Chuyển tới nội dung

Câu Trần Thuật Tiếng Anh

Phân biệt Câu Trần Thuật và Câu Tường Thuật trong Tiếng Anh

Câu Trần Thuật

Câu trần thuật là loại câu dùng để trình bày thông tin, tuyên bố sự thật, bày tỏ quan điểm hoặc ý kiến. Câu trần thuật thường kết thúc bằng dấu chấm (.) và là loại câu phổ biến nhất trong tiếng Anh sau câu hỏi, câu cảm thán và câu mệnh lệnh.

Ví dụ:

  • She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)
  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
  • I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)

Câu Tường Thuật

Câu tường thuật là loại câu dùng để truyền đạt lại lời nói hoặc suy nghĩ của người khác một cách gián tiếp. Câu tường thuật thường bắt đầu bằng từ tường thuật (ví dụ: said, told, asked) và thay đổi động từ tường thuật, thì, đại từ và từ chỉ thời gian để phù hợp với bối cảnh của câu tường thuật.

Ví dụ:

  • John said, “I will come to the party tonight.”
    → John said that he would come to the party that night.

Cấu trúc Câu Trần Thuật

Cấu trúc khẳng định:

  • S (Chủ ngữ) + V (Động từ) + O (Tân ngữ)

Ví dụ:

  • Dogs are loyal animals. (Chó là loài động vật trung thành.)

Cấu trúc phủ định:

  • S + do not/does not + V + O

Lưu ý: Động từ khuyết thiếu (do/does) và “not” sẽ đảo ngược khi câu ở thì quá khứ hoặc thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
  • She did not study French in college. (Cô ấy đã không học tiếng Pháp ở đại học.)

Cấu trúc Câu Tường Thuật

Cấu trúc dạng câu kể:

  • S + said/told + (that) + S + V

Ví dụ:

  • John said that he loved chocolate ice cream. (John nói rằng anh ấy thích kem sô cô la.)

Cấu trúc dạng câu hỏi:

  • Yes/No questions:
    • S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V
  • Wh-questions:
    • S + asked (+O) / wanted to know/wondered + Wh-words + S + V

Ví dụ:

  • She asked me if I wanted to go to the movies. (Cô ấy hỏi tôi có muốn đi xem phim không.)
  • She asked me what time the meeting was the next day. (Cô ấy hỏi tôi cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ vào ngày hôm sau.)

Cấu trúc dạng câu mệnh lệnh:

  • S + told + O + to + V-inf

Ví dụ:

  • She told him to pass her the salt. (Cô ấy bảo anh ấy đưa muối cho cô ấy.)

Quy tắc chuyển đổi từ Câu Trần Thuật sang Câu Tường Thuật

Bước 1: Thêm từ tường thuật

  • Sử dụng các từ như “said”, “told”, “asked” để chỉ người nói hoặc các hành động cần tường thuật.

Bước 2: Thay đổi thì

  • Chuyển từ thì hiện tại đơn sang thì quá khứ đơn.
  • Chuyển từ thì hiện tại tiếp diễn sang thì quá khứ tiếp diễn.
  • Chuyển từ thì quá khứ đơn sang thì quá khứ hoàn thành.

Bước 3: Thay đổi đại từ

  • Thay đổi đại từ cho phù hợp với vai trò của người nói và người nghe trong câu tường thuật.

Bước 4: Thay đổi từ chỉ thời gian

  • Thay đổi các từ chỉ thời gian để phù hợp với bối cảnh của câu tường thuật.

Tóm lại, câu trần thuật là loại câu dùng để trình bày thông tin trực tiếp, trong khi câu tường thuật dùng để truyền đạt lại lời nói hoặc suy nghĩ của người khác một cách gián tiếp. Khi chuyển đổi từ câu trần thuật sang câu tường thuật, cần chú ý thay đổi từ tường thuật, thì, đại từ và từ chỉ thời gian.