Chuyển tới nội dung

Biến Thái trong Tiếng Anh: Định Nghĩa và Sử Dụng trong Các Bối Cảnh Khác Nhau

Trong cuộc sống, chúng ta không ít lần bắt gặp những hành vi kỳ quái, lệch lạc, khiến người khác sợ hãi. Trong tiếng Anh, những hành vi này được gọi là “pervert”. Vậy cụm từ “biến thái” trong tiếng Anh có nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào? Hãy cùng khám phá ngay nhé!

Định Nghĩa của “Biến Thái” trong Tiếng Anh

“Biến thái” trong tiếng Anh được dịch là Pervert. Đây là một danh từ chỉ những người có hành vi lệch lạc, trái với các chuẩn mực đạo đức xã hội bình thường, đặc biệt là về mặt giới tính và tình dục.

Từ Vựng Chi Tiết về “Biến Thái”

Từ “Pervert” trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Anh – Anh: [pəˈvɜːt, ˈpɜːvɜːt]
  • Anh – Mỹ: [pərˈvɜːrt, ˈpɜːrvɜːrt]

Trong câu, “Pervert” đóng vai trò là danh từ và có thể đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:

  • This man is a pervert, he stares at me whenever I pass by. (Người đàn ông này là một kẻ biến thái, anh ta nhìn chằm chằm vào tôi bất cứ khi nào tôi đi qua.)

Ngoài ra, “Pervert” còn có thể được sử dụng như một động từ với nghĩa thay đổi hoặc làm lệch lạc điều gì đó.

Ví dụ:

  • The will of many people today is being distorted by their elected representatives. (Ý chí của rất nhiều người dân hiện nay đang bị các đại biểu do họ bầu ra làm sai lệch.)

Ví Dụ Anh – Việt về Từ Vựng “Biến Thái”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ “Pervert”, hãy tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây:

  • Lisa’s neighbor is a pervert, so every time she passes through here she has to go with her boyfriend. (Cô hàng xóm của Lisa là một kẻ biến thái nên mỗi lần đi qua đây cô đều phải đi cùng bạn trai.)
  • Occasionally, he makes phone calls and deliberately sounds like a pervert. (Thỉnh thoảng, anh ta gọi điện thoại và cố tình làm như một kẻ biến thái.)
  • Pervert is an abnormal behavior that deviates from cultural standards and is contrary to fine customs and traditions (Biến thái là hành vi không bình thường, lệch lạc với chuẩn mực văn hóa, trái với thuần phong mỹ tục.)
  • Yesterday, when I came home from work, Jeny encountered a pervert, making her extremely scared. (Hôm qua đi làm về Jeny gặp phải kẻ biến thái khiến cô vô cùng sợ hãi.)

Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan

Ngoài từ “Pervert”, còn có một số từ vựng tiếng Anh khác cũng được dùng để chỉ những người có hành vi lệch lạc, kỳ quái:

  • Villain: nhân vật phản diện, kẻ bất lương, tên tội phạm
  • Devil: người hung ác, người quỷ quyệt
  • Bad egg: thành viên bất hảo, làm hại người khác
  • Jerk: Tên đểu
  • Beast: Kẻ hung bạo, thú tính
  • Rogue: Thằng đểu, thằng xỏ lá ba que, kẻ lừa đảo
  • Asshole: đồ khốn nạn; đồ đê tiện
  • Demon: con quỷ, người ác hiểm
  • Criminal: Tội phạm
  • Crook: Kẻ dối trá, tên tội phạm
  • Scumbag: tên hèn hạ, vô đạo đức
  • Evil witch: người phụ nữ độc ác
  • A heartless bastard: Kẻ khốn nạn vô tình
  • A nasty piece of work: Kẻ khó gây cảm tình, kinh tởm
  • Psycho / psychopath: Kẻ tâm thần
  • A two-faced cow: Người hai mặt, tráo trở

Trên đây là những thông tin chi tiết về từ “biến thái” trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, cách dùng và một số ví dụ cụ thể. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này và sử dụng nó một cách chính xác trong các tình huống giao tiếp.

Để trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình, hãy truy cập ngay website englishfreetest.com, nơi cung cấp miễn phí các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp Anh ngữ. Đừng quên chia sẻ bài viết này cho bạn bè và người thân nếu bạn thấy hữu ích nhé!