Tiếng Anh và tiếng Việt đều có nhiều từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa có thể thay thế cho nhau ở mọi ngữ cảnh, nhưng cũng có những từ chỉ có thể sử dụng ở những ngữ cảnh nhất định. Để phân biệt cách sử dụng các từ đồng nghĩa, chúng ta cần tìm hiểu, đọc nhiều và để ý cách người khác sử dụng từ.
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách phân biệt “table” và “desk”, hai từ đồng nghĩa phổ biến và dễ gây nhầm lẫn nhất đối với các bạn mới học tiếng Anh. Bài viết sẽ rất ngắn gọn và dễ hiểu.
Phân biệt “table” và “desk”
Table
“Table” chỉ bàn được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau. Chẳng hạn như bàn ăn trong nhà bếp, bàn tiếp khách, bàn trang điểm,… Có nhiều kiểu dáng khác nhau như tròn, vuông, chữ nhật,…
Ví dụ:
- Tea / Coffee table: Loại bàn thấp, để ngoài sân, vườn hoặc trong phòng khách, dưới hiên để ngồi uống trà hay cà phê,…
- Makeup table: Bàn trang điểm
- Living room table: Bàn phòng khách
- Dining table: Bàn ăn, để trong phòng bếp hoặc ngoài sân.
Vậy, “table” có chức năng là một cái bàn cho nhiều người ngồi với nhiều ghế xung quanh.
Desk
“Desk” là loại bàn được sử dụng để làm việc, như bàn làm việc, bàn học, bàn đọc sách,… “Desk” là bàn hay để nhiều dụng cụ như sách vở, máy tính, bút viết, khay đựng tài liệu,… tùy vào mục đích của mỗi cá nhân.
Với mục đích sử dụng như trên, “desk” thường có ngăn kéo để chứa đồ dùng, một số còn có cả hốc để luồn dây điện để cắm vào nguồn điện để cấp nguồn cho máy tính, bàn phím, đèn học,…
Vậy, “desk” có chức năng là một cái bàn được sử dụng với mục đích cá nhân, thường dành cho một người ngồi, trừ một số bàn tại các trường học. Khác với “table”, “desk” thường có chung một kiểu dáng là mặt bàn hình chữ nhật.
Vậy là rất nhanh thôi, chúng ta đã biết cách phân biệt “table” và “desk” rồi. Cũng không có gì khó cả, phải không bạn? Ngoài “table” và “desk” là 2 danh từ chỉ 2 dạng bàn chung chung thì còn khá nhiều danh từ ghép để chỉ những loại bàn cụ thể nữa. Cùng englishfreelearn.com điểm danh một số loại bàn thông dụng trong tiếng Anh nhé!
Tên các loại bàn thông dụng trong tiếng Anh
- bar table – /bɑː ˈteɪb(ə)l/ – bàn tròn kê cao trong bar
- patio table – /ˈpatɪəʊ ˈteɪb(ə)l/ – bàn dùng ngoài hiên
- dressing table – /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪb(ə)l/ – bàn trang điểm
- side table – /sʌɪd ˈteɪb(ə)l/ – bàn để sát tường thường dùng làm bàn trà
- bedside table – /ˈbɛdsʌɪd ˈteɪb(ə)l/ – bàn để cạnh giường ngủ
- dining table – /ˈdʌɪnɪŋ ˈteɪb(ə)l/ – bàn ăn
- picnic table – /ˈpɪknɪk ˈteɪb(ə)l/ – bàn ăn ngoài trời
- conference table – /ˈkɒnf(ə)r(ə)ns ˈteɪb(ə)l/ – bàn hội nghị
- writing desk – /ˈrʌɪtɪŋ dɛsk/ – bàn để viết
- coffee table – /ˈkɒfi ˈteɪb(ə)l/ – bàn tròn
Chúng tôi hy vọng bài viết này hữu ích đối với bạn, giúp bạn trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Anh cũng như tích luỹ được kinh nghiệm phân biệt từ đồng nghĩa, từ đó dễ dàng áp dụng trong cuộc sống và công việc.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập, làm việc hiệu quả!
englishfreetest.com là trang web cung cấp miễn phí bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Hãy tham gia ngay để đánh giá trình độ và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn!