Chuyển tới nội dung

Cám ơn trong tiếng Trung: bí quyết bày tỏ lòng biết ơn và đáp lại chân thành

Cảm ơn bằng tiếng Trung như thế nào?

Một lời cảm ơn đơn giản nhưng chân thành có thể tạo nên sự khác biệt lớn trong các mối quan hệ xã hội. Khi bạn nhận được sự giúp đỡ hoặc lời khen ngợi từ ai đó, việc bày tỏ lòng biết ơn bằng cách nói “cảm ơn” bằng tiếng Trung là điều vô cùng quan trọng.

Từ được sử dụng phổ biến nhất để nói “cảm ơn” trong tiếng Trung là 谢谢 (xièxie). Dưới đây là cách phát âm chính xác:

  • Phiên âm: xièxie
  • Âm xiè đầu tiên được phát âm lên giọng rồi hạ xuống.
  • Âm xiè thứ hai được phát âm nhẹ nhàng và ngang bằng.

Từ vựng liên quan đến cảm ơn

Để thể hiện sự biết ơn đầy đủ hơn, bạn có thể sử dụng các từ vựng sau đây:

  • 谢谢! (xièxie): Cảm ơn
  • 谢谢你! (xiè xiè nǐ): Cảm ơn bạn
  • 感谢您 (gǎnxiè nín): Cảm ơn anh/chị
  • 十分感谢您 (shífēn gǎnxiè nín): Vô cùng cảm ơn anh/chị
  • 谢谢您! (xiè xie nín): Cảm ơn ngài/ông/bà
  • 谢了! (xièle): Cảm ơn nha
  • 谢谢你的帮助 (xièxiè nǐ de bāngzhù): Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn
  • 太谢谢你了 (tài xièxie nǐle): Cảm ơn bạn nhiều nha
  • 真是太谢谢你了 (zhēnshì tài xièxie nǐle): Thật sự cảm ơn bạn rất nhiều

Những mẫu câu cảm ơn tiếng Trung

Ngoài lời cảm ơn “cảm ơn” chung chung, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau đây để thể hiện lòng biết ơn trong các tình huống cụ thể:

Khi nhận được sự giúp đỡ

  • 你真是大好人! (nǐ zhēnshi dàhǎo rén): Bạn quả là người tốt!
  • 感谢你所做的一切 (gǎnxiè nǐ suǒ zuò de yīqiè): Cảm ơn bạn vì tất cả những gì đã làm.
  • 谢谢你, 辛苦你了! (xièxie nǐ, xīnkǔ nǐle!): Cảm ơn bạn, bạn đã vất vả rồi!

Khi nhận được lời khen

  • 哪里哪里 (nǎli nǎli): Đâu, đâu có đâu!
  • 不, 不 (bù bù): Không, không đâu!
  • 没有啊 (méiyǒu a): Làm gì có!
  • 谢谢你的夸奖 (xièxiè nǐ de kuājiǎng): Cảm ơn lời khen của bạn!

Khi nhận được quà tặng

  • 我对此很感激 (wǒ duì cǐ hěn gǎnjī): Mình rất cảm kích với điều này.
  • 非常感谢 (fēicháng gǎnxiè): Vô cùng cảm ơn.
  • 你太客气了 (nǐ tài kèqì le): Bạn khách sáo rồi.

Những cách đáp lại lời cảm ơn tiếng Trung

Khi ai đó cảm ơn bạn, bạn có thể đáp lại bằng những mẫu câu sau đây:

  • 别客气! (bié kèqi): Đừng khách sáo nhé!
  • 不客气 (bù kèqi): Không có gì.
  • 不用谢! (bùyòng xiè): Không cần cảm ơn đâu!
  • 没事 (méishì): Không có gì đâu!

Tóm lại

Biết cách cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Trung là một kỹ năng giao tiếp quan trọng. Bằng cách sử dụng các từ vựng, mẫu câu và lời đáp phù hợp, bạn có thể bày tỏ lòng biết ơn và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn với những người xung quanh.

Hãy truy cập englishfreelearn.com để khám phá thêm nhiều mẹo và tài nguyên học tiếng Trung Quốc miễn phí.