Chuyển tới nội dung

Bạo Lực Học đường Tiếng Anh

Video bạo lực học đường tiếng anh

Vấn nạn bắt nạt học đường luôn là vấn đề đau lòng khắp nơi trên thế giới. Hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ sau để hiểu rõ hơn về chủ đề này.

Bạo Lực Học đường Tiếng Anh

Khả năng tập trung

Ability to concentrate: khả năng tập trung

Chọc tức tên bắt nạt

Aggravates a bully: Chọc tức tên bắt nạt

Kháng cự, đối lập, trái ngược

Antagonistic: Kháng cự, đối lập, trái ngược

Chương trình chống bắt nạt & bạo lực học đường

Anti-bullying and anti-violence programs: Chương trình chống bắt nạt & bạo lực học đường

Chứng lo âu

Anxiety: chứng lo âu

Gương mẫu, dám đứng lên, dám lên tiếng

Be an upstander: Gương mẫu, dám đứng lên, dám lên tiếng

Bất đắc dĩ, miễn cưỡng

Be reluctant: Bất đắc dĩ, miễn cưỡng

Bị trêu chọc, bị đùa cợt, bị quấy rầy

Be teased: Bị trêu chọc, bị đùa cợt, bị quấy rầy

Nhắm vào, chọn

Being picked on: Nhắm vào, chọn

Đổ lỗi

Blame: Đổ lỗi

Suy nghĩ tìm giải pháp

Brainstorm solutions: Suy nghĩ tìm giải pháp

Xây dựng sự tin tin

Build confidence: Xây dựng sự tin tin

Hành vi bắt nạt

Bullying behavior: Hành vi bắt nạt

Bắt nạt

Bullying incidences: Bắt nạt

Chương trình chống bắt nạt

Bullying prevention programs: Chương trình chống bắt nạt

Thách thức, thử thách, khó khăn

Challenges: Thách thức, thử thách, khó khăn

Người bắt nạt qua mạng xã hội

Cyberbully: Người bắt nạt qua mạng xã hội

Bắt nạt trên mạng

Cyberbullying: Bắt nạt trên mạng

Tình trạng bắt nạt qua mạng xã hội

Cyberbullying hoặc Cybervictimization: Tình trạng bắt nạt qua mạng xã hội

Đối phó với kẻ bắt nạt

Deal with bullies: Đối phó với kẻ bắt nạt

Phòng thủ, chống lại, bảo vệ, biện luận, biện hộ

Defense: Phòng thủ, chống lại, bảo vệ, biện luận, biện hộ

Tháo ngòi nổ, tháo dỡ, làm nguôi, xoa dịu, bớt căng thẳng, vô hiệu hóa.

Defuse a harasser: Tháo ngòi nổ, tháo dỡ, làm nguôi, xoa dịu, bớt căng thẳng, vô hiệu hóa.

Chứng trầm cảm

Depression: Chứng trầm cảm

Quyết định, xác định, định đoạt, quyết tâm, định rõ, mục đích

Determine: Quyết định, xác định, định đoạt, quyết tâm, định rõ, mục đích

Sự bất đồng quan điểm

Disagreement: Sự bất đồng quan điểm

Làm nguôi giận, vô hiệu hóa

Disarm: Làm nguôi giận, vô hiệu hóa

Dao hai lưỡi

Double-edged sword: Dao hai lưỡi

Cái tôi

Ego: Cái tôi

Cảm xúc

Emotion: Cảm xúc

Rối loạn cảm xúc

Emotional disorder: Rối loạn cảm xúc

Giúp sức, trao quyền, cho phép, nâng tầm, trợ giúp, tôn vinh

Empower your child: Giúp sức, trao quyền, cho phép, nâng tầm, trợ giúp, tôn vinh

Gặp phải, bắt gặp, chạm trán, đụng độ, đương đầu, đọ sức

Encounter a bully: Gặp phải, bắt gặp, chạm trán, đụng độ, đương đầu, đọ sức

Khuyến khích, cổ vũ, giúp đỡ, thúc giục, hối, động viên, ủng hộ

Encourage hobbies: Khuyến khích, cổ vũ, giúp đỡ, thúc giục, hối, động viên, ủng hộ

Leo thang (căng thẳng leo thang: tension escalate)

