Chuyển tới nội dung

Các Môn Học Trong Tiếng Anh

các môn học trong tiếng anh

Khi tự học tiếng Anh tại nhà, bạn sẽ luôn gặp phải các từ và cụm từ không biết cách dịch sang tiếng Anh như thế nào. Đặc biệt là các từ liên quan đến môn học tiếng Anh. Vậy môn học tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa Anh ngữ của từ “môn học” và các từ vựng xoay quanh chủ đề này.

Nghĩa của từ “môn học tiếng Anh là gì?”

Trong tiếng Anh, từ “môn học” được dịch là “academic discipline” hay “subject”. Từ điển Cambridge cũng định nghĩa “subject” là một danh từ với ý nghĩa là phạm vi thảo luận hoặc phạm vi nghiên cứu.

Ngoài ra, có rất nhiều từ vựng tiếng Anh xoay quanh chủ đề “môn học”. Dưới đây là một số ví dụ:

Đối với các môn khoa học xã hội:

  • Anthropology: nhân chủng học
  • Archaeology: khảo cổ học
  • Cultural studies: văn hoá nghiên cứu
  • Economics: kinh tế học
  • Literature: ngữ văn
  • Media studies: truyền thông nghiên cứu
  • Politics: chính trị học
  • Psychology: tâm lý học
  • Social studies: nghiên cứu xã hội
  • Geography: địa lý
  • History: lịch sử
  • Civic Education: giáo dục công dân
  • Ethics: môn đạo đức

Đối với các môn khoa học tự nhiên:

  • Astronomy: môn thiên văn học
  • Biology: môn sinh học
  • Chemistry: môn hóa học
  • Information technology (Computer science): môn tin học
  • Maths: môn toán học
  • Algebra: đại số
  • Geometry: hình học
  • Medicine: môn y học
  • Physics: môn vật lý
  • Science: môn khoa học
  • Veterinary medicine: môn thú y học
  • Dentistry: môn nha khoa học
  • Engineering: môn kỹ thuật
  • Geology: môn địa chất học

Đối với các môn học thể thao:

  • Physical education: thể dục
  • Aerobics: môn nhịp điệu thể dục
  • Athletics: môn điền kinh
  • Gymnastics: môn thể dục dụng cụ
  • Tennis: môn quần vợt
  • Running: chạy bộ
  • Swimming: bơi lội
  • Football (soccer): đá bóng
  • Basketball: môn bóng rổ
  • Baseball: môn bóng chày
  • Badminton: môn cầu lông
  • Table tennis (ping-pong): môn bóng bàn
  • Karate: võ karate
  • Judo: võ judo

Đối với các môn học nghệ thuật:

  • Art: nghệ thuật
  • Fine art: môn mỹ thuật
  • Music: âm nhạc
  • Drama: kịch
  • Classics: văn hóa cổ điển
  • Dance: môn khiêu vũ
  • Painting: hội họa
  • Sculpture: điêu khắc
  • Poetry: môn thi ca, thơ ca
  • Architecture: kiến trúc học
  • Design: thiết kế

Đó là một số từ vựng tiếng Anh xoay quanh chủ đề “môn học”. Bạn có thể tham khảo để bổ sung kiến thức của mình. Nếu bạn muốn học tiếng Anh theo chủ đề IELTS hoặc đang tìm kiếm các ứng dụng học tiếng Anh cho người mới bắt đầu, hãy truy cập englishfreelearn.com để có thêm nhiều tài liệu phong phú và hữu ích.

Gợi ý mẫu câu Ielts Speaking cho Topic “Talk about your favorite subject”:

  • My favourite subject in high school is…
  • I am keen on/ interested in/ into…
  • The first/ second/ third reason I like [subject] is that…
  • In my perspective, [subject] is one of the most effective/powerful tools that helps us explore the world.
  • Thanks to this subject for bringing me a lot of amazing knowledge.

Hãy tham khảo thêm các bài viết trên englishfreelearn.com để tìm hiểu thêm về cách học tiếng Anh và nắm vững các kỹ năng ngôn ngữ này.

VỀ ENGLISHFREELEARN

English Free Learn là một trang web miễn phí cung cấp các bài học và tài liệu học tiếng Anh chất lượng và uy tín. Tại English Free Learn, bạn có thể tìm kiếm các bài học, ví dụ về ngữ pháp tiếng Anh, từ vựng, luyện nghe, đọc và viết tiếng Anh.

Đặc biệt, English Free Learn còn cung cấp một trang web miễn phí cho việc ôn luyện TOEIC và English Multiple Choice Test tại https://englishfreetest.com/.