Thang Điểm IELTS: Khám Phá Bí Mật
Bạn đã từng nghe nói về “band trong IELTS” nhưng không biết nó có ý nghĩa gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào khái niệm này và tìm hiểu về thang điểm IELTS, một yếu tố quan trọng trong bài thi này.
Thang Điểm IELTS (IELTS Band Score) Là Gì?
Thang điểm IELTS là một hệ thống đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn dựa trên một bài thi IELTS bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Thang điểm này tính từ 1.0 đến 9.0, với 9.0 đại diện cho trình độ tiếng Anh thành thạo nhất.
Mỗi kỹ năng trong IELTS có cách tính điểm và tiêu chí chấm điểm riêng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những ai đang học và luyện thi IELTS.
Cách Tính Điểm Overall Trong IELTS
Điểm tổng (overall) là điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng nghe – đọc – viết – nói. Trên bảng kết quả IELTS của bạn, bạn sẽ thấy điểm của từng kỹ năng thi cùng với điểm tổng.
Điểm tổng được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng. Điều đặc biệt là điểm tổng sẽ được làm tròn số. Ví dụ, nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là “.25”, sẽ được làm tròn lên thành “.5”, còn nếu là “.75” sẽ được làm tròn thành “1.0”.
Ví dụ: một thí sinh có điểm như sau: 7.5 (nghe), 7.0 (đọc), 6.0 (viết) và 6.5 (nói). Điểm tổng của thí sinh này là 7.0 (27 ÷ 4 = 6.75 = 7.0). Một thí sinh khác có điểm như sau: 4.0 (nghe), 3.5 (đọc), 4.0 (viết) và 4.0 (nói). Điểm tổng của thí sinh này là 4.0 (15.5 ÷ 4 = 3.875 = 4.0).
Thang Điểm IELTS Reading và IELTS Listening
Cả phần thi Nghe (Listening) và Đọc (Reading) đều có 40 câu hỏi thí sinh cần trả lời. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được 1 điểm, tối đa là 40 điểm. Sau đó, điểm sẽ được quy đổi sang thang điểm 1.0 – 9.0 dựa trên tổng số câu trả lời đúng.
Dưới đây là bảng điểm quy đổi cho từng phần thi Reading và Listening với 2 dạng thi IELTS khác nhau (Academic và General Training). Cách tính điểm cũng có sự khác biệt ở kỹ năng Reading.
Listening (Academic và General Training) | IELTS Reading (Academic) | IELTS Reading (General Training) | |
---|---|---|---|
Correct answers | Band score | Correct answers | Band score |
39 – 40 | 9.0 | 39 – 40 | 9.0 |
37 – 38 | 8.5 | 37 – 38 | 8.5 |
35 – 36 | 8.0 | 33 – 34 | 7.5 |
33 – 34 | 7.5 | 30 – 32 | 7.0 |
30 – 32 | 7.0 | 27 – 29 | 6.5 |
27 – 29 | 6.5 | 23 – 26 | 6.0 |
23 – 26 | 6.0 | 20 – 22 | 5.5 |
20 – 22 | 5.5 | 16 – 19 | 5.0 |
16 – 19 | 5.0 | 13 – 15 | 4.5 |
13 – 15 | 4.5 | 10 – 12 | 4.0 |
10 – 12 | 4.0 | 8 – 11 | 3.5 |
8 – 9 | 3.5 | 5 – 7 | 3.0 |
5 – 7 | 3.0 | 3 – 4 | 2.5 |
3 – 4 | 2.5 | 5 – 6 | 2.5 |
Thang Điểm IELTS Writing và IELTS Speaking
Phần thi Viết và Nói trong IELTS được chấm điểm dựa trên các tiêu chí khác nhau.
Trong phần thi Nói (Speaking), giám khảo sẽ đánh giá các yếu tố như: lưu loát và kết nối (25% tổng điểm), cách phát âm (25% tổng điểm), vốn từ (25% tổng điểm) và ngữ pháp (25% tổng điểm).
Phần thi Viết (Writing) cũng được giám khảo đánh giá dựa trên các tiêu chí: hoàn thành yêu cầu bài thi (Task Achievement cho đề tài 1 và Task Response cho đề tài 2), kết nối giữa các câu và đoạn văn (Coherence and Cohesion), vốn từ vựng (Lexical Resource) và độ chính xác ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy). Số điểm cho mỗi phần là như nhau.
Thang Điểm IELTS: Đánh Giá Năng Lực Tiếng Anh Của Bạn
Thang điểm IELTS sẽ đánh giá năng lực tiếng Anh của bạn dựa trên kết quả bài thi. Dưới đây là cách đánh giá theo thang điểm:
- 0 điểm: IELTS không có 0 điểm, 0 điểm tương ứng với việc thí sinh bỏ thi và không có thông tin nào để chấm bài.
