Chuyển tới nội dung

Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Bằng Tiếng Anh

Từ vựng về các bộ phận cơ thể người: Không còn là điều khó khăn

Xin chào các học viên thân mến! Sẵn sàng khám phá hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và bổ ích chưa? Hôm nay, chúng ta cùng lội ngược dòng sông kiến thức và tìm hiểu về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh. Các em học sinh lớp 1 thân mến, hãy chuẩn bị tinh thần để trở thành những chuyên gia về cơ thể mình nhé!

Cùng liệt kê các bộ phận cơ thể, nào!

  • Đầu (head): Đây là trung tâm chỉ huy của chúng ta!
  • Tóc (hair): Những sợi mảnh mai tô điểm cho đầu, như một chiếc mũ xinh đẹp.
  • Mắt (eyes): Cửa sổ tâm hồn giúp chúng ta nhìn thấy thế giới rực rỡ.
  • Miệng (mouth): Nơi chúng ta nói chuyện, ăn uống và mỉm cười.
  • Tai (ears): Những chiếc ăng-ten giúp chúng ta lắng nghe những âm thanh tuyệt vời.
  • Mũi (nose): Chiếc máy lọc không khí đáng tin cậy để chúng ta thở dễ dàng.

Các bộ phận trên thân mình

  • Cổ (neck): Chiếc cầu nối thanh lịch giữa đầu và thân.
  • Vai (shoulder): Giúp chúng ta nhún nhảy và cầm nắm đồ vật.
  • Cánh tay (arm): Những chiếc cần đắc lực giúp chúng ta thực hiện động tác vẫy tay.
  • Khuỷu tay (elbow): Khớp nối linh hoạt cho phép cánh tay cong gập.
  • Bụng (abdomen): Nơi chứa những cơ quan quan trọng bên trong.

Các bộ phận trên chân

  • Chân (leg): Đôi trụ vững chắc giúp chúng ta đứng, đi và chạy.
  • Đầu gối (knee): Khớp nối cho phép chân uốn cong và duỗi thẳng.
  • Bàn chân (foot): Nền tảng vững chắc cho chúng ta di chuyển.
  • Ngón chân (toes): Những người bạn nhỏ giúp chúng ta giữ thăng bằng và đi bộ thoải mái.

Lời kết

Đến đây, các em đã trang bị cho mình vốn từ vựng về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh rồi. Hãy nhớ ôn luyện thường xuyên để ghi nhớ thật lâu nhé! Và đừng quên truy cập englishfreelearn.com để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác. Chúc các em học tập hiệu quả và luôn luôn háo hức khám phá những điều mới mẻ!