Chuyển tới nội dung

Ca Ca Tiếng Trung Là Gì

Ca Ca Là Gì Trong Tiếng Trung?

Khái quát về thực vật tại Trung Quốc

Trung Quốc có địa hình phức tạp và khí hậu đa dạng, tạo nên hệ động thực vật vô cùng phong phú. Theo thống kê, có tới 24.600 loài thực vật, chiếm tới 23,6% lượng thực vật toàn thế giới. Trong đó, Trung Quốc có 80 loài rau củ quả.

Từ vựng về các loại rau củ quả trong tiếng Trung

Tên các loại rau

  • Rau cải: 青菜 (qīngcài)
  • Cải bắp: 洋白菜 (yángbáicài)
  • Cải cúc: 茼蒿 (tónghāo)
  • Súp lơ: 菜花 (càihuā)
  • Cam thảo: 甘草 (gāncǎo)
  • Rau dền: 苋菜 (xiàncài)
  • Rau lang: 蕃薯叶 (fānshǔyè)
  • Rau muống: 空心菜 (kōngxīncài)
  • Xà lách: 生菜 (shēngcài)
  • Giá đỗ: 芽菜 (yácài)
  • Rong biển: 海带 (hǎidài)

Tên các loại củ, quả

  • Cà chua: 西红柿 (xīhóngshì)
  • Cà pháo: 泰国芥子 (tàiguó jièzǐ)
  • Bầu: 大花紫薇 (dà huā zǐwēi)
  • Bí ngô: 南瓜 (nánguā)
  • Cà rốt: 胡萝卜 (húluóbo)
  • Củ nghệ: 黄姜 (huángjiāng)
  • Mướp đắng: 苦瓜 (kǔguā)
  • Ớt: 辣椒 (làjiāo)

Tên các loại hạt

  • Đậu tương: 黄豆 (huángdòu)
  • Đậu đỏ: 红豆 (hóngdòu)
  • Đậu phộng: 花生 (huāshēng)
  • Hạt dẻ: 栗子 (lìzi)
  • Hạt dưa hấu: 西瓜种子 (xīguā zhǒngzǐ)

Hãy rèn luyện khả năng tiếng Trung ngay hôm nay!

Nắm vững từ vựng về rau củ quả trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, mà còn mở rộng kiến thức về văn hóa ẩm thực và thực vật của đất nước này.

Để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình, đừng bỏ qua cơ hội luyện tập miễn phí tại englishfreetest.com! Trang web này cung cấp các bài trắc nghiệm TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh chất lượng cao, giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình nhanh chóng và dễ dàng. Truy cập englishfreetest.com để bắt đầu ngay hôm nay!