Tiếng Trung Quốc là ngôn ngữ khá phổ biến và có sự ảnh hưởng lớn trên toàn thế giới. Nhưng không chỉ làm việc và giao tiếp, tiếng Trung còn có những mẫu câu cảm ơn độc đáo và thú vị mà bạn nên biết. Vì lẽ đó, khi nói tiếng Trung và muốn bày tỏ lòng cảm ơn, hãy tham khảo những mẫu câu cảm ơn dưới đây.
1. Các mẫu câu cảm ơn tiếng Trung
- 谢谢 (Xièxie): Cảm ơn, cám ơn!
- 多谢 (Duōxiè): Đa tạ.
- 太感谢你 (Tài gǎnxiè nínle): Thật cám ơn bạn quá.
- 非常感谢你 (Fēicháng gǎnxiè): Vô cùng biết ơn!
- 感谢你的邀请 (Gǎnxiè nǐ de yāoqǐng): Cảm ơn lời mời của anh/chị.
- 谢谢你给我的帮助 (Xièxie nǐ gěi wǒ de bāngzhù): Cám ơn sự giúp đỡ của anh/chị dành cho tôi.
- 非常感谢你的帮忙 (Fēicháng gǎnxiè nǐ de bāngmáng): Vô cùng cảm ơn sự giúp đỡ của anh/chị.
- 谢谢您,让您受累了 (Xièxie nín, ràng nín shòulèi le): Cám ơn anh/chị, khiến anh/chị phải vất vả rồi.
- 您辛苦了,谢谢您 (Nín xīnkǔ le, xièxie nín): Vất vả anh/chị rồi, xin cám ơn.
- 给您添麻烦了,真不好意思 (Gěi nín tiān máfan le, zhēn bù hǎoyìsi): Làm phiền anh/chị thật ngại quá.
- 你真是我家的恩人 (Nǐ zhēnshi wǒjiā de ēnrén): Bạn thật sự là ân nhân của gia đình tôi.
- 我不知道怎样才能报答您! (Wǒ bù zhīdào zěnyàng cáinéng bàodá nín): Tôi không biết phải báo đáp anh/chị thế nào!
- 谢谢你的浓情深意 (Xièxiè nǐ de nóng qíng shēnyì): Cảm ơn thiện ý của anh/chị.
- 谢谢你对我的关照 (Xièxiè nǐ duì wǒ de guānzhào): Cảm ơn sự quan tâm của anh/chị dành cho tôi.
- 感谢您特意来接我 (Gǎnxiè nín tèyì lái jiē wǒ): Cảm ơn anh/chị đã đặc biệt đến đón tôi.
- 我不会忘记你的好意 (Wǒ bù huì wàngjì nǐ de hǎoyì): Tôi sẽ không quên tấm lòng của anh/chị.
- 非常感谢你的浓情深意 (Fēicháng gǎnxiè nǐ de nóng qíng shēnyì): Vô cùng cảm ơn thiện ý sâu sắc của anh/chị.
- 还要感谢你的帮助 (Hái yào gǎnxiè nǐ de bāngzhù): Còn phải cảm ơn sự giúp đỡ của anh/chị.
- 我们招待不周,请原谅 (Wǒmen zhāodài bù zhōu, qǐng yuánliàng): Chúng tôi đã tiếp đãi không chu đáo, mong lượng thứ.
- 感谢您特意来接待我 (Gǎnxiè nín tèyì lái jiēdài wǒ): Cảm ơn anh/chị đã đặc biệt tiếp đãi tôi.
- 这是我的一点土产,请收下吧 (Zhè shì wǒ de yīdiǎn tǔchǎn, qǐng shōu xià ba): Đây là chút đặc sản quê, mong anh/chị nhận lấy.
2. Đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Trung
Để đáp lại những lời cảm ơn tiếng Trung Quốc, chúng ta có thể sử dụng những mẫu câu giao tiếp thường dùng sau:
- 不用谢 (Bú yòng xiè): Không cần cám ơn.
- 没什么 (Méi shénme): Không có gì.
- 别客气 (Bié kèqi): Đừng khách sáo.
- 都是朋友,还这么客气干吗 (Dōu shì péngyou, hái zhème kèqi gànmá): Đều là bạn bè cả, sao bạn còn cách xa quá vậy.
- 小事而已 (Xiǎoshì éryǐ): Chỉ là chút việc nhỏ thôi.
- 能帮您,我很高兴,不用谢 (Néng bāng nín, wǒ hěn gāoxìng, bùyòng xiè): Có thể giúp bạn, tôi rất vui, không cần phải cảm ơn!
- 能为您效劳我很荣幸 (Néng wéi nín xiàoláo wǒ hěn róngxìng): Rất vinh hạnh được phục vụ bạn.
- 请不要客气 (Qǐng bùyào kèqì): Xin đừng khách sáo.
- 哪里,这是我们应该做的事 (Nǎlǐ, zhè shì wǒmen yīnggāi zuò de shì): Đâu có, đây là điều chúng tôi nên làm.
Trên đây là một số mẫu câu cảm ơn và đáp lại cảm ơn trong tiếng Trung mà bạn có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Hy vọng những câu này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung một cách tự tin hơn.
Nếu bạn đang học tiếng Anh và muốn kiểm tra trình độ của mình, hãy ghé thăm trang web englishfreetest.com. Tại đây, bạn có thể tìm hiểu và tham gia các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn miễn phí. Hãy thử sức và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!