- 1 điểm: Thí sinh không biết sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống (hoặc chỉ có thể biết một vài từ đơn lẻ).
- 2 điểm: Gặp khó khăn lớn trong việc viết và nói tiếng Anh. Không thể giao tiếp thực sự trong cuộc sống ngoài việc sử dụng một vài từ đơn lẻ hoặc một vài cấu trúc ngữ pháp ngắn để trình bày, diễn đạt mục đích tại thời điểm nói – viết.
- 3 điểm: Có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong một vài tình huống quen thuộc nhưng thường gặp vấn đề trong quá trình giao tiếp thực sự.
- 4 điểm: Có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống cụ thể nhưng gặp vấn đề khi giao tiếp phức tạp.
- 5 điểm: Có thể sử dụng một phần ngôn ngữ và nắm được trong phần lớn các tình huống, nhưng thường xuyên mắc lỗi. Có thể sử dụng tốt ngôn ngữ trong lĩnh vực riêng quen thuộc.
- 6 điểm: Tuy có những chỗ không tốt, không chính xác và hiệu quả nhưng nhìn chung là sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Có thể sử dụng tốt trong các tình huống phức tạp và đặc biệt là trong các tình huống quen thuộc.
- 7 điểm: Nắm vững ngôn ngữ nhưng đôi khi không có thực sự chính xác, không phù hợp, không hiểu trong tình huống nói. Nói chung là có hiểu các lí lẽ tinh vi và sử dụng tốt ngôn ngữ phức tạp.
- 8 điểm: Hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ, chỉ mắc một số lỗi như không chính xác và không phù hợp. Những lỗi này chưa thành hệ thống. Trong tình huống không quen thuộc có thể không hiểu, nhưng có thể sử dụng tốt với những chủ đề tranh luận phức tạp, tinh vi.
- 9 điểm: Có thể sử dụng ngôn ngữ hoàn toàn đầy đủ.
Lợi Ích Của Bằng IELTS Band Điểm Cao
Việc sở hữu bằng IELTS không chỉ mang lại lợi ích về mặt học tập mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp cho bạn.
- Đạt yêu cầu đầu vào khi du học: Nếu bạn có kế hoạch du học tại các quốc gia nói tiếng Anh, IELTS là bài thi chuẩn hóa đầu vào để đánh giá năng lực ngôn ngữ của bạn. Học và đạt IELTS 6.5 trở lên giúp bạn đảm bảo yêu cầu đầu vào, có thể học tập và nghiên cứu tốt tại môi trường quốc tế.
- Miễn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT và xét tuyển đại học: Bằng IELTS 4.0 trở lên giúp bạn được miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi THPT. Nếu đạt IELTS 6.5 trở lên, bạn còn có cơ hội được miễn thi tiếng Anh đầu vào ở các trường đại học hoặc săn những suất học bổng đi du học nước ngoài.
- Đủ điều kiện tốt nghiệp đại học: Hầu hết các trường đại học lớn tại Việt Nam yêu cầu sinh viên có chứng chỉ IELTS band 4.0 đến 6.5 tùy vào từng trường và chuyên ngành.
- Cải thiện cơ hội nghề nghiệp: Các nhà tuyển dụng hàng đầu thường yêu cầu hoặc ưu tiên các ứng viên có bằng IELTS band điểm từ 6.5 trở lên. Vì vậy, việc đạt band điểm IELTS cao là một lợi thế không nhỏ.
- Tiếng Anh nghe, nói, đọc, viết thành thạo: Bạn phải học cả bốn kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, đọc và viết cho kỳ thi IELTS. Nhờ đó, bạn sẽ cảm thấy tự tin rằng mình đã thông thạo cả 4 kỹ năng trên.
- Học IELTS sớm hình thành tư duy logic: Học sinh thi IELTS có lợi thế về tư duy logic, tự tin, kỹ năng thuyết trình tốt và có thể tranh luận sâu. Đây là những phẩm chất sẽ giúp bạn học tập và làm việc chăm chỉ.
Vậy là chúng ta đã khám phá bí mật của thang điểm IELTS. Nếu bạn đang chuẩn bị cho bài thi này, hãy tự tin và tận dụng những lợi ích mà bằng IELTS band điểm cao mang lại cho bạn.
Ngoài ra, đừng quên truy cập englishfreetest.com – trang web cung cấp bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí. Đây là một công cụ hữu ích để bạn rèn luyện kỹ năng tiếng Anh của mình.
Hãy chinh phục thang điểm IELTS và mở ra cơ hội mới cho tương lai của bạn!