Trung Quốc là quốc gia có nền văn hóa lâu đời, và ngôn ngữ tiếng Trung cũng mang nhiều nét đặc sắc riêng. Một trong những điểm độc đáo của tiếng Trung là hệ thống số đếm, vừa quen thuộc vừa có những khác biệt so với tiếng Việt. Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Trung, nắm vững phép đếm là điều vô cùng cần thiết.
Học đếm từ 0 đến 100
Có thể nói, đây là nền tảng của phép đếm tiếng Trung. Từ 0 đến 10, bạn cần ghi nhớ cách đọc từng số, từ 11 đến 99, bạn sẽ áp dụng các quy tắc ghép số.
Số 0 trong tiếng Trung
Số 0 trong tiếng Trung được đọc là “líng 零”. Đây là một số đếm đơn phổ biến, thường dùng để đếm số lượng, địa chỉ nhà, số điện thoại.
Số đếm cơ bản từ 1 đến 10
Số | Cách đọc | Chữ Hán |
---|---|---|
1 | Yī 一 | |
2 | Èr 二 | |
3 | Sān 三 | |
4 | Sì 四 | |
5 | Wǔ 五 | |
6 | Liù 六 | |
7 | Qī 七 | |
8 | Bā 八 | |
9 | Jiǔ 九 | |
10 | Shí 十 |
Cách đọc số từ 11 đến 20
Số từ 11 đến 20 được ghép từ các số cơ bản. Chữ “thập 十” (mười) đứng trước các số cơ bản.
Số | Cách đọc | Chữ Hán |
---|---|---|
11 | Shí yī 十一 | |
12 | Shí èr 十二 | |
13 | Shí sān 十三 | |
… | … | … |
20 | Èr shí 二十 |
Bảng phép đếm từ 21 đến 99
Để đếm các số từ 21 đến 99, bạn sẽ sử dụng chữ “shi” (mười) để ghép với các số cơ bản. Chú ý cách đọc chữ “mười” trong từng trường hợp.
Số | Cách đọc | Chữ Hán |
---|---|---|
21 | Èr shí yī 二十一 | |
30 | Sān shí 三十 | |
40 | Sì shí 四十 | |
… | … | … |
99 | Jiǔ shí jiǔ 九十九 |
Bảng phép đếm các số chục
Số | Cách đọc | Chữ Hán |
---|---|---|
10 | Shí 十 | |
20 | Èr shí 二十 | |
30 | Sān shí 三十 | |
… | … | … |
90 | Jiǔ shí 九十 |
Cách đọc số 100 trong tiếng Trung
Số 100 trong tiếng Trung được đọc là “yī bǎi 一百”. Sử dụng chữ “bǎi 百” (trăm) để ghép với các số khác tạo thành các số hàng trăm.
Ví dụ:
- 100: yī bǎi 一百
- 200: èr bǎi 二百
- 300: sān bǎi 三百
Học đếm từ cấp hàng nghìn trở lên
Trong phép đếm tiếng Trung, cứ 4 số 0 sẽ tạo thành một bậc lớn hơn.
Bậc | Cách đọc | Chữ Hán |
---|---|---|
Nghìn | Yī qiān 一千 | |
Vạn | Yī wàn 一万 | |
Trăm nghìn | Shí wàn 十万 | |
Triệu | Yī bǎi wàn 百万 | |
Tỷ | Yī yì 一亿 |
Bảng đơn vị số đếm tiếng Trung
Đơn vị | Cách đọc | Chữ Hán |
---|---|---|
Vạn | Wàn 万 | |
Trăm nghìn | Shí wàn 十万 | |
Triệu | Bǎi wàn 百万 | |
Tỷ | Yì 亿 |
Học cách đọc số thập phân, phân số, phần trăm trong tiếng Trung
Số thập phân
Quy tắc: Dấu chấm “.” đọc là “diǎn 点”, các số sau dấu chấm đọc từng con số một.
Ví dụ:
- 0,5: líng diǎn wǔ 零点五
- 1,23: yī diǎn èr sān 一点二三
Phân số
Quy tắc: Mẫu số + “fēn zhī 分之” + Tử số
Ví dụ:
- 1/2: yī fēn zhī èr 一分之二
- 3/4: sān fēn zhī sì 三分之四
Phần trăm
Phần trăm (%) trong tiếng Hoa đọc là “bǎi fēn zhī 百分之”.
Quy tắc: Bǎi fēn zhī + Con số
Ví dụ:
- 5%: wǔ bǎi fēn zhī 五百分之一
- 100%: yī bǎi bǎi fēn zhī 一百分之一
Tổng kết
Hệ thống số đếm tiếng Trung có những điểm khác biệt so với tiếng Việt, nhưng nếu nắm vững các quy tắc cơ bản, bạn có thể dễ dàng đếm số và giao tiếp lưu loát.
Bạn muốn thử sức với nhiều bài kiểm tra tiếng Anh và TOEIC miễn phí? Hãy truy cập englishfreetest.com để luyện tập và nâng cao trình độ của mình ngay hôm nay!