định nghĩa: Các quy định và hậu quả về việc đến trễ lớp học.
  • Ví dụ: Trường có chính sách đi muộn nghiêm ngặt để ngăn học sinh đến trễ lớp.

Sử dụng cơ sở vật chất

  • Định nghĩa: Quy định về việc sử dụng các tiện ích và cơ sở vật chất của trường học.
  • Ví dụ: Học sinh phải xin phép trước khi sử dụng phòng tập thể dục hoặc các cơ sở vật chất.

Những từ vựng trên giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy tắc và quy định của trường học. Hãy sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và giao tiếp thành thạo hơn trong lĩnh vực này. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong việc rèn luyện kỹ năng tiếng Anh!

Xem thêm thông tin tại englishfreelearn.com