Chuyển tới nội dung

Chủ Tịch Tiếng Anh Là Gì

Chức Danh Công Ty Bằng Tiếng Anh: Một Cẩm Nang Không Thể Bỏ Qua

I. Các Cấp Bậc Trong Công Ty Nước Ngoài

Trong các tập đoàn và công ty của Hoa Kỳ, vị trí cao nhất là Chairman (Chủ tịch HĐQT) hoặc President (Tổng giám đốc). Sau đó là các Vice President (Phó chủ tịch), Officer (hoặc Director) – những người chịu trách nhiệm ra quyết định quan trọng, tiếp theo là General Manager (Tổng giám đốc điều hành) và Manager (Quản lý).

Một số chức vụ có thể được “kiêm nhiệm”, chẳng hạn như President and CEO (Chủ tịch kiêm Tổng giám đốc điều hành). Trong một số công ty, thay vì CEO điều hành công việc hàng ngày, họ sẽ có COO (Chief Operating Officer) – người chịu trách nhiệm quản lý tổng thể các nguồn lực và hoạt động của công ty.

Một số chức danh quan trọng khác bao gồm:

  • Chief Marketing Officer (CMO) – Giám đốc Marketing: lập kế hoạch, phát triển và thực hiện chiến lược tiếp thị doanh nghiệp
  • Chief Financial Officer (CFO) – Giám đốc Tài chính: quản lý nhóm tài chính và kế toán của tổ chức
  • Chief Information Officer (CIO) – Giám đốc Thông tin: giám sát hoạt động công nghệ và cách sử dụng công nghệ của tổ chức
  • Chief Data Officer (CDO) – Giám đốc Dữ liệu: giám sát việc thu thập và lưu trữ dữ liệu của công ty

II. Cấp Bậc Công Ty Trong Tiếng Anh

Trong các công ty của Vương quốc Anh:

  • Chairman – Chủ tịch HĐQT
  • Chief Executive Director hoặc Managing Director – Tổng giám đốc (tương đương nhau, nhưng Managing Director thường được sử dụng nhiều hơn)
  • Chief Officer/Director – Giám đốc
  • Manager – Quản lý

Trong các công ty lớn của Nhật Bản:

  • Chairman – Chủ tịch HĐQT (cao hơn President)
  • President Executive Director – Chủ tịch điều hành
  • Senior Managing Executive Officer – Giám đốc điều hành cấp cao
  • Managing Executive Officer – Giám đốc điều hành
  • Executive Officer – Giám đốc

III. Chức Danh Công Ty Bằng Tiếng Anh Thông Dụng

  • Accountant – Kế toán
  • Administrator – Quản trị viên
  • Analyst – Nhà phân tích
  • Assistant – Trợ lý
  • CEO – Tổng giám đốc điều hành (Chief Executive Officer)
  • Clerk – Nhân viên văn phòng
  • Consultant – Nhà tư vấn
  • Coordinator – Điều phối viên
  • Customer Service Representative – Đại diện dịch vụ khách hàng
  • Director – Giám đốc
  • Engineer – Kỹ sư
  • Executive – Lãnh đạo
  • Human Resources Manager – Giám đốc nhân sự
  • IT Manager – Giám đốc CNTT
  • Lawyer – Luật sư
  • Manager – Quản lý
  • Marketing Manager – Giám đốc Marketing
  • Nurse – Y tá
  • Officer – Nhân viên
  • President – Tổng giám đốc (President of the Company)
  • Project Manager – Quản lý dự án
  • Receptionist – Lễ tân
  • Sales Manager – Giám đốc kinh doanh
  • Secretary – Thư ký
  • Supervisor – Giám sát viên
  • Teacher – Giáo viên
  • Technician – Kỹ thuật viên
  • Vice President – Phó chủ tịch

Tìm hiểu về các chức danh công ty bằng tiếng Anh không chỉ giúp nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và hoạt động của các tổ chức. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn.

Và đừng quên truy cập englishfreetest.com để tham gia miễn phí bài kiểm tra trình độ tiếng Anh và TOEIC thực tế ngay hôm nay!