Escalate: Leo thang

Phòng khám bác sĩ

Exam room: phòng khám bác sĩ

Ruồng bỏ, loại trừ

Excluding someone: Ruồng bỏ, loại trừ

Các hoạt động ngoại khóa, hoạt động ngoài giờ

Extracurricular activities: Các hoạt động ngoại khóa, hoạt động ngoài giờ

Bác sĩ trị liệu tư / Bác sĩ trị liệu gia đình

Family therapist: Bác sĩ trị liệu tư / Bác sĩ trị liệu gia đình

Tự do ngôn luận

Freedom of speech: Tự do ngôn luận

Nản lòng, thất bại, bực bội, bức xúc, vỡ mộng, chán nản, tuyệt vọng, đau lòng, bực dọc, tức giận, bực mình

Frustrated: Nản lòng, thất bại, bực bội, bức xúc, vỡ mộng, chán nản, tuyệt vọng, đau lòng, bực dọc, tức giận, bực mình

Nhân viên tư vấn

Guidance counselor: Nhân viên tư vấn

Sự quấy rối

Harassment: Sự quấy rối

Tổn hại, tổn thương

Harm: Tổn hại, tổn thương

Hậu quả, tác động tiêu cực, tác động tai hại, một số tác hại, hậu quả nguy hại, các tác hại, ảnh hưởng xấu, tác động xấu

Harmful effects: Hậu quả, tác động tiêu cực, tác động tai hại, một số tác hại, hậu quả nguy hại, các tác hại, ảnh hưởng xấu, tác động xấu

