Chứng chỉ TOEIC là một trong những tấm bằng tiếng Anh có ứng dụng đa dạng. Việc đạt được điểm cao trong TOEIC chứng tỏ bạn có khả năng tiếng Anh đủ tốt để đáp ứng yêu cầu của các doanh nghiệp hiện nay. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu tất tần tật thông tin về chứng chỉ này.
Chứng chỉ TOEIC là gì?
Nếu bạn đang thắc mắc về chứng chỉ TOEIC là gì, thì TOEIC là kỳ thi tiếng Anh quốc tế, viết tắt của “Test of English for International Communication” – Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế. Kỳ thi này được thiết kế để đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại và du lịch.
Chứng chỉ TOEIC được công nhận bởi các tổ chức giáo dục và doanh nghiệp trên toàn thế giới. Kết quả thi TOEIC phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh của một người không phải là người bản ngữ tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp.
Điểm số TOEIC được chia thành hai phần: reading (đọc hiểu) và listening (nghe hiểu). Điểm tối đa cho mỗi phần là 495 và điểm tổng cộng tối đa là 990. Hiện nay, chứng chỉ TOEIC với mức điểm từ khoảng 450 đến 750+ là yêu cầu đầu ra của hầu hết các trường đại học và cao đẳng tại Việt Nam. Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp cũng sử dụng TOEIC như một tiêu chí quan trọng trong quá trình tuyển dụng nhân viên.
TOEIC khác gì với TOEFL, IELTS?
Trên thị trường, ngoài chứng chỉ TOEIC thì còn có các loại bằng cấp tiếng Anh khác như TOEFL và IELTS. Vậy, sự khác biệt giữa các loại chứng chỉ này là gì? Bạn có thể tìm hiểu qua thông tin dưới đây:
TOEIC (Test of English for International Communication):
- Đánh giá kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp quốc tế, tập trung vào ngành nghề kinh doanh, thương mại, du lịch.
- Phù hợp cho người đi làm muốn làm việc trong môi trường quốc tế và sử dụng tiếng Anh trong công việc.
- Bài thi TOEIC bao gồm 2 kỹ năng: đọc và nghe (có thể có cả nói và viết trong phiên bản TOEIC 4 kỹ năng).
IELTS (International English Language Testing System):
- Thiết kế bởi 3 tổ chức Cambridge ESOL, British Council và IDP Education vào năm 1989.
- Bài thi IELTS chia thành 2 loại: Academic (học thuật) và General Training (đào tạo chung).
- Đánh giá 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết, với thang điểm từ 0 đến 9.0.
TOEFL (Test of English as a Foreign Language):
- Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh (Mỹ) của người học và người sử dụng tiếng Anh như là ngôn ngữ ngoại quốc.
- Bài thi TOEFL bao gồm 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết.
- Đánh giá kỹ năng hiểu và sử dụng tiếng Anh chuẩn Mỹ tương đương với trình độ có thể sử dụng trong môi trường đại học.
Cấu trúc đề thi TOEIC
Nếu bạn đang thắc mắc chứng chỉ TOEIC có mấy loại, thì hiện nay, kỳ thi TOEIC được chia thành hai dạng: TOEIC 2 kỹ năng (Reading và Listening) và TOEIC 4 kỹ năng (bao gồm Reading, Listening, Speaking và Writing). Tương ứng với từng kiểu thi như vậy thì bằng TOEIC cũng sẽ được phân thành 2 loại là bằng TOEIC 2 kỹ năng và bằng 4 kỹ năng. Cụ thể, cấu trúc đề thi TOEIC sẽ bao gồm các phần như sau:
TOEIC Listening & Reading
Cấu trúc bài thi TOEIC Listening được chia thành các phần sau:
- Phần 1 – Mô tả tranh (6 câu hỏi): Thí sinh xem một bức tranh trong đề thi và nghe 4 câu miêu tả ngắn được đọc một lần. Thí sinh phải chọn câu miêu tả đúng cho hình đó.
- Phần 2 – Hỏi đáp (25 câu): Thí sinh nghe một câu hỏi và có 3 lựa chọn trả lời cho mỗi câu hỏi.
