Lời mở đầu:
Xin chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ bước vào thế giới ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 – một hành trình vui nhộn và bổ ích, giúp các bạn chinh phục ngôn ngữ thế giới một cách dễ dàng.
Đại từ nhân xưng: Thay thế tên gọi thật tiện lợi
Hãy tưởng tượng rằng thay vì nói “Tôi là Emily”, bạn có thể nói “Tôi” để khi mọi người nghe đều hiểu rằng bạn đang đề cập đến chính mình. Đó chính là công dụng tuyệt vời của đại từ nhân xưng!
Ngôi/ thứ | Đại từ | Số | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Thứ nhất | I | Số ít | Tôi |
Thứ hai | You | Số ít/nhiều | Bạn |
Thứ ba | He | Số ít | Anh ấy |
Thứ ba | She | Số ít | Cô ấy |
Thứ ba | It | Số ít | Nó |
Thứ nhất | We | Số nhiều | Chúng tôi |
Thứ hai | You | Số nhiều | Các bạn |
Thứ ba | They | Số nhiều | Họ |
Động từ To Be: Tả trạng thái, tính chất như ông hoàng bà chúa
Khi muốn miêu tả trạng thái, tính chất của một người, sự vật hay sự việc, bạn hãy sử dụng trợ thủ đắc lực động từ To Be nhé!
To Be | Đại từ | Dạng viết tắt |
---|---|---|
Am | I, We | I’m, We’re |
Is | She, He, It | She’s, He’s, It’s |
Are | You, They | You’re, They’re |
Ví dụ: My mom is a chef. (Mẹ tôi là một đầu bếp.)
Danh từ số ít, Danh từ số nhiều: Đếm đếm thật vui
Trong tiếng Anh, danh từ cũng có hai chế độ: số ít và số nhiều. Để biến danh từ thành số nhiều, thường chúng ta chỉ cần thêm “s” hoặc “es” vào cuối.
Ví dụ:
- Dog (chó) – Dogs (nhiều con chó)
- Book (sách) – Books (nhiều quyển sách)
Đại từ chỉ định: Trỏ đủ mọi nơi, rõ ràng sành sỏi
Hãy kép tượng đại từ chỉ định như một cánh tay chỉ dẫn, giúp chúng ta xác định rõ ràng một người, vật hay nhóm người, vật cụ thể.
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Gần | This | These |
Xa | That | Those |
Ví dụ: This is my favorite toy. (Đây là đồ chơi yêu thích của tôi.)
Cấu trúc câu tiếng Anh từng Unit: Giải mã từng lời nói
Unit 1: Hello
- Xin chào: Hello!, Hi!
- Tạm biệt: Goodbye!, See you later!
- Hỏi thăm sức khỏe: How are you? I’m fine.
Unit 2: What’s your name?
- Hỏi tên: How old are you?
- Hỏi tuổi: What’s your name?
Unit 3: This is Tony
- Chỉ gần: This is…
- Hỏi gần: Is this…?
Unit 4: How old are you?
- Hỏi về bộ phận trên cơ thể (số ít): What is this/that?
Unit 5: Are they your friends
- Hỏi về sở thích: What is your hobby?
Unit 6: Stand up!
- Lời đề nghị: Let’s play.
Unit 7: That’s my school!
- Xin phép: May I…?
Unit 8: This is my pen!
- Hỏi về sở hữu: Does he have a sister?
Unit 9: What colour is it?
- Hỏi về màu sắc: What color is your bag?
Unit 10: What do you do at break time?
- Hỏi về hoạt động trong giờ ra chơi: What do you do at break time?
Bài tập ôn luyện
Bài tập 1: Điền động từ vào chỗ trống
- She ____ (like) to play soccer in the park.
- They ____ (watch) TV every evening.
Bài tập 2: Sắp xếp câu hoàn chỉnh
- homework / I / my / do.
- eats / breakfast / every / morning / She.
Cách học ngữ pháp hiệu quả
- Đọc nhiều: Đọc sách tiếng Anh để tiếp xúc với các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
- Viết nhiều: Áp dụng các cấu trúc câu vào trong bài viết để rèn luyện kỹ năng sử dụng.
Kết luận
Hãy cùng nhau chinh phục thế giới ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, các bạn nhỏ nhé! Với những kiến thức bổ ích này, các bạn sẽ tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh một cách trôi chảy và hiệu quả.
Giới thiệu englishfreelearn.com
Nếu các bạn muốn học thêm ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, luyện tập tiếng Anh qua bài học miễn phí, hãy truy cập ngay englishfreelearn.com. Với các bài học trực tuyến sinh động và tài liệu luyện tập đa dạng, englishfreelearn.com sẽ giúp các bạn học tiếng Anh một cách dễ dàng và thú vị hơn!