Chào mừng các bạn đến với bài viết hướng dẫn cách gọi một chàng trai đẹp trai bằng tiếng Trung, giúp bạn tăng thêm vốn từ vựng thú vị vào hành trang học tiếng Trung của mình.
Soái Ca: Thế Nào Là Soái Ca?
“Soái ca” (帅哥) là một từ bắt nguồn từ những câu chuyện ngôn tình Trung Quốc, được ghép bởi hai từ “soái” (帅) và “ca” (哥).
- “Soái” (帅) có nghĩa là đẹp, một vẻ đẹp xuất thần.
- “Ca” (哥) có nghĩa là anh trai, người đàn ông.
Vậy “soái ca” dùng để chỉ những anh chàng đẹp trai, lịch lãm, nét đẹp vô cùng thu hút và lôi cuốn. Cách đọc từ “soái ca” bằng tiếng Trung khá đơn giản: “Soai cưa”.
Tại Sao Gọi Là Soái Ca?
Ngoài vẻ đẹp bên ngoài, từ “soái ca” còn chỉ vẻ đẹp bên trong của chàng trai. Khi một người phụ nữ gọi một người đàn ông là “soái ca”, thì người đó không chỉ có vẻ ngoài ấn tượng mà còn tài giỏi, biết quan tâm và dành thời gian đến người khác. Đặc biệt, những người đàn ông này luôn nâng niu, lắng nghe, đối xử nhẹ nhàng với những người phụ nữ bên cạnh mình.
Một Số Cái Tên Soái Ca Nổi Tiếng
- Dư Hoài
- Giang Thần
- Hàn Thương Ngôn
- An Dĩ Phong
- Cảnh Mạc Vũ
Hảo Soái Ca: Cao Cấp Hơn Soái Ca
Trong một số trường hợp, người ta dùng từ “hảo soái ca”. “Hảo soái ca” (好帅哥) có nghĩa là đẹp trai hơn cả soái ca, chỉ một người đàn ông, con trai có vẻ ngoài hoàn mỹ, bên trong còn vô cùng tốt bụng và ấm áp, có nhiều ưu điểm.
Những Từ Vựng Khác Liên Quan Đến Trai Đẹp Tiếng Trung
Dưới đây là một số từ vựng và câu so sánh liên quan đến “soái ca” để các bạn tham khảo:
- 好帅啊 (Hǎo Shuài a): Rất đẹp trai, tướng mạo phi phàm.
- 帅气 (Shuàiqì): Điển trai.
- 真好帅 (Zhēn Hǎo Shuài): Thật là đẹp trai.
- 帅气逼人 (Shuàiqì Bī Rén): Đẹp trai mê hồn.
- 高富帅 (Gāofù Shuài): Không chỉ đẹp trai, cao ráo mà còn giàu có.
- 绅士 (Shēnshì): Quý ông ga lăng.
- 小虎牙 (Xiǎo Hǔyá): Răng hổ nhỏ.
- 濃濃的眉毛 (Nóng Nóng De Méimáo): Lông mày dày và rậm.
- 即酷又帅 (Jí Kù Yòu Shuài): Vừa phong lưu vừa ngầu.
- 身形高大强壮 (Shēn Xíng Gāodà Qiángzhuàng): Thân hình cao to, khỏe khoắn.
- 明澈的眼睛 (Míngchè De Yǎnjīng): Đôi mắt trong và sáng.
- 乌黑的眼珠 (Wūhēi De Yǎnzhū): Mắt đen láy.
- 会笑的眼睛 (Huì Xiào De Yǎnjīng): Đôi mắt biết cười.
- 眼睛炯炯有神 (Yǎnjīng Jiǒngjiǒng Yǒu Shén): Đôi mắt hút hồn.
- 单眼皮帅哥 (Dānyǎnpí Shuàigē): Anh chàng mắt một mí nhưng vẫn đẹp trai.
- 小酒窝 (Xiǎo Jiǔwō): Má lúm đồng tiền nhỏ.
- 英俊的侧脸 (Yīngjùn De Cè Liǎn): Góc mặt nghiêng thật đẹp!
- 挺直的鼻梁 (Tǐng Zhí De Bíliáng): Sống mũi thật thẳng.
- 帅得让人神魂颠倒 (Shuài Dé Ràng Rén Shénhún Diāndǎo): Những người đàn ông phong lưu đến mức thần hồn điên đảo.
- 帅到没天理 (Shuài Dào Méi Tiānlǐ): Đẹp trai miễn bàn.
Học Tiếng Trung Và Tiếng Anh Miễn Phí Với englishfreetest.com
Ngoài việc học ngôn ngữ Trung Quốc, các bạn cũng có thể luyện tập tiếng Anh của mình với website englishfreetest.com
. Website cung cấp các bài kiểm tra tiếng Anh miễn phí về ngữ pháp, từ vựng và TOEIC, giúp các bạn đánh giá trình độ tiếng Anh của mình và nâng cao kiến thức ngôn ngữ. Hãy truy cập englishfreetest.com
ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ tiếng Anh và tiếng Trung của mình nhé!