Chuyển tới nội dung

Chịu đựng Tiếng Anh

Chinh phục Tiếng Anh: Giải mã “Suffer” và các giới từ đi cùng

Giới thiệu

“Suffer” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “chịu đựng”. Là một “prepositional verb”, “suffer” luôn đi kèm với giới từ để tạo nên các động từ hợp thức với ý nghĩa riêng biệt. Bài viết này sẽ đi sâu vào giải mã “suffer” và các giới từ thường dùng theo sau nó.

“Suffer” đi với giới từ nào?

Có 4 giới từ chính thường đi theo “suffer”:

  • From: Diễn tả sự chịu đựng nỗi đau do bệnh tật gây ra (cả về thể chất và tinh thần).
  • For: Diễn tả sự chịu đựng đau khổ vì bị trừng phạt hoặc trả giá cho hành động sai trái.
  • With: Diễn tả sự chịu đựng một vấn đề chung chung hoặc khó khăn về thể chất/tâm lý.
  • In: Diễn tả sự chịu đựng trong hoàn cảnh khó khăn do tác động bên ngoài.

Ví dụ về “Suffer” với các giới từ

“Suffer from”

  • She has been suffering from a cold for a week. (Cô ấy đã bị cảm một tuần nay.)
  • He suffers from a rare disease that affects his lungs. (Anh ấy mắc một căn bệnh hiếm gặp ảnh hưởng đến phổi.)

“Suffer for”

  • He suffered for his mistakes and now he has to live with the consequences. (Anh ấy đã phải trả giá cho những sai lầm của mình và giờ phải sống với hậu quả.)
  • I suffer for my children when they are sick. (Tôi thấy đau lòng khi con tôi bị bệnh.)

“Suffer with”

  • He is suffering with anxiety and depression. (Anh ấy đang vật lộn với chứng lo âu và trầm cảm.)
  • Our business is suffering with the economic downturn. (Doanh nghiệp của chúng tôi đang khó khăn vì suy thoái kinh tế.)

“Suffer in”

  • He suffered in prison for his crimes. (Anh ấy đã chịu đựng trong tù vì tội ác của mình.)
  • The children suffered in poverty and neglect. (Những đứa trẻ phải chịu đựng trong cảnh nghèo đói và bị bỏ rơi.)

Cách diễn đạt khác với “Suffer”

Ngoài việc sử dụng với giới từ, “suffer” còn có thể xuất hiện trong các cách diễn đạt khác:

  • Suffer something: Diễn tả sự phải đối mặt hoặc trải qua điều gì đó khó chịu.
  • Not suffer fools gladly: Không thể chịu đựng những người/hành vi ngốc nghếch.
  • Suffer under the lash: Bị chỉ trích nghiêm khắc hoặc phải chịu hậu quả vì thất bại.

Bài tập thực hành

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  • I’m ____ from a headache.
  • He ____ for his reckless driving.
  • She’s ____ with a broken heart.
  • The country ____ in a civil war.

Tổng kết

“Suffer” là một động từ thiết yếu để thể hiện sự chịu đựng trong tiếng Anh. Hiểu được các cách dùng phổ biến của “suffer” với các giới từ sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình. Tiếp tục khám phá những động từ kết hợp giới từ khác để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!

Link tra cứu miễn phí TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh

englishfreetest.com cung cấp website luyện thi TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình, hãy truy cập ngay!