Chửi nhau bằng tiếng Trung – phải công nhận là một “kỹ năng” hữu ích trong nhiều trường hợp, nhưng bạn có biết những câu chửi bằng tiếng Trung thông dụng nhất là gì không? Bài viết này sẽ tiết lộ những “vũ khí lợi hại” giúp bạn giải tỏa căng thẳng, thậm chí chế ngự đối phương trong bất kỳ cuộc tranh cãi nảy lửa nào!
1. 肏你媽 (Cào nǐ mā) – Đmm (Cao ni ma)
Đây là câu chửi tục phổ biến nhất trong tiếng Trung, dùng để thể hiện sự tức giận tột độ về một ai đó hoặc một điều gì đó.
2. 他妈的 (Tā mā de) – Con mẹ nó
Câu này dùng để chửi bậy một cách chung chung, không nhằm vào một đối tượng cụ thể nào.
3. 你妈的 (Nǐ mā de) – Con mẹ mày
Tương tự như câu trên, nhưng được sử dụng khi muốn chửi bậy một người cụ thể.
4. 二百五 (Èr bǎi wǔ) – Ngu
Dùng để chửi một người ngu ngốc, không hiểu biết.
5. 滚 (Gǔn) – Cút
Khi muốn đuổi ai đó đi, hãy dùng câu này.
6. 变态 (Biàntài) – Biến thái
Dùng để chửi một người có hành vi kỳ lạ, không bình thường.
7. 王八蛋 (Wángbā dàn) – Khốn nạn
Câu này dùng để chửi một người tệ bạc, đáng ghét.
8. 狗啃的 (Gǒu kěn de) – Chó chết
Dùng để chửi một người vô dụng, không có giá trị.
9. 闭嘴 (Bì zuǐ) – Im mồm
Khi muốn bảo ai đó im lặng, hãy dùng câu này.
10. 笨蛋 (Bèn dàn) – Ngu ngốc
Tương tự như câu “二百五”, dùng để chửi một người ngu ngốc.
11. 坏蛋 (Huài dàn) – Ngớ ngẩn
Dùng để chửi một người ngốc nghếch, không có đầu óc.
12. 小三 (Xiǎo sān) – Tiểu tam
Câu này dùng để chửi những người phụ nữ phá hoại hạnh phúc gia đình người khác.
13. 贱货 (Jiàn huò) – Rẻ rách
Dùng để chửi những người phụ nữ vô liêm sỉ, dễ dãi.
14. 公共汽车 (Gōng gòng qì chē) – Mẹ thiên hạ
Câu này dùng để chửi những người phụ nữ quan hệ tình dục bừa bãi.
15. 茂里 (Mào lǐ) – Ngu
Tương tự như câu “二百五”, dùng để chửi một người ngu ngốc.
16. 二百五 (Èr bǎi wǔ) – Ngu ngốc
Đúng rồi, câu này được lặp lại vì nó quá phổ biến để chửi những người ngu ngốc!
17. 废柴 (Fèi chái) – Phế vật, vô dụng
Dùng để chửi một người vô tích sự, không làm được việc gì ra hồn.
18. 孤寒 (Gū hán) – Ki bo
Dùng để chửi một người keo kiệt, bủn xỉn.
19. 丢7你 (Diū 7 nǐ) – Fuck you
Câu này dùng để thể hiện sự tức giận và khinh thường đối với một ai đó.
20. 落狗屎 (Luò gǒu shǐ) – Chết tiệt
Dùng để thể hiện sự bất mãn hoặc thất vọng về một sự việc nào đó.
21. 痴线 (Chī xiàn) – Điên
Dùng để chửi một người điên rồ, không bình thường.
Tạm Kết
Biết chửi tục bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn tự vệ và phản công trong những cuộc đấu khẩu hoặc tranh cãi online. Tuy nhiên, hãy sử dụng những câu chửi này một cách cẩn thận, chỉ khi thực sự cần thiết, vì chúng có thể gây khó chịu hoặc xúc phạm đối phương nếu dùng quá nhiều hoặc không đúng ngữ cảnh.
Ngoài ra, đừng quên truy cập website englishfreetest.com để luyện tập khả năng tiếng Anh và tiếng Trung miễn phí với các bài kiểm tra, bài tập và tài liệu học tập chất lượng cao.