Chuyển tới nội dung

Hướng dẫn Áp dụng Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung vào Cuộc Sống Hằng Ngày

cấu trúc ngữ pháp tiếng trung

Sử dụng ngữ pháp tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày đòi hỏi bạn phải hiểu cách xây dựng câu, thể hiện ý muốn và ý nghĩa của mình một cách chính xác. Vậy bạn đã biết làm thế nào để áp dụng kiến thức mình học vào cuộc sống chưa? Đừng lo, tiếp theo, TIẾNG TRUNG THẦY HƯNG sẽ hướng dẫn bạn cách làm điều đó một cách hiệu quả!

Những cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong Tiếng Trung

1. Cấu trúc câu trần thuật: Chủ ngữ + Vị ngữ + Tân ngữ

Ví dụ:

  • 我们是河内开放大学的学生。/Wǒmen shì hénèi kāifàng dàxué de xuéshēng/Chúng tôi là sinh viên trường Đại học Mở Hà Nội.

  • 他是我的朋友。/Tā shì wǒ de péngyǒu/Anh ấy là bạn tôi.

  • 我们喜欢学习汉语。/Wǒmen xǐhuān xuéxí hànyǔ/Chúng tôi thích học tiếng Trung.

1.2. Cấu trúc câu hỏi (nghi vấn)

a. Câu hỏi 吗 (ma)?

Ví dụ:

  • 你是学生吗?/Nǐ shì xuéshēng ma?/Bạn có phải học sinh không?

  • 你喜欢学习汉语吗?/Nǐ xǐhuān xuéxí hànyǔ ma?/Bạn có thích học Tiếng Trung không?

b. Câu hỏi sử dụng đại từ nghi vấn

Ví dụ:

  • 你什么时候后才来?/Nǐ shénme shíhòu hòu cái lái?/Bạn lúc nào mới đến?

  • 谁可以帮我?/Shéi kěyǐ bāng wǒ?/Ai có thể giúp tôi?

c. Câu hỏi chính phản

Ví dụ:

  • 那个人是不是你的哥哥?/Nàgè rén shì bùshì nǐ dí gēgē?/Bạn đó có phải anh trai của bạn không?

d. Câu hỏi mang tính lựa chọn A hay là B

Ví dụ:

  • 你喜欢穿蓝色还是红色?/Nǐ xǐhuān chuān lán sè háishì hóngsè?/Bạn thích mặc màu xanh hay đỏ?

  • 你吃面包还是米饭?/Nǐ chī miànbāo háishì mǐfàn?/Bạn ăn bánh mì hay cơm?

1.3. Cấu trúc biểu thị nguyên nhân kết quả: “因为。。。所以。。。”

Ví dụ:

  • 因为吃太多,所以他的肚子很疼。/Yīnwèi chī tài duō, suǒyǐ tā de dùzi hěn téng/Bởi vì ăn quá nhiều nên anh ấy bị đau bụng.

  • 因为下很大的雨,所以我不用上课。/Yīnwèi xià hěn dà de yǔ, suǒyǐ wǒ bùyòng shàngkè./Bởi vì trời mưa rất to nên tôi không phải đến lớp.

1.4. Cấu trúc “mặc dù…, nhưng…”

“虽然。。。但是。。。”: Suīrán… dànshì…

Ví dụ:

  • 虽然学习汉语很难,但是我不会放弃。/Suīrán xuéxí hànyǔ hěn nán, dànshì wǒ bù huì fàngqì/Dù học tiếng Trung khó nhưng tôi sẽ không bỏ cuộc.

Phương pháp áp dụng ngữ pháp Tiếng Trung vào đời sống

  • Thực hành giao tiếp hằng ngày: Sử dụng ngữ pháp tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày bằng cách nói chuyện với người bản xứ hoặc bạn bè học tiếng Trung. Hãy thử tham gia vào các cuộc trò chuyện hàng ngày và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp bạn đã học.

  • Ghi chép cẩn thận và chi tiết: Viết nhật ký hoặc ghi chú về các sự kiện, trải nghiệm và suy nghĩ của bạn bằng tiếng Trung. Điều này giúp bạn luyện tập viết và sử dụng ngữ pháp trong các tình huống thực tế.

  • Học từ vựng và ngữ pháp thông qua những bài viết mang tính giải trí: Chọn các bài đọc, truyện ngắn hoặc bài báo bằng tiếng Trung về các chủ đề bạn quan tâm. Học từ vựng và ngữ pháp mới từ các nguồn này để hiểu cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

  • Xem phim hoặc show tạp kỹ Trung Quốc: Xem phim, chương trình TV, và video trực tuyến bằng tiếng Trung để cải thiện kỹ năng nghe và nắm vững cấu trúc ngữ pháp. Bạn có thể bắt chước cách diễn viên nói và lặp lại các câu hội thoại.

  • Sử dụng app học Tiếng Trung: Có nhiều ứng dụng giúp bạn học ngữ pháp tiếng Trung và cung cấp các bài tập thực hành. Các ứng dụng này thường có khả năng kiểm tra và đánh giá kỹ năng của bạn như Hello chinese, Super Chinese, Duolingo, Hello Talk…

  • Tư duy bằng Tiếng Trung: Bạn có thể tư duy những câu nói hằng ngày mình sử dụng Tiếng Việt thì trong Tiếng Trung nói như thế nào, biến nó thành một thói quen sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên, không máy móc.

Học bất kỳ ngoại ngữ nào cũng vậy, mục đích cuối cùng vẫn là giao tiếp. Nếu bạn còn gặp nhiều vấn đề trong giao tiếp, hãy tham khảo các khóa học từ cơ bản đến nâng cao của TIẾNG TRUNG THẦY HƯNG tại đây để nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng ngôn ngữ này.

Đừng quên truy cập englishfreetest.com để làm thử bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí!