Chuyển tới nội dung

Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Bệnh Viện: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Chuyên Gia Y Tế

[image-1]

Giới Thiệu

Như một chuyên gia y tế, thành thạo thuật ngữ tiếng Anh trong môi trường bệnh viện là vô cùng thiết yếu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bệnh viện, bao gồm các khoa phòng, đơn vị và tổ chức y tế chính.

Các Tên Khoa Trong Bệnh Viện

  • Cardiology Department: Khoa Tim mạch
  • Ophthalmology Department: Khoa Mắt
  • Pharmacy Department: Khoa Dược
  • Dermatology Department: Khoa Da liễu
  • Neurology Department: Khoa Thần kinh
  • Psychology Department: Khoa Tâm lý học
  • Orthopedic & Burn Department: Khoa Phỏng và Chỉnh hình
  • Anesthesia Department: Khoa Gây mê phẫu thuật
  • Andrology Department: Khoa Nam học
  • Infection Control Department: Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn
  • Neonatal Intensive Care Unit: Khoa Hồi sức Sơ sinh
  • Respiratory Department: Khoa Hô hấp
  • Hepato-Biliary-Pancreatic Department: Khoa Gan – Mật – Tụy
  • Pediatric Intensive Care And Toxic Management Department: Khoa Hồi sức chống độc
  • Haemodialysis/ Kidney Dialysis Department: Khoa Lọc thận
  • Neonatal Department: Khoa Sơ sinh
  • Hematology Laboratory Department: Khoa Xét nghiệm Huyết học
  • Pediatrics Department: Khoa Nhi
  • Emergency Department: Khoa Cấp cứu
  • Oncology Department: Khoa Ung thư
  • Trauma – Orthopedics Department: Khoa Chấn thương chỉnh hình
  • Neurosurgery Department: Khoa Ngoại thần kinh
  • Imaging Diagnostic Department: Khoa Chẩn đoán hình ảnh
  • Pediatric Department: Khoa Nội
  • Customer Care Department: Khoa Chăm sóc khách hàng
  • Gerontology/Geriatics Department: Khoa Lão khoa
  • Interventional Cardiology Department: Khoa Tim mạch can thiệp
  • Cosmetic Surgery Dept: Khoa Phẫu thuật thẩm mỹ
  • Nephrology – Endocrinology Department: Khoa Thận – Nội tiết

Các Tên Phòng Trong Bệnh Viện

  • Canteen: Nhà ăn
  • Admission and Discharge Office: Phòng Tiếp nhận và Thủ tục ra viện
  • Waiting room: Phòng chờ
  • Consulting room: Phòng khám
  • Laboratory: Phòng xét nghiệm
  • On-call room: Phòng trực
  • Mortuary: Nhà xác
  • Discharge Office: Phòng Làm thủ tục ra viện
  • Medical records department: Phòng Lưu trữ hồ sơ bệnh án
  • Isolation Room: Phòng cách ly
  • Central Sterile Service: Đơn vị tiệt trùng/diệt khuẩn
  • Admission Office: Phòng Tiếp nhận bệnh nhân
  • Day Surgery/Operation Unit: Phòng mổ trong ngày
  • Cashier’s: Quầy thu tiền
  • Dispensary: Phòng phát thuốc
  • Emergency Room: Phòng cấp cứu
  • Coronary Care Unit: Đơn vị chăm sóc mạch vành/tim mạch
  • Delivery Room: Phòng sinh

Các Loại Bệnh Viện

  • Dental Laboratories: Phòng thí nghiệm nha khoa
  • Hospital: Bệnh viện
  • Maternity hospital: Nhà bảo sanh
  • Mental hospital: Bệnh viện tâm thần
  • Specialty Hospitals: Bệnh viện chuyên khoa
  • Dermatology hospital: Bệnh viện da liễu
  • Clinics for Family Planning and Abortion: Phòng khám Kế hoạch hóa Gia đình và Phá thai
  • Hospices & Palliative Care Centers: Bệnh viện & Trung tâm chăm sóc giảm nhẹ
  • Blood & Organ Banks: Ngân hàng Máu & Nội tạng
  • Children hospital: Bệnh viện nhi
  • Teaching Hospitals: Bệnh viện dành cho giảng dạy, thực tập
  • Orthopedic hospital: Bệnh viện chỉnh hình
  • Field hospital: Bệnh viện dã chiến
  • General hospital: Bệnh viện đa khoa
  • Nursing home: Viện dưỡng lão
  • Clinics: Phòng khám
  • General Medical & Surgical Hospitals: Bệnh viện đa khoa & phẫu thuật
  • Centers for Emergency and Other Outpatient Care: Trung tâm Cấp cứu và Chăm sóc Ngoại trú Khác
  • Cottage hospital: Bệnh viện tuyến trong

Các Tổ Chức Y Tế Trên Thế Giới

  • World Health Organization (WHO): Tổ chức Y tế Thế giới
  • Centers for Disease Control and Prevention (CDC): Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh
  • National Institutes of Health (NIH): Viện Quốc gia Y tế
  • Médecins Sans Frontières (Doctors Without Borders): Bác sĩ không biên giới
  • International Red Cross and Red Crescent Movement: Phong trào Quốc tế Hồng thập và Ánh sao Đỏ
  • United Nations Children’s Fund (UNICEF): Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc
  • World Bank: Ngân hàng Thế giới
  • Bill & Melinda Gates Foundation: Quỹ Bill và Melinda Gates
  • Doctors of the World: Bác sĩ của Thế giới
  • International Committee of the Red Cross (ICRC): Ủy ban Quốc tế của Hội Chữ thập đỏ

Kết Luận

Nắm vững thuật ngữ tiếng Anh trong bệnh viện cho phép bạn giao tiếp hiệu quả với các đồng nghiệp và bệnh nhân. Dù bạn là bác sĩ, y tá, dược sĩ hay sinh viên y khoa, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản cần thiết để thành công trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

Hãy bookmark bài viết hữu ích này và tham khảo bất cứ khi nào bạn cần củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế.


Hãy truy cập englishfreetest.com để kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn miễn phí!