Chuyển tới nội dung

Cấu trúc câu tiếng Trung: Bí kíp học tiếng Trung hiệu quả

Tổng quan

Tiếng Trung là một ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi, với nhiều phương ngữ và cách viết phức tạp. Tuy nhiên, khi nắm vững các cấu trúc câu cơ bản, bạn có thể giao tiếp hiệu quả và nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.

Cấu trúc câu cơ bản

Cấu trúc câu tiếng Trung cơ bản gồm:

Chủ ngữ + Vị ngữ

Ví dụ: 我是学生。 (Wǒ shì xuésheng) – Tôi là sinh viên.

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ

Ví dụ: 我吃苹果。 (Wǒ chī píngguǒ) – Tôi ăn táo.

Các cấu trúc câu phổ biến

1. Cấu trúc có động từ “有” (yǒu):

Diễn tả sự sở hữu hoặc có một thứ gì đó.

Cấu trúc: Chủ ngữ + 有 + Tân ngữ

Ví dụ: 我有书。 (Wǒ yǒu shū) – Tôi có sách.

2. Cấu trúc câu hỏi với “吗” (ma):

Đặt ở cuối câu để hỏi “có/có phải…”

Cấu trúc: Câu + 吗 (ma)

Ví dụ: 这是水果吗? (Zhè shì shuǐguǒ ma?) – Đây có phải là trái cây không?

3. Cấu trúc nhấn mạnh với “得” (de):

Dùng để nhấn mạnh mức độ hoặc hành động.

Cấu trúc: Động từ/Tính từ + 得 + Tính từ/Trạng từ

Ví dụ: 他很漂亮。 (Tā hěn piàoliang) – Anh ấy rất đẹp trai.
他很漂亮得不得了。 (Tā hěn piàoliang dé bùdéliǎo) – Anh ấy đẹp trai đến mức không thể tả.

4. Cấu trúc buộc phải làm với “得” (děi):

Dùng để diễn tả hành động phải thực hiện hoặc không thể tránh khỏi.

Cấu trúc: Chủ ngữ + 得 + Động từ

Ví dụ: 你得做作业。 (Nǐ děi zuò zuòyè) – Bạn phải làm bài tập.

5. Cấu trúc giả thiết với “如果” (rúguǒ):

Diễn tả điều kiện hoặc giả thuyết.

Cấu trúc: Nếu + Câu điều kiện + Thì + Câu kết quả

Ví dụ: 如果下雨了,我就去图书馆。 (Rúguǒ xiàyǔle, wǒ jiù qù túshūguǎn) – Nếu trời mưa, tôi sẽ đến thư viện.

6. Cấu trúc nhượng bộ với “即使” (jìshǐ):

Diễn tả sự nhượng bộ hoặc bất chấp điều gì.

Cấu trúc: Phép nhượng bộ + Thì + Câu kết quả

Ví dụ: 即使下雨了,我也要去公园。 (Jíshǐ xiàyǔle, wǒ yě yào qù gōngyuán) – Dù trời mưa, tôi vẫn đi đến công viên.

Tài liệu luyện tập miễn phí

Để củng cố các kỹ năng tiếng Trung, bạn có thể truy cập trang web englishfreetest.com để học tiếng Trung và luyện tập trắc nghiệm tiếng Anh trực tuyến miễn phí.