Hài hước, hóm hỉnh, khôi hài

Humor: Hài hước, hóm hỉnh, khôi hài

Hung hăng và gây tổn thương

Hurtful and aggressive: Hung hăng và gây tổn thương

Thiếu chín chắn, trẻ con

Immature: Thiếu chín chắn, trẻ con

Bằng cách này hay cách khác

In one way or another: Bằng cách này hay cách khác

Phát ngôn có tính kích động

Inflammatory speech: Phát ngôn có tính kích động

Người có tầm ảnh hưởng

Influencer: Người có tầm ảnh hưởng

Bản năng, năng khiếu, thiên hướng, tài khéo léo tự nhiên

Instinct: Bản năng, năng khiếu, thiên hướng, tài khéo léo tự nhiên

Chủ đích

Intention: Chủ đích

Sự bất đồng quan điểm

Intimidation: Sự bất đồng quan điểm

Phán quyết, phán xét, lên án, suy xét, óc phán đoán

Judgment: Phán quyết, phán xét, lên án, suy xét, óc phán đoán

Học vài mánh khóe, học vài chiêu, học vài mẹo, học vài bí quyết

Learn tricks: Học vài mánh khóe, học vài chiêu, học vài mẹo, học vài bí quyết

Trách nhiệm pháp lý

Legal Liability: Trách nhiệm pháp lý

Giới hạn

Limit: Giới hạn

Nghĩa đen lẫn nghĩa bóng

Literally and Figuratively: Nghĩa đen lẫn nghĩa bóng

Thiếu tự tin, niềm tin vào bản thân

Low Self-Esteem: Thiếu tự tin, niềm tin vào bản thân

Vấn đề trường trung học

Middle-school problem: Vấn đề trường trung học

Bị bạn bè ngược đãi

Mistreated by peers: Bị bạn bè ngược đãi

Tình huống bất lợi

Negative situations: Tình huống bất lợi

Không thể đối đầu được

Non-confrontational way: Không thể đối đầu được

Ảnh hưởng xấu

Nude photo: ảnh nóng

Môi trường bao bọc

Nurturing climate: môi trường bao bọc

Người phạm tội, người xúc phạm

Offender: Người phạm tội, người xúc phạm

Phát ngôn xúc phạm người khác

Offensive speech: Phát ngôn xúc phạm người khác

Phản ứng thái quá, làm quá lên, phản ứng gay gắt, phản ứng mạnh bạo

Overreact: Phản ứng thái quá, làm quá lên, phản ứng gay gắt, phản ứng mạnh bạo

Người thụ động đứng ngoài cuộc

Passive bystander: Người thụ động đứng ngoài cuộc

Phát ngôn miệt thị người khác

Pejorative speech: Phát ngôn miệt thị người khác

Hành vi dai dẳng

Persistent acts: Hành vi dai dẳng

Sử dụng rộng rãi, phổ biến

Pervasive use: Sử dụng rộng rãi, phổ biến

Bắt nạt về thể chất

Physical bully: Bắt nạt về thể chất

Ngôn ngữ cơ thể tích cực

Positive body language: Ngôn ngữ cơ thể tích cực

Ngôn ngữ tục tĩu

Profanity: Ngôn ngữ tục tĩu

Tự hào vì điều gì

Proud of something: Tự hào vì điều gì

Tâm lý

Psychological: Tâm lý

Đánh đấm

Punching: Đánh đấm

Sẵn sàng can thiệp

Ready to intervene: Sẵn sàng can thiệp

Trấn an, vững dạ, an tâm, bảo đảm

Reassure: Trấn an, vững dạ, an tâm, bảo đảm

Củng cố hành vi tích cực

Reinforce positive behaviors: Củng cố hành vi tích cực

Thường xuyên bắt nạt nghiêm trọng

Repeated, severe bullying: Thường xuyên bắt nạt nghiêm trọng

Đóng vai tên bắt nạt

Role-play the bully: Đóng vai tên bắt nạt

An toàn

Safety: An toàn

Giờ học ở trường

School hours: Giờ học ở trường

Lòng tự trọng

Self-esteem: Lòng tự trọng

Rũ bỏ trách nhiệm

Shed one’s responsibility: Rũ bỏ trách nhiệm

Mạng xã hội

Social media: Mạng xã hội

Phong trào xã hội

Social trend: Phong trào xã hội

Phát hiện ra, nhận ra, phát hiện ra

Spot: Phát hiện ra, nhận ra, phát hiện ra

Phao tin đồn

Spreading rumors: Phao tin đồn

Chiến lược

Strategy: Chiến lược

Căng thẳng

Stress: Căng thẳng

Tự tử

Suicide: Tự tử

Dấu hiệu, triệu chứng, biểu hiện bệnh lý

Symptom: Dấu hiệu, triệu chứng, biểu hiện bệnh lý

Chế nhạo, quở trách

Taunts: Chế nhạo, quở trách

Chọc ghẹo

Tease: Chọc ghẹo

Thiếu niên

Teenagers: Thiếu niên

Có khuynh hướng tập trung vào…

Tendency to focus: Có khuynh hướng tập trung vào…

Cách tuyệt vời

Terrific way: Cách tuyệt vời

Suy nghĩ một cách đúng đắn, suy nghĩ thông suốt, suy nghĩ chững chạc, suy nghĩ hợp lý

Think straight: Suy nghĩ một cách đúng đắn, suy nghĩ thông suốt, suy nghĩ chững chạc, suy nghĩ hợp lý

Đe dọa

Threats: Đe dọa

Tình huống khó khăn

Tough situations: Tình huống khó khăn

Thủ thuật, nhỏ giọt, dần dần lộ ra, đến từ từ

Trickle: Thủ thuật, nhỏ giọt, dần dần lộ ra, đến từ từ

Tình huống rắc rối, tình huống khó chịu

Troublesome situations: Tình huống rắc rối, tình huống khó chịu

Đau bụng

Tummy aches: Đau bụng

Dấu hiệu bắt nạt rõ rệt, triệu chứng bị bắt nạt điển hình

Typical bullying symptoms: Dấu hiệu bắt nạt rõ rệt, triệu chứng bị bắt nạt điển hình

Dùng điều gì để biện hộ

Use something as an excuse: Dùng điều gì để biện hộ

Bắt nạt bằng lời nói

Verbal bully: Bắt nạt bằng lời nói

Nạn nhân, khổ chủ, người bị hại

Victim: Nạn nhân, khổ chủ, người bị hại

Bày tỏ vấn đề, nói lớn lên vấn đề

Vocalized a problem: Bày tỏ vấn đề, nói lớn lên vấn đề

Hạnh phúc, sự phát triển, an vui, bình an, lợi ích

Well-being: Hạnh phúc, sự phát triển, an vui, bình an, lợi ích

Rên rỉ, than vãn, than khóc, than thở, khóc nhè, càm ràm, ta thán

Whining: Rên rỉ, than vãn, than khóc, than thở, khóc nhè, càm ràm, ta thán

Rối loạn cảm xúc

Mental Disorder: Rối loạn cảm xúc

Bản năng tự vệ

Instinctive Self-Defense: Bản năng tự vệ

Bản năng bầy đàn

Herd Instinct: Bản năng bầy đàn

Hãy truy cập englishfreetest.com để thực hành và kiểm tra kiến thức Tiếng Anh của bạn thông qua các bài kiểm tra TOEIC và tiếng Anh có nhiều lựa chọn.