- Phần 3 – Hội thoại ngắn (29 câu): Thí sinh sẽ lắng nghe 13 đoạn hội thoại ngắn không được in trong đề thi. Mỗi đoạn có 3 câu hỏi và mỗi câu hỏi có 4 lựa chọn đáp án.
- Phần 4 – Đoạn hội thoại ngắn (30 câu): Thí sinh bắt đầu với 10 đoạn thông tin ngắn. Mỗi đoạn có 3 câu hỏi.
Đối với cấu trúc bài thi TOEIC Reading được chia thành các phần cụ thể bao gồm:
- Phần 5 – Hoàn thành câu (30 câu): Gồm các câu chưa hoàn thành, mỗi câu có 4 từ hoặc cụm từ được đánh dấu A, B, C hoặc D. Thí sinh phải chọn từ hoặc cụm từ đúng nhất để hoàn thành câu.
- Phần 6 – Hoàn thành đoạn văn (16 câu): Phần này bao gồm 4 bài đọc ngắn, mỗi bài đọc có 3 chỗ trống cần điền từ hoặc cụm từ. Thí sinh phải chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu.
- Phần 7 – Đoạn đơn (29 câu): Phần 7 sẽ có 10 đoạn đơn, có nội dung dựa trên các tài liệu đọc như thư từ, thông báo, biểu mẫu, báo. Mỗi đoạn văn sẽ có 2 đến 5 câu hỏi và 4 lựa chọn. Thí sinh phải chọn câu trả lời chính xác nhất.
- Phần 7 – Đoạn kép: (25 câu): Gồm 2 đoạn văn kép và 3 đoạn ba, mỗi đoạn có 5 câu hỏi. Mỗi câu hỏi có 4 phương án trả lời A, B, C hoặc D. Thí sinh phải xác định đáp án đúng cho từng câu hỏi.
Tổng cộng 2 phần thi, bài thi TOEIC Reading và Listening có 7 phần với 200 câu hỏi, thời gian là 120 phút và điểm tối đa là 990.
TOEIC Speaking & Writing
Cấu trúc bài thi TOEIC Speaking bao gồm các phần sau:
- Phần 1 – Đọc một đoạn văn và trả lời (2 câu hỏi): Thí sinh đọc to một đoạn văn đã chuẩn bị trong vòng 45 giây và sau đó trả lời câu hỏi trong 45 giây. Kỹ năng được đánh giá bao gồm phát âm, ngữ điệu và trọng âm.
- Phần 2 – Miêu tả một bức tranh (1 câu hỏi): Thí sinh phải miêu tả một bức tranh. Kỹ năng được đánh giá bao gồm phát âm, ngữ điệu, trọng âm, ngữ pháp, từ vựng và tính liên kết với nội dung.
- Phần 3 – Trả lời câu hỏi (3 câu hỏi): Thí sinh trả lời các câu hỏi được đặt. Kỹ năng được đánh giá bao gồm phát âm, ngữ điệu, trọng âm, ngữ pháp, từ vựng và tính liên kết với câu trả lời.
- Phần 4 – Trả lời câu hỏi sử dụng thông tin cho sẵn (3 câu hỏi): Thí sinh trả lời câu hỏi sử dụng thông tin đã được cung cấp. Kỹ năng được đánh giá bao gồm phát âm, ngữ điệu, trọng âm, ngữ pháp, từ vựng và khả năng sử dụng thông tin.
- Phần 5 – Đưa ra giải pháp (1 câu hỏi): Thí sinh được yêu cầu đưa ra giải pháp cho một tình huống cụ thể. Kỹ năng được đánh giá bao gồm phát âm, ngữ điệu, trọng âm, ngữ pháp, từ vựng và khả năng đưa ra giải pháp hợp lý.
- Phần 6 – Trình bày quan điểm (1 câu hỏi): Thí sinh phải trình bày quan điểm của mình về một vấn đề cụ thể. Kỹ năng được đánh giá bao gồm phát âm, ngữ điệu, trọng âm, ngữ pháp, từ vựng, tổ chức bài nói và khả năng trình bày quan điểm.
Đối với bài thi TOEIC Writing sẽ có câu trúc bao gồm các phần sau:
- Phần 1-5 – Viết câu theo một bức tranh cho sẵn (5 câu hỏi): Thí sinh phải viết câu dựa trên một bức tranh đã cho trước. Kỹ năng được đánh giá bao gồm ngữ pháp và khả năng tương thích câu trả lời với bức tranh.
