Trong thế giới ngôn ngữ Trung Hoa rộng lớn, cách xưng hô và sử dụng đại từ nhân xưng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Hãy cùng khám phá cách viết chữ “tôi” và những cách sử dụng đại từ nhân xưng độc đáo trong tiếng Trung nào!
Hướng Dẫn Viết Chữ Tôi (我)
Vẻ đẹp của chữ “tôi” trong tiếng Trung ẩn chứa trong nét bút tinh tế và thứ tự viết tỉ mỉ:
- Nét phẩy cong kéo xuống từ phải qua trái: ノ
- Nét ngang vững chãi từ trái sang phải: 一
- Nét sổ móc thẳng đứng từ trên xuống dưới, móc cuối nét: 亅
- Nét hất cong nhẹ từ trái sang phải: ㇀
- Nét mác móc kéo từ trái qua phải, hơi hất lên: 乀
- Nét phẩy cong thứ hai tương tự nét đầu: ノ
- Nét chấm nhẹ chếch từ trên xuống dưới: 丶
Đừng quên tuân thủ thứ tự “nét bút thuận” sau để tạo nên nét chữ đẹp mắt:
- Ngang trước, sổ sau: 十, 干, 丁
- Phẩy trước (ノ), mác sau (乀): 八, 人, 天…
- Từ trái qua phải: 州, 做, 條, 划…
- Từ trên xuống dưới: 三, 合…
Đại Từ Nhân Xưng Quanh Chữ Tôi
Trong tiếng Trung, tất cả các đại từ nhân xưng như “tôi”, “anh”, “em”, “tớ”, “tui”, “mình” đều có thể dùng chung một từ là 我 /wǒ/. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến sử dụng chữ “tôi”:
- 我们 (Wǒmen): Chúng tôi, chúng tớ, chúng mình…
- 我的 (Wǒ de): Của tôi, của tớ, của anh, của em…
- 我 明白 了 (Wǒ míngbáile): Tôi hiểu rồi, anh hiểu rồi, em hiểu rồi…
- 我 不 知道 (Wǒ bù zhīdào): Tôi không biết
- 我 也 是 (Wǒ yěshì): Tôi cũng vậy
Tiết Lộ Bí Kíp Học Tiếng Trung Miễn Phí
Bạn đang tìm kiếm một cách học tiếng Trung hiệu quả và miễn phí? Hãy khám phá ngay website englishfreetest.com, nơi cung cấp các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn miễn phí, giúp bạn chinh phục tiếng Trung một cách dễ dàng. Truy cập ngay englishfreetest.com và bắt đầu hành trình học tiếng Trung ngay hôm nay!