Chuyển tới nội dung

Bí kíp học tiếng Trung như gió về các bộ phận trên cơ thể

Bạn đã biết tên tiếng Trung của những bộ phận trên cơ thể mình hết chưa? Nếu chưa, hãy cùng englishfreelearn.com khám phá bài học “Từ vựng tiếng Trung chủ đề các bộ phận trên Người” nhé!

1. Các bộ phận bên ngoài cơ thể

1.1. Các bộ phận trên mặt

  • Đầu: 头 [tóu]
  • Tóc: 头发 [tóufɑ]
  • Mắt: 眼睛 [yǎnjīng]
  • Lông mày: 眉毛 [méimáo]
  • Lông mi: 睫毛 [jiémáo]
  • Tai: 耳朵 [ěrduo]
  • Dái tai: 耳垂 [ěrchuí]
  • Mí mắt: 眼睑 [yǎnjiǎn]
  • Trán: 额头 [étóu]
  • Cằm: 下巴 [xiàbā]
  • Môi: 嘴唇 [zuǐchún]
  • Miệng: 嘴巴 [zuǐbā]
  • Mũi: 鼻子 [bízi]
  • Lưỡi: 舌头 [shétou]
  • Răng: 牙齿 [yáchǐ]

1.2. Các bộ phận nửa thân trên

  • Tay: 手 [shǒu]
  • Ngón tay: 手指 [shǒuzhǐ]
  • Móng tay: 指甲 [zhǐjiǎ]
  • Cẳng tay: 前臂 [qiánbì]
  • Khuỷu tay: 肘 [zhǒu]
  • Cánh tay: 胳膊 [gēbó]
  • Vai: 肩膀 [jiānbǎng]
  • Ngực: 胸 [xiōng]
  • Eo: 腰 [yāo]
  • Bụng: 肚子 [dùzi]
  • Cổ: 脖子 [bózi]

1.3. Các bộ phận nửa thân dưới

  • Chân: 脚 [jiǎo]
  • Cẳng chân: 小腿 [xiǎo tuǐ]
  • Bàn chân: 脚掌 [jiǎozhǎng]
  • Ngón chân: 脚趾 [jiǎozhǐ]
  • Móng chân: 脚趾甲 [jiǎozhǐ jiǎ]
  • Gót chân: 脚后跟 [jiǎohòugēn]
  • Đầu gối: 膝盖 [xīgài]
  • Đùi: 大腿 [dàtuǐ]
  • Mông: 屁股 [pìgu]

2. Các bộ phận bên trong cơ thể

  • Não: 大脑 [dànǎo]
  • Tim: 心脏 [xīnzàng]
  • Phổi: 肺 [fèi]
  • Gan: 肝 [gān]
  • Thận: 肾脏 [shènzàng]
  • Túi mật: 胆囊 [dǎnnáng]
  • Ruột non: 小肠 [xiǎocháng]
  • Ruột già: 大肠 [dàcháng]
  • Ruột thừa: 阑尾 [lánwěi]
  • Lá lách: 脾 [pí]
  • Dạ dày: 胃 [wèi]
  • Tuyến tụy: 胰腺 [yíxiàn]
  • Tuyến tiền liệt: 前列腺 [qiánlièxiàn]
  • Trực tràng: 直肠 [zhícháng]
  • Thực quản: 食道 [shídào]
  • Khí quản: 气管 [qìguǎn]
  • Tử cung: 子宫 [zǐgōng]

3. Một số từ vựng khác

  • Xương: 骨头 [gǔtou]
  • Thịt: 肉体 [ròutǐ]
  • Tuyến: 腺 [xiàn]
  • Khớp: 关节 [guānjié]
  • Chi: 肢 [zhī]
  • Cơ bắp: 肌肉 [jīròu]
  • Thần kinh: 神经 [shénjīng]
  • Da: 皮肤 [pífū]
  • Hệ thống tiêu hóa: 消化系统 [xiāohuà xìtǒng]
  • Hệ thống thần kinh: 神经系统 [shénjīng xìtǒng]
  • Khóc: 哭 [kū]
  • Hắt xì: 打喷嚏 [dǎ pēntì]
  • Nôn mửa: 呕吐 [ǒutù]
  • Ngáp: 打哈欠 [dǎ hāqian]

Vậy là bạn đã nắm trong tay một danh sách đầy đủ các từ vựng tiếng Trung về các bộ phận trên cơ thể rồi đấy! Hy vọng bài học này sẽ giúp ích cho bạn trong hành trình học tiếng Trung của mình.

Và đừng quên, englishfreelearn.com còn cung cấp cho bạn rất nhiều tài liệu học tiếng Trung hữu ích hoàn toàn miễn phí nữa đấy. Hãy truy cập website của chúng tôi để khám phá ngay nào!