Thiên từ vựng về thế giới muôn loài bằng tiếng Anh
Mở đầu
Từ vựng về thế giới động vật không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá thế giới từ vựng về các loài vật bằng tiếng Anh qua bài viết sau.
Từ vựng về loài vật nuôi trong nhà
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Cat |
/kæt/ |
Mèo |
2 |
Dog |
/dɒg/ |
Chó |
3 |
Rabbit |
/ræbɪt/ |
Thỏ |
4 |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
5 |
Parrot |
/ˈpærət/ |
Vẹt |
Từ vựng về các loài vật hoang dã
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Lion |
/laɪən/ |
Sư tử |
2 |
Elephant |
/ˈelɪfənt/ |
Voi |
3 |
Giraffe |
/dʒɪˈræf/ |
Hươu cao cổ |
4 |
Monkey |
/ˈmʌŋki/ |
Khỉ |
5 |
Crocodile |
/ˈkrɒkədaɪl/ |
Cá sấu |
Các loài vật dưới nước
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Shark |
/ʃɑːrk/ |
Cá mập |
2 |
Dolphin |
/ˈdɑːlfɪn/ |
Cá heo |
3 |
Whale |
/weɪl/ |
Cá voi |
4 |
Octopus |
/ˈɑːktəpəs/ |
Bạch tuộc |
5 |
Starfish |
/ˈstɑːrfɪʃ/ |
Sao biển |
Từ vựng về các loài bò sát và lưỡng cư
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Lizard |
/ˈlɪzərd/ |
Thằn lằn |
2 |
Turtle |
/ˈtɜːrtl/ |
Rùa |
3 |
Snake |
/sneɪk/ |
Rắn |
4 |
Frog |
/frɑːg/ |
Ếch |
5 |
Salamander |
/ˈsæləmændər/ |
Kỳ giông |
Từ vựng về các loài chim
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Eagle |
/ˈiːɡəl/ |
Đại bàng |
2 |
Owl |
/aʊl/ |
Cú |
3 |
Parrot |
/ˈpærət/ |
Vẹt |
4 |
Sparrow |
/ˈspærəʊ/ |
Chim sẻ |
5 |
Swan |
/swɒn/ |
Thiên nga |
Từ vựng về các loài côn trùng
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Bee |
/biː/ |
Ong |
2 |
Ant |
/ænt/ |
Kiến |
3 |
Butterfly |
/ˈbʌtərflaɪ/ |
Bướm |
4 |
Spider |
/ˈspaɪdər/ |
Nhện |
5 |
Fly |
/flaɪ/ |
Ruồi |
Một số cụm từ tiếng Anh về các loài vật
- “Chicken out” – Rút lui khỏi (vì không dám làm việc gì đó)
- “Duck out” – Lẻn ra ngoài, trốn tránh việc gì đó
- “Fish for” – Thu thập (thông tin, ý kiến,…) một cách gián tiếp
- “Fish out” – Lấy cái gì (ra khỏi cái gì)
- “Pig out” – Ăn nhiều
- “Wolf (down)” – Ăn (rất) nhanh
Thành ngữ sử dụng các từ vựng về động vật tiếng Anh
- “Badger someone”: Mè nheo ai
- “Make a pig of oneself”: Ăn uống thô tục
- “An eager beaver”: Người tham việc
- “A busy bee”: Người làm việc lu bù
- “Have a bee in one’s bonnet”: Ám ảnh chuyện gì
Khóa học iTalk tại englishfreelearn.com không chỉ giúp học viên nâng cao tiếng Anh chuyên ngành mà còn cải thiện giao tiếp tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thông qua khóa học, học viên có thể nắm vững từ vựng và kỹ năng cần thiết để giao tiếp một cách lưu loát.
- “Inquiry-based learning (Học tập chủ động)”
- “Tư vấn học 1-1 miễn phí”
- “Phương pháp 10-90-10”
- “2.000 bài luyện tập online”
Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm những phương pháp học hiệu quả và đạt được mục tiêu tiếng Anh của bạn!