- Phần 6-7 – Trả lời một yêu cầu bằng văn bản (2 câu hỏi): Thí sinh phải trả lời một yêu cầu bằng văn bản. Kỹ năng được đánh giá bao gồm từ vựng, chất lượng và sự đa dạng trong mẫu câu sử dụng.
- Phần 8 – Viết bài luận trình bày quan điểm (1 câu hỏi): Thí sinh phải viết một bài luận trình bày quan điểm của mình về một vấn đề cụ thể. Kỹ năng được đánh giá bao gồm ý bổ trợ cho quan điểm, từ vựng, ngữ pháp, cách sắp xếp và tổ chức bài viết.
Bạn cần lưu ý rằng trong bài thi chứng chỉ TOEIC Writing thì sự ngắn gọn và rõ ràng là quan trọng. Do đó, bạn nên cố gắng trình bày ý kiến một cách súc tích và sử dụng từ vựng và ngữ pháp một cách chính xác để truyền đạt ý kiến của bạn hiệu quả.
Thang điểm TOEIC
Trong kỳ thi TOEIC ở Việt Nam, thí sinh thường thi hai kỹ năng Reading và Listening. Trên chứng chỉ TOEIC của thí sinh, điểm số của hai kỹ năng này sẽ được ghi nhận. Mỗi kỹ năng sẽ được quy định số điểm tối đa có thể đạt được là 495 điểm. Mỗi câu hỏi được đánh điểm là 5 (nếu bạn trả lời đúng một câu, bạn sẽ nhận được 5 điểm. Điểm đúng tiếp theo sẽ được cộng thêm 5 điểm).
Ví dụ, nếu bạn làm đúng 80 câu trong phần nghe, bạn sẽ nhận được 345 điểm. Nếu bạn làm đúng 75 câu trong phần đọc, bạn sẽ nhận được 310 điểm. Vậy tổng số điểm TOEIC của bạn là: 345 + 310 = 655 điểm.
Một bài thi TOEIC có thang điểm từ 0 đến 990 điểm. Dựa trên mốc điểm mà thí sinh đạt được, có thể đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh như sau:
- 100 – 300 điểm: Trình độ tiếng Anh cơ bản, khả năng giao tiếp tiếng Anh kém.
- 300 – 450 điểm: Khả năng giao tiếp cũng như hiểu tiếng Anh chỉ ở mức trung bình. Đây là mốc điểm của các trường nghề và Cao đẳng hệ đào tạo 3 năm yêu cầu tốt nghiệp.
- 450 – 650 điểm: Khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh ở mức khá. Đây là mốc điểm của các trường Đại học hệ đào tạo 4 – 5 năm yêu cầu tốt nghiệp hoặc yêu cầu chung của các doanh nghiệp sử dụng tiếng Anh.
- 650 – 850 điểm: Có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt. Đây là mốc điểm yêu cầu của các doanh nghiệp có môi trường làm việc quốc tế hoặc công ty, tập đoàn đa quốc gia.
- 850 – 990 điểm: Khả năng giao tiếp tiếng Anh ở mức rất tốt. Thí sinh sử dụng tiếng Anh gần như người bản ngữ.
Chứng chỉ TOEIC có giá trị như thế nào?
Chứng chỉ TOEIC có giá trị quan trọng trong việc đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của một cá nhân. Sau khi tham dự bài thi TOEIC, thí sinh sẽ nhận được phiếu điểm báo cáo kết quả, cung cấp thông tin chi tiết về kỹ năng của họ trong mỗi phần thi.
Chứng chỉ TOEIC có giá trị bao lâu? Theo quy định, loại bằng này có thời hạn sử dụng trong vòng 2 năm, tương tự như các chứng chỉ quốc tế khác như TOEFL, IELTS. Trong thời gian đó, bạn có thể dùng chứng chỉ TOEIC để làm căn cứ cho việc xin việc hoặc du học (trong các nước chấp nhận bằng TOEIC) hoặc kèm theo hồ sơ xin việc trong các doanh nghiệp yêu cầu TOEIC.