Chuyển tới nội dung

Công Thức Tiếng Anh Lớp 6 Học Kì 2

Video công thức tiếng anh lớp 6 học kì 2
Công Thức Tiếng Anh Lớp 6 Học Kì 2

Liên Từ (Conjunctions)

Liên từ (các từ nối): and, but, because, or, so, therefore, however có chức năng nối các từ, các mệnh đề, các câu lại với nhau.

Ví dụ

  • and (và): dùng để thêm thông tin vào câu nói
    My hobbies are playing soccer and listening to music. (Sở thích của tôi là chơi bóng đá và nghe nhạc.)

  • but (nhưng): dùng để nêu lên hai thông tin đối ngược nhau
    I want other car but I have no money. (Tôi muốn xe ô tô khác nhưng tôi không có tiền.)

  • or (hoặc): dùng để giới thiệu một khả năng khác
    Would you like tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)

  • so (do đó, cho nên, vì vậy): dùng để chỉ kết quả, hệ quả, phía trước so luôn có dấu phẩy ngăn cách
    It’s raining, so I’ll stay home and read. (Trời đang mưa, nên tôi sẽ ở nhà và đọc sách.)

  • because (bởi vì): dùng để chỉ nguyên nhân, luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc
    I failed in my exam because I didn’t study. (Tôi rớt bài kiểm tra vì tôi không học bài.)

  • however (tuy nhiên): dùng để giới thiệu một sự việc có ý nghĩa trái ngược với sự việc được nhắc trước đó
    I feel sleepy, however, I must finish the report. (Tôi cảm thấy buồn ngủ. Tuy nhiên tôi phải hoàn thành xong báo cáo.)

Câu Hỏi WH

Các câu hỏi với từ để hỏi cho phép người nói tìm thêm thông tin về chủ đề mình quan tâm. Các từ để hỏi theo thông tin muốn tìm có thể được liệt kê như sau:

Wh-word

Ý nghĩa
Ví dụ
  • when (khi nào)
    Hỏi thông tin về thời gian
    When were you born? (Bạn được sinh ra khi nào?)

  • where (ở đâu)
    Hỏi thông tin về nơi chốn
    Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

  • who (ai)
    Hỏi thông tin về người
    Who opened the door? (Ai đã mở cửa?)

  • why (tại sao)
    Hỏi lý do
    Why do you say that? (Tại sao bạn nói vậy?)

  • how (như thế nào)
    Hỏi cách thức, tính chất
    How does it work? (Cái này vận hành như thế nào?)

  • what (cái gì)
    Hỏi về vật/ ý kiến/ hành động
    What’s your name? (Bạn tên gì?)

Các từ khác cũng có thể được sử dụng để hỏi các thông tin cụ thể:

Wh-word

Ý nghĩa
Ví dụ
  • which one (cái/ người nào)
    Hỏi thông tin về sự lựa chọn
    Which colour do you like? (Bạn thích màu nào?)

  • whose (cái ai/cái gì)
    Hỏi thông tin về quan hệ sở hữu
    Whose car is this? (Ô tô này của ai?)

  • how much (bao nhiêu)
    Hỏi về giá cả/ số lượng không đếm được
    How much water do you drink every day? (Mỗi ngày bạn uống bao nhiêu nước?)

  • how many (bao nhiêu)
    Hỏi về số lượng (đếm được)
    How many students are there? (Có bao nhiêu học sinh?)

  • how long (bao lâu)
    Hỏi về khoảng thời gian
    How long will it take to fix my car? (Sẽ mất bao lâu để sửa ô tô của tôi?)

  • how often (bao lâu 1 lần)
    Hỏi về tần suất/ mức độ thường xuyên
    How often do you play football? (Bạn chơi đá bóng bao lâu 1 lần?)

  • how far (bao xa)
    Hỏi về khoang cách
    How far is it from Hai Phong to Ha Noi? (Từ Hải Phòng đến Hà Nội bao xa?)

Thì Quá Khứ Đơn

1. Thì quá khứ đơn với động từ “to be”

Động từ “to be” ở thì quá khứ đơn có hai dạng là “was” và “were”.

a. Khẳng định: S + was/ were

Trong đó:
S (subject): chủ ngữ

CHÚ Ý:
S = I/ He/ She/ It (số ít) + was
S = We/ You/ They (số nhiều) + were

Ví dụ:

  • I was at my friend’s house yesterday morning. (Tôi đã ở nhà bạn tôi sang hôm qua.)
  • They were in London on their summer holiday last year. (Họ ở Luân Đôn vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.)

b. Phủ định: S + was/were + not

Đối với câu phủ định ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “to be”.

CHÚ Ý:

  • was not = wasn’t
  • were not = weren’t

Ví dụ:

  • She wasn’t very happy last night because of having lost money. (Tối qua cô ấy không vui vì mất tiền.)
  • We weren’t at home yesterday. (Hôm qua chúng tôi không ở nhà.)

c. Câu hỏi: Were/ Was + S ?

Trả lời: Yes, I/ he/ she/ it + was. – No, I/ he/ she/ it + wasn’t.
Trả lời: Yes, we/ you/ they + were. – No, we/ you/ they + weren’t.

Câu hỏi ta chỉ cần đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Was she tired of hearing her customer’s complaint yesterday? (Cô ấy có bị mệt vì nghe khách hàng phàn nàn ngày hôm qua không?)
    Yes, she was./ No, she wasn’t. (Có, cô ấy có./ Không, cô ấy không.)
  • Were they at work yesterday? (Hôm qua họ có làm việc không?)
    Yes, they were./ No, they weren’t. (Có, họ có./ Không, họ không.)

2. Công thức thi quá khứ đơn với động từ thường

a. Khẳng định: S + V-ed

Trong đó:
S: Chủ ngữ
V-ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo qui tắc hoặc bất qui tắc)

Ví dụ:

  • We studied English last night. (Tối qua chúng tôi đã học tiếng Anh.)
  • He met his old friend near his house yesterday. (Anh ấy đã gặp người bạn cũ của mình ngay gần nhà ngày hôm qua.)

b. Phủ định: S + did not + V (nguyên thể)

Trong thì quá khứ đơn câu phủ định ta mượn trợ động từ “did + not” (viết tắt là “didn’t), động từ theo sau ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

  • He didn’t come to school last week. (Tuần trước cậu ta không đến trường.)
  • We didn’t see him at the cinema last night. (Chúng tôi không trông thấy anh ta tại rạp chiếu phim tối hôm qua.)

c. Câu hỏi: Did + S + V(nguyên thể)?

Trong thì quá khứ đơn với câu hỏi ta mượn trợ động từ “did” đảo lên trước chủ ngữ, động từ theo sau ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

  • Did you visit Ho Chi Minh Museum with your class last weekend? (Bạn có đi thăm bảo tàng Hồ Chí Minh với lớp của bạn cuối tuần trước hay không?)
    Yes, I did./ No, I didn’t. (Có, mình có./ Không, mình không.)
  • Did he miss the train yesterday? (Cậu ta có lỡ chuyến tàu ngày hôm qua hay không?)
    Yes, he did./ No, he didn’t. (Có, cậu ta có./ Không, cậu ta không.)
  1. Cách sử dụng thì quá khứ đơn:

Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • They went to the concert last night. (Họ đã tới rạp hát tối hôm qua.)
  • The plane took off two hours ago. (Máy bay đã cất cánh cách đây 2 giờ.)